Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Interpret

ɪnˈtərprət
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Interpret -

To explain the meaning of something, especially to translate orally

Ví dụ: The interpreter will interpret the speech from English to Spanish for the audience.
Sử dụng: formalBối cảnh: conferences, official meetings
Ghi chú: Commonly used in professional settings where language translation is required.

To understand and explain the meaning of something in a particular way

Ví dụ: Different people may interpret the painting in various ways based on their experiences and emotions.
Sử dụng: neutralBối cảnh: art, literature, music
Ghi chú: This meaning is more subjective and open to personal understanding.

To perform or present a dramatic or musical work in a specified way

Ví dụ: The actor interpreted the character of Hamlet with a modern twist in the play.
Sử dụng: formalBối cảnh: theater, music performances
Ghi chú: In this sense, 'interpret' refers to the artistic presentation or portrayal of a work.

Từ đồng nghĩa của Interpret

explain

To make something clear or easy to understand by describing or giving information about it.
Ví dụ: She explained the concept in a simple way.
Ghi chú: While interpreting involves translating or deciphering meaning, explaining focuses on making something clear or understandable.

translate

To convert words or text from one language into another.
Ví dụ: The interpreter translated the speech from Spanish to English.
Ghi chú: Interpreting involves explaining or conveying the meaning of spoken words in real-time, while translating typically involves converting written text from one language to another.

render

To represent or depict in a particular way, often artistically or creatively.
Ví dụ: The artist rendered the scene beautifully in his painting.
Ghi chú: Rendering can imply a more creative or artistic representation, while interpreting typically involves conveying meaning or translating.

elucidate

To make something clear or explain in detail.
Ví dụ: The professor elucidated the complex theory for the students.
Ghi chú: Elucidate often implies providing a detailed explanation or shedding light on a complex topic, while interpreting can involve translating or explaining meaning in various contexts.

clarify

To make something clear or understandable by explaining it further.
Ví dụ: Could you clarify what you mean by that statement?
Ghi chú: Clarifying involves making something more understandable or removing confusion, while interpreting can involve translating or explaining meaning.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Interpret

interpretation of

This phrase refers to the explanation or understanding of something, often a work of art, a text, or a situation.
Ví dụ: His interpretation of the painting was that it symbolized hope.
Ghi chú: It emphasizes the act of explaining or understanding a specific subject.

interpretation as

This phrase suggests that something can be seen or understood in a particular way.
Ví dụ: Her actions could be open to interpretation as a sign of defiance.
Ghi chú: It highlights the perception or understanding of something in a certain light.

interpret data

To interpret data means to analyze and make sense of information to draw conclusions or insights.
Ví dụ: Data analysts interpret data to find patterns and insights.
Ghi chú: It involves analyzing and deriving meaning from a set of information or statistics.

interpret a dream

Interpreting a dream involves analyzing its symbols and content to understand its possible meanings.
Ví dụ: Psychologists often interpret dreams to uncover subconscious thoughts and emotions.
Ghi chú: It refers to analyzing the content and symbolism of a dream to derive its significance.

open to interpretation

When something is open to interpretation, it means that it can be understood or explained in various ways.
Ví dụ: The ending of the movie is open to interpretation, leaving viewers with different opinions.
Ghi chú: It implies that there are multiple valid ways to understand or explain something.

misinterpret

To misinterpret something is to understand or explain it incorrectly, leading to a misunderstanding.
Ví dụ: She misinterpreted his silence as a sign of anger, but he was just deep in thought.
Ghi chú: It involves a mistaken understanding or explanation of something.

interpret the law

Interpreting the law involves analyzing legal texts and precedents to understand their implications.
Ví dụ: Lawyers interpret the law to determine how it applies to specific cases.
Ghi chú: It refers to analyzing legal documents and principles to apply them to specific situations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Interpret

make sense of

To understand or comprehend something that may be confusing or unclear.
Ví dụ: Can you help me make sense of what the speaker is saying?
Ghi chú: This term implies a deeper level of understanding beyond just interpreting words.

figure out

To solve or understand something, often through analysis or deduction.
Ví dụ: I need to figure out what this message means.
Ghi chú: It suggests a process of problem-solving to understand a situation rather than just explaining it.

decode

To decipher or interpret hidden or complex messages or signals.
Ví dụ: Her facial expressions were hard to decode, so I wasn't sure what she was really feeling.
Ghi chú: It often implies unraveling a mystery or hidden meaning rather than straightforward interpretation.

read between the lines

To understand what is implied or suggested rather than stated explicitly.
Ví dụ: You need to learn to read between the lines when dealing with her responses.
Ghi chú: This term involves interpreting not just the literal message but also the underlying intent or meaning.

get the gist

To grasp the main idea or essence of something without focusing on every detail.
Ví dụ: I didn't understand all the details, but I think I got the gist of what he was trying to say.
Ghi chú: It emphasizes understanding the core message without getting into all the specifics of interpretation.

suss out

To investigate or figure out the true nature or meaning of something.
Ví dụ: Let's suss out what she really meant by that comment.
Ghi chú: It suggests a more informal or investigative approach to understanding a situation or message.

untangle

To clarify or make sense of a complex situation or set of information.
Ví dụ: I need to untangle the different opinions expressed in the meeting.
Ghi chú: This term implies unraveling complexities or confusion in a more visual or metaphorical way.

Interpret - Ví dụ

The musician interpreted the song in a unique way.
The translator interpreted the speech for the foreign guests.
It's difficult to interpret the meaning of this ancient text.

Ngữ pháp của Interpret

Interpret - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: interpret
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): interpreted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): interpreting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): interprets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): interpret
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): interpret
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
interpret chứa 3 âm tiết: in • ter • pret
Phiên âm ngữ âm: in-ˈtər-prət
in ter pret , in ˈtər prət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Interpret - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
interpret: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.