Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Frame

freɪm
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Frame -

The structure that surrounds or encloses something

Ví dụ: The picture looks great in that silver frame.
Sử dụng: formalBối cảnh: art galleries, interior design
Ghi chú: Commonly used when referring to physical structures like borders, borders of a painting, or borders of a window.

To plan, organize, or arrange something

Ví dụ: Let's frame the discussion around the main points.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: meetings, debates, conversations
Ghi chú: Used when discussing how something is presented or structured, often in a strategic or intentional manner.

To falsely incriminate someone

Ví dụ: The evidence was planted to frame him for the crime.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal contexts, crime investigations
Ghi chú: This meaning is related to setting someone up or making them appear guilty of something they didn't do.

A supporting structure for holding or enclosing something

Ví dụ: The glasses have a sturdy frame.
Sử dụng: formalBối cảnh: engineering, construction
Ghi chú: Refers to the physical support structure of an object, like glasses, buildings, or vehicles.

Từ đồng nghĩa của Frame

framework

A framework refers to a basic structure or system that provides support or serves as a foundation for something.
Ví dụ: The framework of the house was constructed using steel beams.
Ghi chú: While a frame can refer to a physical structure or outline, a framework often implies a more comprehensive and organized structure.

structure

Structure refers to the arrangement or organization of parts to form a whole, often implying a systematic layout.
Ví dụ: The structure of the argument was well thought out and logical.
Ghi chú: While a frame can be a physical or conceptual structure, structure emphasizes the arrangement and organization of elements.

border

A border is a decorative or defining edge or boundary that surrounds or highlights something.
Ví dụ: The painting was beautifully framed with an ornate border.
Ghi chú: While a frame can enclose or surround something, a border specifically refers to the outer edge or boundary.

outline

An outline is a general description or plan that highlights the main points or features of something.
Ví dụ: The outline of the project provided a clear roadmap for implementation.
Ghi chú: While a frame can provide a structure or boundary, an outline typically focuses on summarizing key points or details.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Frame

Frame of mind

This phrase refers to someone's mental attitude or outlook towards a particular situation.
Ví dụ: She approached the problem with a positive frame of mind.
Ghi chú: The word 'frame' in 'frame of mind' does not directly relate to the physical structure, but rather to the concept of mental perspective.

Frame up

To frame someone means to set them up or make them appear guilty of a crime they did not commit.
Ví dụ: The suspect claimed the evidence was framed up by the police.
Ghi chú: In this context, 'frame up' is a phrasal verb that implies manipulation or deception, distinct from the original word 'frame' as a physical structure.

Frame of reference

This phrase refers to a set of criteria or values that are used to interpret or understand something.
Ví dụ: In order to understand the theory, you need to establish a clear frame of reference.
Ghi chú: The term 'frame' in 'frame of reference' is used figuratively to signify a perspective or context, rather than a physical boundary.

Frame-by-frame

This phrase indicates a detailed examination or analysis done step by step, often used in visual media or technical contexts.
Ví dụ: He analyzed the film frame-by-frame to identify the continuity errors.
Ghi chú: Here, 'frame' refers to individual still images within a sequence, as opposed to the physical structure of a frame.

In the frame

Being 'in the frame' means being considered or likely to be chosen or involved in something.
Ví dụ: She's one of the top contenders in the frame for the promotion.
Ghi chú: In this phrase, 'frame' symbolizes a position or status within a particular context, rather than a physical border or support structure.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Frame

Framed

To falsely incriminate someone for a crime they didn't commit.
Ví dụ: He was framed for a crime he didn't commit.
Ghi chú: In this context, 'framed' means deliberately placing someone in a situation to make it appear that they have done something wrong.

Frame

Refers to the structure that holds or supports something, such as the border around a picture or the structure of eyeglasses.
Ví dụ: I need a new frame for my glasses.
Ghi chú:

Frame someone

To create false evidence or circumstances to make someone appear guilty of a crime.
Ví dụ: He tried to frame someone else for the theft.
Ghi chú: Similar to 'framed', but emphasizes the action of setting up another person as the guilty party.

Frame - Ví dụ

The picture looks better with a nice frame.
The frame of the building is made of steel.
The website was built on a responsive framework.

Ngữ pháp của Frame

Frame - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: frame
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): frames
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): frame
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): framed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): framing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): frames
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): frame
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): frame
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
frame chứa 1 âm tiết: frame
Phiên âm ngữ âm:
frame , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Frame - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
frame: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.