Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Acknowledge
əkˈnɑlədʒ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Acknowledge -
To admit the existence or truth of something; to recognize or accept a fact or truth
Ví dụ: She acknowledged her mistake and apologized.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic writing
Ghi chú: Commonly used in formal situations to show acceptance or recognition of something
To show that you have noticed someone or something by smiling, waving, etc.
Ví dụ: He waved to acknowledge my presence.
Sử dụng: informalBối cảnh: social interactions, everyday communication
Ghi chú: Used in informal situations to indicate recognition or greeting
To express gratitude or appreciation for something
Ví dụ: She acknowledged the support she received from her colleagues.
Sử dụng: formalBối cảnh: written communication, speeches
Ghi chú: Often used to show appreciation or recognition of help or support
Từ đồng nghĩa của Acknowledge
acknowledge
To accept or admit the existence or truth of something.
Ví dụ: She acknowledged his presence in the room.
Ghi chú: The word 'acknowledge' directly implies accepting or admitting something.
recognize
To identify someone or something known or perceived previously.
Ví dụ: He recognized her from the photograph.
Ghi chú: While 'acknowledge' implies acceptance, 'recognize' emphasizes identification or familiarity.
admit
To confess or acknowledge something is true, especially something negative.
Ví dụ: He admitted his mistake and apologized.
Ghi chú: Similar to 'acknowledge,' but 'admit' often carries a sense of confessing to a fault or wrongdoing.
confirm
To establish the truth, accuracy, or validity of something.
Ví dụ: Can you confirm that the meeting is at 3 p.m.?
Ghi chú: While 'acknowledge' is about accepting, 'confirm' is about verifying or affirming the truth or accuracy of something.
validate
To confirm the validity or authenticity of something.
Ví dụ: The receipt validates your warranty.
Ghi chú: Similar to 'confirm,' but 'validate' often implies verifying the legitimacy or correctness of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Acknowledge
Acknowledge receipt
To confirm that you have received something, usually a message or a package.
Ví dụ: Please acknowledge receipt of this email.
Ghi chú: Focuses on confirming the reception of something specific.
Acknowledge the fact
To accept or recognize a particular truth or reality.
Ví dụ: You need to acknowledge the fact that mistakes were made.
Ghi chú: Emphasizes accepting a truth or reality rather than just recognizing.
Acknowledge someone's presence
To show awareness or recognition of someone's existence or being there.
Ví dụ: She didn't even acknowledge my presence in the room.
Ghi chú: Specifically refers to recognizing someone's existence or being physically present.
Acknowledge the importance
To recognize or admit the significance or value of something.
Ví dụ: It's crucial to acknowledge the importance of teamwork in this project.
Ghi chú: Highlights recognizing the significance or value of a particular aspect.
Acknowledge someone's efforts
To show appreciation or recognition for someone's hard work or contributions.
Ví dụ: I want to acknowledge your hard work on this project.
Ghi chú: Focuses on appreciating and recognizing someone's hard work specifically.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Acknowledge
Ack
Ack is a shortened form of 'acknowledge' commonly used in informal communication to confirm receipt or understanding quickly.
Ví dụ: Just give me a quick ack so I know you got my message.
Ghi chú: The slang term 'ack' is more casual and concise compared to the full word 'acknowledge'.
Nod
Nod is a gesture used to acknowledge something without speaking, similar to acknowledging verbally.
Ví dụ: He just gives a nod whenever I ask him if he's coming.
Ghi chú: Using 'nod' implies non-verbal acknowledgment, often seen as a sign of agreement or understanding.
Ok
Ok, short for 'okay', is used informally to show agreement or acceptance, similar to acknowledging content.
Ví dụ: She ok'd the proposal after some revisions.
Ghi chú: The slang term 'ok' is more colloquial and versatile than the word 'acknowledge'.
Gotcha
Gotcha is a casual way to say 'I understand' or 'I acknowledge', often used in response to instructions or information.
Ví dụ: Gotcha, I'll meet you at the cafe at 2 pm.
Ghi chú: Using 'gotcha' is more friendly and informal compared to the formal tone of 'acknowledge'.
Roger
'Roger' comes from military communication meaning 'message received and understood' or 'acknowledged'.
Ví dụ: Roger that, we'll proceed with the plan.
Ghi chú: The slang term 'roger' has a specific origin related to military jargon, while 'acknowledge' is a more general term.
Sure
'Sure' is used to acknowledge a request or statement, indicating agreement or willingness to comply.
Ví dụ: Sure, I'll let him know about the meeting.
Ghi chú: 'Sure' is more casual and may imply a positive response, contrasting with the neutrality of 'acknowledge'.
Copy
'Copy' originated from radio communication, meaning 'message received', and is now used to acknowledge understanding or agreement.
Ví dụ: Copy that, I'll get it done by the end of the day.
Ghi chú: Using 'copy' reflects a specific context of communication, while 'acknowledge' is a more general term.
Acknowledge - Ví dụ
The company acknowledged the mistake and offered a refund.
She received an acknowledgement for her hard work.
He acknowledged her contribution to the project.
Ngữ pháp của Acknowledge
Acknowledge - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: acknowledge
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): acknowledged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): acknowledging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): acknowledges
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): acknowledge
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): acknowledge
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
acknowledge chứa 3 âm tiết: ac • knowl • edge
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈnä-lij
ac knowl edge , ik ˈnä lij (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Acknowledge - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
acknowledge: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.