Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Expedition
ˌɛkspəˈdɪʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Expedition -
A journey or voyage undertaken for a specific purpose, often involving a group of people.
Ví dụ: The team went on an expedition to explore the remote jungle.
Sử dụng: formalBối cảnh: scientific research, exploration, organized trips
Ghi chú: This is the most common meaning of 'expedition' and is often associated with organized trips for exploration or research purposes.
A prompt and efficient action or process to accomplish a task or goal.
Ví dụ: The company launched an expedition to improve customer service.
Sử dụng: formalBối cảnh: business, project management, strategic planning
Ghi chú: In this context, 'expedition' is used metaphorically to describe a focused and efficient effort to achieve a specific objective.
A military operation or campaign, especially one that is swift and decisive.
Ví dụ: The army conducted a successful expedition to eliminate the enemy threat.
Sử dụng: formalBối cảnh: military, historical accounts
Ghi chú: This usage of 'expedition' is often found in military contexts to describe a military operation or campaign.
Từ đồng nghĩa của Expedition
journey
A journey refers to traveling from one place to another, often involving a specific destination or purpose.
Ví dụ: We embarked on a long journey across the country.
Ghi chú: Journey emphasizes the act of traveling and the distance covered.
trip
A trip is a journey or excursion, especially for pleasure or leisure.
Ví dụ: They planned a camping trip to the mountains.
Ghi chú: Trip is more casual and can imply a shorter duration compared to an expedition.
excursion
An excursion is a short journey or outing, typically for a specific purpose or activity.
Ví dụ: The school organized an excursion to the museum.
Ghi chú: Excursion often implies a brief and organized trip for educational or recreational purposes.
voyage
A voyage is a long journey, especially by sea or in space.
Ví dụ: The sailors set off on a dangerous voyage across the ocean.
Ghi chú: Voyage is often associated with long-distance travel, particularly by water or space.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Expedition
Embark on an expedition
To begin a journey or adventure, usually one that is challenging or requires planning.
Ví dụ: They decided to embark on an expedition to explore the remote jungle.
Ghi chú: The phrase 'embark on an expedition' implies a sense of purposeful and organized travel, often for exploration or research purposes.
Go on an expedition
To participate in a journey, typically one that involves exploration or discovery.
Ví dụ: The team planned to go on an expedition to climb the highest peak in the region.
Ghi chú: Similar to 'embark on an expedition,' this phrase emphasizes the act of participating in a journey or adventure.
Set out on an expedition
To begin a planned journey, especially one that involves exploration or discovery.
Ví dụ: The adventurers set out on an expedition to uncover the lost city.
Ghi chú: This phrase emphasizes the initial action of starting a journey, often with a specific goal in mind.
Undertake an expedition
To take on or commit to a challenging journey, typically for a specific purpose or goal.
Ví dụ: The researchers undertook an expedition to study the effects of climate change in the Arctic.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of commitment and dedication to a challenging journey, often with a predetermined objective.
Mount an expedition
To organize and launch a planned journey, often for exploration or research purposes.
Ví dụ: The government decided to mount an expedition to investigate the mysterious phenomenon in the mountains.
Ghi chú: The use of 'mount' in this phrase emphasizes the preparation and execution of an organized expedition.
Lead an expedition
To guide or command a group of individuals on a journey, especially one that involves exploration or discovery.
Ví dụ: The experienced explorer was chosen to lead an expedition to chart a new course through the desert.
Ghi chú: In this phrase, 'lead' highlights the role of guiding and directing others during an expedition.
Venture on an expedition
To embark on a risky or daring journey, often with the intention of exploring new territories or experiences.
Ví dụ: The young adventurers decided to venture on an expedition to uncover ancient ruins in the jungle.
Ghi chú: The term 'venture' in this phrase conveys a sense of risk-taking and bold exploration during the expedition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Expedition
Quest
Quest is used colloquially to describe a purposeful journey or mission, often of a challenging or exciting nature.
Ví dụ: Our quest to find the hidden treasure will begin at dawn.
Ghi chú: Quest implies a noble or adventurous pursuit, differentiating it from a more general expedition.
Adventure
Adventure is commonly used in informal contexts to refer to a thrilling or exciting expedition or journey.
Ví dụ: We're seeking an adventure in the mountains this weekend.
Ghi chú: Adventure emphasizes the element of excitement and risk, distinguishing it from a regular expedition.
Exploration
Exploration is often used informally to describe the act of investigating or discovering new places or information.
Ví dụ: The team's exploration of the ancient ruins uncovered hidden artifacts.
Ghi chú: Exploration focuses more on discovery and investigation, whereas an expedition may involve a specific purpose or goal.
Expedition - Ví dụ
The expedition to the South Pole was a great success.
They are planning a research expedition to the Amazon rainforest.
The company specializes in organizing expeditions to remote and exotic locations.
Ngữ pháp của Expedition
Expedition - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: expedition
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): expeditions, expedition
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): expedition
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
expedition chứa 4 âm tiết: ex • pe • di • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌek-spə-ˈdi-shən
ex pe di tion , ˌek spə ˈdi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Expedition - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
expedition: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.