Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Saving
ˈseɪvɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Saving -
Act of keeping money, especially in a bank account, for future use or investment
Ví dụ: She started a savings account to put money aside for a vacation.
Sử dụng: formalBối cảnh: financial discussions
Ghi chú: Commonly used in discussions about personal finance and banking.
Reduction in cost or expenditure
Ví dụ: By using coupons, she was able to make significant savings on her grocery bill.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: shopping, budgeting
Ghi chú: Can refer to discounts, bargains, or cost-cutting measures.
Preservation or prevention of waste or loss
Ví dụ: His quick thinking saved the project from failure.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional environments
Ghi chú: Often used in contexts where something valuable is protected or rescued.
Từ đồng nghĩa của Saving
Economizing
Economizing refers to the act of saving money or resources by reducing expenses.
Ví dụ: She is economizing by cutting back on unnecessary expenses.
Ghi chú: Economizing specifically focuses on reducing expenses to save money.
Frugal
Frugal describes a person who is careful about spending money and avoids waste.
Ví dụ: He is known for his frugal habits and always looks for ways to save money.
Ghi chú: Frugal emphasizes being thrifty and avoiding unnecessary expenses.
Thrifty
Thrifty describes someone who is careful about managing money and resources.
Ví dụ: She is very thrifty and always manages to find good deals when shopping.
Ghi chú: Thrifty focuses on being resourceful and finding good deals to save money.
Cutting costs
Cutting costs refers to reducing expenses or overhead in order to save money.
Ví dụ: The company is cutting costs to improve its financial situation.
Ghi chú: Cutting costs specifically refers to reducing expenses to improve financial outcomes.
Conserving
Conserving means using resources wisely and avoiding waste.
Ví dụ: Conserving energy is important for reducing utility bills.
Ghi chú: Conserving can refer to saving resources other than money, such as energy or natural resources.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Saving
Save money
To keep money aside for future use or emergencies.
Ví dụ: I try to save money by cooking at home instead of eating out.
Ghi chú: Refers specifically to money and financial resources.
Save the day
To rescue a situation from disaster or failure.
Ví dụ: Luckily, Sarah's quick thinking saved the day and prevented a disaster.
Ghi chú: Implies preventing a negative outcome rather than preserving something for later.
Save face
To avoid embarrassment or preserve one's reputation.
Ví dụ: He apologized to save face after making a mistake in front of his colleagues.
Ghi chú: Focuses on maintaining one's dignity or reputation rather than physical preservation.
Save up
To accumulate money gradually for a specific purpose.
Ví dụ: I need to save up for a new laptop before the school year starts.
Ghi chú: Refers to setting aside money over time for a particular goal or purchase.
Save for a rainy day
To set aside money or resources for future emergencies or unforeseen circumstances.
Ví dụ: It's important to save for a rainy day in case of unexpected expenses.
Ghi chú: Emphasizes preparing for unforeseen events or difficulties rather than general saving.
Save someone's bacon
To rescue or help someone out of a difficult situation.
Ví dụ: Thanks to Sam's timely intervention, he saved our bacon by fixing the issue before the deadline.
Ghi chú: An informal expression focusing on helping someone in trouble, often in a humorous or light-hearted way.
A penny saved is a penny earned
Encourages frugality and the value of saving small amounts of money.
Ví dụ: My grandmother always said, 'A penny saved is a penny earned,' emphasizing the importance of saving money.
Ghi chú: Serves as a proverb highlighting the benefits of saving rather than spending.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Saving
Savings grace
Something that provides relief or help in a difficult situation.
Ví dụ: Having that extra income was my savings grace during tough times.
Ghi chú: This term is a play on the phrase 'saving grace,' usually referring to a person or thing that saves or preserves from danger or misfortune.
Save your breath
To advise someone to not waste their time or energy talking about something that won't make a difference.
Ví dụ: I've tried convincing him countless times, but there's no use. Save your breath.
Ghi chú: This slang is a more casual way of saying 'stop talking,' implying that further discussion is pointless.
Life savings
The money that a person has saved over their lifetime, usually intended for retirement or emergencies.
Ví dụ: Spending my life savings on a vacation seemed extravagant, but it was worth it.
Ghi chú: While 'savings' generally refers to money set aside for future use, 'life savings' specifically means the accumulated savings over a person's entire life.
Save (someone) a seat
To reserve a spot for someone in a specific location, typically when seating is limited.
Ví dụ: I'll save you a seat at the movie theater so we can sit together.
Ghi chú: In this context, 'save' means to keep a place reserved for someone who will be arriving later.
Saving - Ví dụ
Saving money is important for a secure future.
She practices saving energy by turning off the lights when she leaves the room.
The computer automatically performs a saving function every 10 minutes.
Ngữ pháp của Saving
Saving - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: save
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): saves
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): save
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): saved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): saving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): saves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): save
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): save
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
saving chứa 2 âm tiết: sav • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈsā-viŋ
sav ing , ˈsā viŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Saving - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
saving: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.