Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Prize
praɪz
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Prize -
Something given as a reward for winning a competition or game.
Ví dụ: She won first prize in the photography contest.
Sử dụng: formalBối cảnh: competitions, contests, games
Ghi chú: This is the most common meaning of 'prize' and is widely used in various competitive contexts.
To regard or treat someone or something with great value or importance.
Ví dụ: He prized his collection of rare stamps.
Sử dụng: formalBối cảnh: personal possessions, collections
Ghi chú: This meaning is less common but still used, especially when referring to valuing something highly.
A thing that is particularly desirable or valuable.
Ví dụ: The antique vase was a real prize find for the collector.
Sử dụng: informalBối cảnh: describing valuable items
Ghi chú: This meaning is more colloquial and is often used to describe something as valuable or desirable.
Từ đồng nghĩa của Prize
award
An award is a prize or honor given in recognition of achievement.
Ví dụ: She received an award for her outstanding performance in the competition.
Ghi chú: Award is often used in formal contexts to recognize achievements or contributions.
trophy
A trophy is a decorative object awarded as a prize for a victory or achievement.
Ví dụ: The team proudly displayed their trophy after winning the championship.
Ghi chú: Trophy specifically refers to a physical object given as a prize, often in sports or competitions.
reward
A reward is something given in return for good behavior or achievement.
Ví dụ: The company offered a cash reward for employees who exceeded their sales targets.
Ghi chú: Reward can be used in a broader sense to refer to any form of compensation or recognition for an action or accomplishment.
medal
A medal is a flat piece of metal, typically round, that is awarded as a prize in a competition or for military service.
Ví dụ: He proudly wore the gold medal he won at the Olympic Games.
Ghi chú: Medal specifically refers to a metal disc or token awarded as a symbol of distinction.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Prize
First prize
Refers to the top award or honor in a competition or contest.
Ví dụ: She won first prize in the singing competition.
Ghi chú: Specifies the top position or award in a competition.
Consolation prize
A small prize given to someone who has not won the main prize but has participated or made an effort.
Ví dụ: Although he didn't win, he received a consolation prize for his efforts.
Ghi chú: Given to acknowledge effort or participation rather than victory.
Prize possession
Refers to something that is highly valued or cherished by someone.
Ví dụ: Her grandmother's ring was her prize possession.
Ghi chú: Emphasizes the personal value and importance of the possession.
Booby prize
A humorous or consolatory prize given to the least successful or luckiest participant.
Ví dụ: He thought he had won the grand prize, but it turned out to be the booby prize.
Ghi chú: Usually given in jest or humor to the least successful participant.
Prize fighter
A professional boxer or fighter who competes for money or prizes.
Ví dụ: He was known as a prize fighter in his younger days.
Ghi chú: Specifically refers to a professional fighter who competes for rewards.
Prize money
The amount of money awarded as a prize in a competition or contest.
Ví dụ: The marathon winner received a large sum of prize money.
Ghi chú: Refers to the monetary reward given as a prize.
Prize draw
A random selection process where a prize is awarded to one or more participants.
Ví dụ: Enter the prize draw for a chance to win a holiday.
Ghi chú: Involves a random selection process to determine the winner.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Prize
Prize catch
Refers to someone who is highly desirable or a valuable catch, usually in a romantic or social context.
Ví dụ: She's a real prize catch for any guy looking for a partner.
Ghi chú: While 'prize' may connote winning something, 'prize catch' specifically emphasizes the desirability of a person rather than an object.
Prize pig
Describes the winner of a pig-catching contest or the most prized pig at an agricultural event.
Ví dụ: After training for hours, he finally caught the prize pig at the county fair.
Ghi chú: The term shifts the focus from the value of the pig itself to the achievement of catching it or winning it in a competition.
Prize specimen
Denotes an exceptional or outstanding example of a particular thing, often prized for its uniqueness or quality.
Ví dụ: His antique car collection includes a prize specimen from the 1950s.
Ghi chú: While 'prize' can denote a reward or recognition, 'prize specimen' highlights the exceptional nature or quality of the specific object being referred to.
Prize - Ví dụ
The winner of the competition received a prize.
The company offers a cash prize for the best employee of the year.
The Nobel Prize is one of the most prestigious awards in the world.
Ngữ pháp của Prize
Prize - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: prize
Chia động từ
Tính từ (Adjective): prize
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): prizes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): prize
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): prized
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): prizing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): prizes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): prize
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): prize
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
prize chứa 1 âm tiết: prize
Phiên âm ngữ âm: ˈprīz
prize , ˈprīz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Prize - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
prize: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.