Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Mix

mɪks
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Mix -

To combine different substances or things into one mass or whole

Ví dụ: She mixed flour, sugar, and eggs to make a cake.
Sử dụng: formalBối cảnh: recipes, cooking, chemistry
Ghi chú: Commonly used in cooking instructions and scientific contexts.

To blend or merge different elements together

Ví dụ: The artist mixed colors to create a unique painting.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: art, music, design
Ghi chú: Frequently used in creative fields to describe combining various components.

To interact or socialize with different people

Ví dụ: She enjoys mixing with people from diverse backgrounds.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: social gatherings, networking events
Ghi chú: Used to describe engaging with a variety of individuals in social settings.

To confuse or jumble things together

Ví dụ: His speech was mixed up and hard to follow.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Often used informally to describe a situation where things are disordered or unclear.

Từ đồng nghĩa của Mix

blend

To blend means to mix different substances together thoroughly.
Ví dụ: She blended the ingredients to make a smoothie.
Ghi chú: Blend often implies a smoother, more uniform mixing compared to 'mix'.

combine

To combine means to join or bring together different elements to form a whole.
Ví dụ: Please combine the flour and sugar in a mixing bowl.
Ghi chú: Combine suggests a more intentional and systematic mixing of ingredients.

stir

To stir means to mix something by moving a spoon or stick in a circular motion.
Ví dụ: Stir the soup gently to mix in the spices.
Ghi chú: Stir often involves a gentle mixing motion, typically in a liquid or semi-liquid substance.

mingle

To mingle means to mix or socialize with others in a casual or friendly way.
Ví dụ: At the party, people from different backgrounds mingled and chatted.
Ghi chú: Mingle is often used in a social context to describe people mixing or interacting with each other.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mix

Mix and match

To combine different things in various ways, especially in terms of fashion or design.
Ví dụ: You can mix and match different pieces from the collection to create your own style.
Ghi chú: The phrase 'mix and match' emphasizes the act of combining different elements creatively, rather than just mixing them together.

Mix it up

To vary or change something, especially to avoid monotony or add excitement.
Ví dụ: Let's mix it up and try a different approach to solving this problem.
Ghi chú: While 'mix' simply means to combine things, 'mix it up' suggests adding variety or changing the usual pattern.

Mix signals

To convey conflicting or ambiguous messages or indications.
Ví dụ: Her actions and words are giving me mixed signals about her feelings.
Ghi chú: Unlike 'mix' which refers to blending or combining, 'mixed signals' refers to conflicting information or signs.

Mix business with pleasure

To combine work or business matters with enjoyable or personal activities.
Ví dụ: I prefer not to mix business with pleasure, so let's keep our professional and personal lives separate.
Ghi chú: This phrase contrasts the seriousness of business matters with the enjoyment of personal activities, highlighting the need to keep them separate.

Mix-up

A mistake or confusion that leads to things being done or understood incorrectly.
Ví dụ: There was a mix-up with our hotel reservation, so we had to find alternative accommodation.
Ghi chú: While 'mix' generally refers to combining things, a 'mix-up' specifically denotes a confusion or error in communication or organization.

Mix and mingle

To socialize or interact with a variety of people in a relaxed and informal setting.
Ví dụ: It's a great networking event where you can mix and mingle with professionals from various industries.
Ghi chú: This phrase emphasizes both mixing with different people and engaging in social activities, going beyond just combining elements.

Mixed bag

A combination of various things, often with both positive and negative aspects.
Ví dụ: The reviews for the movie were a mixed bag, with some praising it and others criticizing it heavily.
Ghi chú: While 'mix' refers to blending or combining, a 'mixed bag' specifically highlights the presence of diverse elements, including both positive and negative aspects.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mix

Remix

Remix refers to a new version of a song created by modifying the original through alterations in instrumentation, rhythm, or vocals.
Ví dụ: I love the remix of that song with the new beat.
Ghi chú: Differs from 'mix' in that it specifically pertains to altering a preexisting piece of music.

Remixing

The act of altering or modifying something, often digitally, to create a new version or interpretation.
Ví dụ: I enjoy remixing my photos to create unique edits.
Ghi chú: Similar to 'remix' but emphasizes the ongoing process of modification rather than the result.

Medley

A varied mixture or assortment, especially of musical pieces combined into one performance.
Ví dụ: The band played a medley of popular songs from the 80s.
Ghi chú: Differs from 'mix' as it highlights a collection or combination of various individual elements.

Stir up

To cause or incite a strong reaction or emotion; to create a disturbance or commotion.
Ví dụ: His provocative speech stirred up controversy among the attendees.
Ghi chú: Focuses on the action of causing agitation or disturbance, differing from 'mix' by highlighting the impact of the mixing process.

Mix - Ví dụ

The DJ played a mix of old and new songs.
The salad is a mix of lettuce, tomatoes, and cucumbers.
The cocktail is a combination of vodka, orange juice, and grenadine.

Ngữ pháp của Mix

Mix - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: mix
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mixes, mix
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mix
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mixed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mixing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mixes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mix
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mix
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mix chứa 1 âm tiết: mix
Phiên âm ngữ âm: ˈmiks
mix , ˈmiks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mix - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mix: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.