Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Extension
ˌɪkˈstɛn(t)ʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Extension -
An additional part that is added to something to enlarge or prolong it
Ví dụ: We need to build an extension to our house to accommodate our growing family.
Sử dụng: formalBối cảnh: architecture, construction
Ghi chú: Commonly used in the context of building structures or physical spaces.
A telephone number that allows direct dialing to a particular extension within an office or organization
Ví dụ: You can reach me at extension 205.
Sử dụng: formalBối cảnh: business communication
Ghi chú: Frequently used in office settings for internal phone communication.
The act of extending or stretching something out
Ví dụ: The yoga instructor emphasized the importance of proper extension during the poses.
Sử dụng: formalBối cảnh: fitness, sports
Ghi chú: Often used in the context of physical activities or exercises.
A file format used to identify the type of data stored in a file
Ví dụ: The file has a .pdf extension, indicating that it is a PDF document.
Sử dụng: formalBối cảnh: technology, computing
Ghi chú: Commonly encountered in the realm of digital files and data storage.
Từ đồng nghĩa của Extension
expansion
Expansion refers to the act of increasing in size or scope.
Ví dụ: The company announced an expansion of its services to new markets.
Ghi chú: While extension can refer to lengthening or prolonging something, expansion specifically implies growth or enlargement.
prolongation
Prolongation refers to the act of extending the duration or length of something.
Ví dụ: The meeting had a prolongation due to the intense discussions.
Ghi chú: Prolongation focuses more on extending the time or duration rather than the physical length or scope.
addition
Addition refers to something that is added or included to expand or enhance something existing.
Ví dụ: The new addition to the team brought fresh perspectives and ideas.
Ghi chú: While extension can be a general term for adding to something, addition specifically emphasizes the act of including something new.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Extension
Extension cord
A flexible insulated electrical cord used to extend the reach of a power source.
Ví dụ: I need to plug in my laptop, could you pass me the extension cord?
Ghi chú: An extension cord is specifically a type of cord that extends the reach of an electrical outlet.
File extension
The characters at the end of a filename that indicate the format or type of a file.
Ví dụ: Make sure you save the document with the .pdf file extension.
Ghi chú: A file extension is a suffix attached to a filename to denote the file type or format.
Extension ladder
A ladder that can be extended to reach higher levels or areas.
Ví dụ: To reach the higher shelves, I'll need to use the extension ladder.
Ghi chú: An extension ladder is a type of ladder that can be extended to reach higher places.
Hair extension
Hairpieces that are added to natural hair to increase its length or volume.
Ví dụ: She got hair extensions to add more volume to her hair.
Ghi chú: Hair extensions are artificial hair additions used to enhance the length or fullness of natural hair.
Extension of time
The act of prolonging or stretching out a specified period.
Ví dụ: The project deadline has been extended to allow for more time to complete it.
Ghi chú: Extending time refers to prolonging or stretching out a specific period, such as a deadline.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Extension
Extendo
Extendo is a slang term for something that extends, often used to refer to objects like a pole, stick, or tool that extends to reach something at a distance.
Ví dụ: Yo, pass me that extendo so I can reach the top shelf.
Ghi chú: Extendo is a more casual and colloquial way of referring to something that extends.
Extendy
Extendy is a playful slang term for something that can be extended or elongated, usually used in a light-hearted manner.
Ví dụ: I need to get me one of those extendy arms for my selfie game.
Ghi chú: Extendy adds a whimsical or humorous tone to the concept of extension.
Extender
An extender refers to a device that extends the range of a wireless network, allowing for better coverage in a larger area.
Ví dụ: Can you grab me the Wi-Fi extender so I can get better internet in my room?
Ghi chú: Extender specifically denotes a device that extends the reach or range of something, like a wireless signal.
Stretchy
Stretchy describes something that can be extended or stretched, often used to refer to clothing materials that have elasticity.
Ví dụ: These pants are super stretchy, perfect for yoga.
Ghi chú: Stretchy highlights the elastic or flexible nature of a material that allows for extension.
Long-arm
Long-arm is a slang term used to describe reaching for something at a distance, as if one had long arms to grab it.
Ví dụ: Give me a hand, I need to long-arm that toy down from the shelf.
Ghi chú: Long-arm humorously suggests the act of using an imaginary long arm to reach something far away.
Reacher
A reacher is a tool with a long handle and gripping claw at the end, used to grab objects that are out of reach without needing to bend over.
Ví dụ: Grandma uses a reacher to pick up things without bending down.
Ghi chú: Reacher emphasizes the function of grabbing or reaching something from a distance using a specialized tool.
Out-stretcher
An out-stretcher is a tool or device that extends outward to help reach objects that are usually out of arm's reach.
Ví dụ: The out-stretcher allows you to reach things under the bed without crawling.
Ghi chú: Out-stretcher implies reaching far out or extending beyond one's usual range to access something, particularly in cramped or hard-to-reach spaces.
Extension - Ví dụ
The file extension is .docx.
I need to install a browser extension to block ads.
The extension cord is too short to reach the outlet.
Ngữ pháp của Extension
Extension - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: extension
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): extensions, extension
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): extension
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
extension chứa 3 âm tiết: ex • ten • sion
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsten(t)-shən
ex ten sion , ik ˈsten(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Extension - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
extension: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.