Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Camp

kæmp
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Camp -

Temporary outdoor lodging or recreational site, often involving tents or cabins.

Ví dụ: We went camping in the mountains for the weekend.
Sử dụng: informalBối cảnh: discussing outdoor activities or vacations
Ghi chú: Commonly used for outdoor recreational activities.

A place where a group of people, especially soldiers or refugees, live temporarily.

Ví dụ: The refugee camp provided shelter and food to those fleeing the war.
Sử dụng: formalBối cảnh: discussing humanitarian aid or military operations
Ghi chú: Can refer to temporary shelters in crisis situations.

A group or community with a shared interest or purpose.

Ví dụ: She joined a theater camp to improve her acting skills.
Sử dụng: informalBối cảnh: referring to specialized training programs
Ghi chú: Often used in the context of specialized training or workshops.

Từ đồng nghĩa của Camp

outdoor retreat

A place or event where people go to enjoy outdoor activities and nature.
Ví dụ: The company organized an outdoor retreat for team building activities.
Ghi chú: Outdoor retreat emphasizes the aspect of getting away from the usual environment for relaxation and recreation.

bivouac

A temporary camp without tents or cover, often used by soldiers or mountaineers.
Ví dụ: The soldiers made a temporary bivouac in the forest.
Ghi chú: Bivouac typically refers to a more makeshift or temporary camp, often without the amenities of a regular campsite.

encampment

A temporary or semi-permanent settlement or place where a group of people live or stay.
Ví dụ: The nomadic tribe's encampment moved to a new location every few weeks.
Ghi chú: Encampment can imply a more organized or structured group living arrangement compared to a casual camping setup.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Camp

Camp out

To stay overnight in a tent or shelter outdoors, usually for recreation or leisure.
Ví dụ: We're going to camp out in the backyard this weekend.
Ghi chú: This phrase refers to staying outdoors overnight, often associated with camping for fun or relaxation.

Camp it up

To exaggerate or overplay a role or behavior in a theatrical or humorous way.
Ví dụ: The actors really camped it up in the comedy skit.
Ghi chú: This phrase is more about exaggerated performance rather than actual camping.

Campfire

An outdoor fire used for cooking, warmth, or socializing in a camping setting.
Ví dụ: We gathered around the campfire and told stories.
Ghi chú: Refers to the fire itself rather than the act of camping.

Camp follower

A person who follows an army or military group, providing services or support.
Ví dụ: During the war, there were many camp followers who provided support to the soldiers.
Ghi chú: This phrase refers to those who support a group, often in a military context, rather than engaging in camping activities.

Campy

Relating to or characterized by an intentionally exaggerated, theatrical, or humorous style.
Ví dụ: The movie had a campy style with exaggerated acting and cheesy effects.
Ghi chú: This term describes an exaggerated style or performance, not necessarily related to actual camping.

Campsite

A place where tents or shelters are set up for camping, often equipped with facilities.
Ví dụ: We found a beautiful campsite by the lake for our weekend trip.
Ghi chú: Refers to the specific location where camping takes place rather than the act of camping itself.

Campfire songs

Songs typically sung around a campfire, often with simple melodies and repetitive lyrics.
Ví dụ: We sang campfire songs and roasted marshmallows during our camping trip.
Ghi chú: Refers to the type of songs sung during camping activities around a campfire.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Camp

Camp it

Camp it means to spend time in a relaxed or leisurely manner, usually outdoors or in nature.
Ví dụ: Let's camp it by the beach this weekend and enjoy the sunset together.
Ghi chú: While 'camp' can refer to the place where one stays outdoors, 'camp it' emphasizes the act of immersing oneself in nature or outdoor activities.

Campfire stories

Campfire stories are tales or anecdotes told informally around a campfire, often involving suspense or mystery.
Ví dụ: After dinner, we gathered around the campfire and shared spooky campfire stories.
Ghi chú: While 'camp' can refer to the place itself, 'campfire stories' specifically points to the act of storytelling around the campfire.

Camper

A camper is a person who enjoys or is experienced in camping outdoors, often equipped with knowledge of survival skills and nature.
Ví dụ: My friend is a seasoned camper and knows all the best spots to set up camp in the mountains.
Ghi chú: The term 'camper' refers to an individual who is actively engaged in camping activities, distinguishing them from non-campers.

Glamp

Glamp combines 'glamorous' and 'camping' to refer to a form of camping that involves luxurious accommodations and amenities.
Ví dụ: For our anniversary, we decided to glamp in a luxurious tent complete with a king-sized bed and chandeliers.
Ghi chú: Contrasting traditional camping, 'glamping' focuses on a more upscale and comfortable experience while still being in a natural setting.

Roasting

Roasting in a camping context means to cook food, often using a stick or skewer over an open flame or campfire.
Ví dụ: During the camping trip, we spent the night roasting marshmallows over the campfire and telling jokes.
Ghi chú: This term takes on a specific meaning related to outdoor cooking while still being associated with the camping experience.

Camp - Ví dụ

The kids are going to summer camp.
The army set up camp in the forest.
The archer adjusted his aim on the target.

Ngữ pháp của Camp

Camp - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: camp
Chia động từ
Tính từ (Adjective): camp
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): camps, camp
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): camp
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): camped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): camping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): camps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): camp
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): camp
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
camp chứa 1 âm tiết: camp
Phiên âm ngữ âm: ˈkamp
camp , ˈkamp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Camp - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
camp: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.