Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Firmly
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Firmly -
In a strong or steady manner; securely
Ví dụ: She held onto the railing firmly to avoid slipping.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic writing
Ghi chú: Used to indicate a strong or secure grip or attachment
In a resolute or determined manner; without hesitation
Ví dụ: She firmly believed in her decision and did not waver.
Sử dụng: formalBối cảnh: business negotiations, debates
Ghi chú: Indicates a strong conviction or determination
In a fixed or stable manner; without movement or change
Ví dụ: The bookshelf was firmly anchored to the wall.
Sử dụng: formalBối cảnh: technical discussions, instructions
Ghi chú: Used to describe something securely positioned or attached
Từ đồng nghĩa của Firmly
securely
Securely means in a way that is firmly fixed or fastened.
Ví dụ: She tied the knot securely to ensure it wouldn't come loose.
Ghi chú: While 'firmly' implies a strong and steady hold, 'securely' emphasizes the aspect of safety and protection.
steadfastly
Steadfastly means with determination and unwavering commitment.
Ví dụ: He stood steadfastly by his decision despite the criticism.
Ghi chú: Unlike 'firmly' which focuses on the strength of the hold, 'steadfastly' emphasizes the resolute and unwavering nature of the action.
resolutely
Resolutely means in a determined and unwavering manner.
Ví dụ: She resolutely refused to compromise on her principles.
Ghi chú: Similar to 'steadfastly', 'resolutely' emphasizes determination and resolve, but with a stronger sense of decisiveness and resolve.
solidly
Solidly means in a strong, sturdy, and reliable manner.
Ví dụ: The structure was built solidly to withstand earthquakes.
Ghi chú: While 'firmly' implies a strong hold, 'solidly' emphasizes the physical strength and reliability of the object or action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Firmly
Hold firm
To remain determined and unwavering in one's stance or decision.
Ví dụ: She held firm to her decision despite the opposition.
Ghi chú: The addition of 'hold' emphasizes the act of maintaining a strong position or belief.
Stand firm
To maintain a strong and unwavering position, especially in the face of opposition or pressure.
Ví dụ: It's important to stand firm against injustice.
Ghi chú: The phrase 'stand firm' adds a sense of resilience and steadfastness to the word 'firm'.
Firm believer
Someone who strongly believes in a particular idea, principle, or cause.
Ví dụ: She's a firm believer in the power of positivity.
Ghi chú: The addition of 'believer' specifies a person who holds strong convictions or faith in something.
Firm hand
To exercise strong and authoritative control or leadership.
Ví dụ: The manager ruled with a firm hand, ensuring discipline in the workplace.
Ghi chú: Adding 'hand' conveys the idea of control or authority in managing a situation or group.
Firm grip
To hold something tightly and securely.
Ví dụ: He maintained a firm grip on the steering wheel as he navigated the sharp turn.
Ghi chú: The term 'grip' emphasizes the physical aspect of holding something securely.
Firm resolve
To have a strong determination and commitment to achieving a goal or overcoming obstacles.
Ví dụ: Despite the challenges, she showed firm resolve to complete the project.
Ghi chú: The inclusion of 'resolve' highlights a strong determination or decision to persevere.
Firm ground
To have a secure and stable position or basis for one's beliefs or actions.
Ví dụ: He stood on firm ground when presenting his argument, backed by solid evidence.
Ghi chú: The term 'ground' signifies a solid foundation or basis for support.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Firmly
Firm as a rock
This slang term means to be unwavering, strong, or resolute.
Ví dụ: She remained firm as a rock in her decision to quit her job.
Ghi chú: This slang term emphasizes strength and unwavering determination, similar to 'firmly' but with an added sense of solidity.
Firm handshakes
This slang term refers to a strong and assertive handshake.
Ví dụ: The job interviewer appreciated his firm handshakes, considering it a sign of confidence.
Ghi chú: While 'firmly' can denote a secure or unwavering manner, 'firm handshakes' specifically pertains to a strong grip when shaking hands.
Firmly rooted
To be firmly rooted means to be deeply established or grounded in something.
Ví dụ: Despite the challenges, their friendship remained firmly rooted in trust and loyalty.
Ghi chú: This phrase implies a strong and unshakeable foundation or connection, similar to 'firmly' but with an emphasis on deep establishment.
Firm favorite
This slang term refers to a strong or highly favored contender in a competition.
Ví dụ: The team was a firm favorite to win the championship.
Ghi chú: While 'firmly' denotes a secure or determined manner, 'firm favorite' specifically indicates a high level of favoritism or preference.
On firm ground
Being on firm ground means to have a solid basis or foundation for one's actions or beliefs.
Ví dụ: After thorough research, she felt she was on firm ground to present her proposal.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of secure footing or assurance, akin to 'firmly' but emphasizing a strong foundation for confidence.
Firmly - Ví dụ
She firmly believes in the power of positive thinking.
The company is firmly committed to reducing its carbon footprint.
He firmly shook my hand and introduced himself.
Ngữ pháp của Firmly
Firmly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: firmly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): firmly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
firmly chứa 1 âm tiết: firm
Phiên âm ngữ âm: ˈfərm
firm , ˈfərm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Firmly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
firmly: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.