Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Suspect
səˈspɛkt
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Suspect -
To believe or have a feeling that someone is guilty of a crime or wrongdoing without definite proof
Ví dụ: The police suspect him of stealing the money.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal or investigative settings
Ghi chú: This meaning is commonly used in criminal investigations and legal proceedings.
To doubt or be unsure about something
Ví dụ: I suspect that she is not telling the truth.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: This meaning is used when expressing uncertainty or skepticism about a situation or person.
A person who is believed to be guilty of a crime or wrongdoing
Ví dụ: The main suspect in the robbery has been arrested.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal or investigative settings
Ghi chú: In this context, 'suspect' refers to someone under investigation for a crime.
Từ đồng nghĩa của Suspect
distrust
To distrust means to have doubts or lack of trust in someone or something.
Ví dụ: I distrust his motives for wanting to join the team.
Ghi chú: While 'suspect' implies a belief that someone is guilty of something, 'distrust' focuses more on a lack of trust or confidence in someone or something.
mistrust
Mistrust is similar to distrust, indicating a lack of trust or suspicion towards someone or something.
Ví dụ: She had a feeling of mistrust towards the new neighbor.
Ghi chú: Mistrust is often used to describe a general feeling of suspicion or doubt, while 'suspect' is more specific in implying a belief that someone is involved in wrongdoing.
doubt
To doubt means to be uncertain or skeptical about something.
Ví dụ: I have serious doubts about his ability to complete the project on time.
Ghi chú: While 'suspect' implies a belief that someone is likely guilty of something, 'doubt' is more about questioning or being uncertain about the truth or validity of something.
question
To question means to ask someone in order to get information or clarification.
Ví dụ: The police will question the suspect about his whereabouts on the night of the crime.
Ghi chú: While 'suspect' is more about believing someone is involved in wrongdoing, 'question' focuses on seeking information or clarification through asking.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Suspect
Prime suspect
Refers to the main or most likely person suspected of committing a crime.
Ví dụ: He was the prime suspect in the robbery due to his criminal record.
Ghi chú: Emphasizes the leading or main person suspected.
Under suspicion
Refers to being suspected or distrusted for something, often without concrete evidence.
Ví dụ: The employee was under suspicion for leaking confidential information.
Ghi chú: Conveys a broader sense of being suspected beyond just a specific crime.
Suspect foul play
Implies a belief that a crime or wrongdoing has occurred, especially in a mysterious or deceptive way.
Ví dụ: The sudden disappearance of the treasure led the authorities to suspect foul play.
Ghi chú: Suggests a more specific suspicion of deliberate wrongdoing.
Highly suspect
Indicates that something is very questionable or dubious.
Ví dụ: The results of the experiment were highly suspect, raising doubts about their validity.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of doubt or skepticism compared to just being a suspect.
Suspect someone/something of
Means to believe or have doubts about someone or something's involvement in a particular action or event.
Ví dụ: The police suspect him of being involved in the drug trafficking ring.
Ghi chú: Highlights the act of suspecting someone or something specifically.
Innocent until proven guilty
Emphasizes the principle that a person should be considered innocent unless proven otherwise.
Ví dụ: In our legal system, individuals are considered innocent until proven guilty in a court of law.
Ghi chú: Contrasts the presumption of innocence with the notion of being a suspect.
Suspect motives
Refers to questioning or doubting someone's intentions or reasons behind their actions.
Ví dụ: Her sudden generosity raised suspicions of suspect motives among her colleagues.
Ghi chú: Focuses on questioning the underlying reasons rather than just the suspicion of wrongdoing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Suspect
Sketchy
Sketchy is used to describe something or someone suspicious, shady or untrustworthy.
Ví dụ: I don't trust that guy, he seems really sketchy.
Ghi chú: Sketchy has a more informal and colloquial tone compared to 'suspect'.
Fishy
Fishy is used to describe something that seems suspicious or strange.
Ví dụ: The whole situation just seems fishy to me, I think we should be careful.
Ghi chú: Fishy has a more playful and informal connotation than 'suspect'.
Dodgy
Dodgy is used to describe something or someone questionable, suspicious or unreliable.
Ví dụ: I wouldn't go near that place, it looks pretty dodgy.
Ghi chú: Dodgy often implies a sense of risk or danger, while 'suspect' is more neutral.
Shady
Shady is used to describe someone or something that appears deceitful or untrustworthy.
Ví dụ: Her behavior last night was so shady, I'm not sure what she's up to.
Ghi chú: Shady carries a stronger implication of deceit or dishonesty than 'suspect'.
Suss
Suss is used to describe something or someone suspicious, dubious, or questionable.
Ví dụ: I can't quite put my finger on it, but something about him seems suss.
Ghi chú: Suss is a more informal and shortened form of 'suspect'.
Dodge
Dodge is used to describe something that seems dishonest, shady, or unreliable.
Ví dụ: The deal he offered sounds like a bit of a dodge to me.
Ghi chú: Dodge is often used in situations where there is an element of trickery or deception involved.
Caggy
Caggy is used to describe something that feels questionable, doubtful or suspicious.
Ví dụ: I get a caggy feeling about this new business proposal, something doesn't add up.
Ghi chú: Caggy is a less common slang term, originating from British slang, and is not as widely used as 'suspect'.
Suspect - Ví dụ
The police have arrested a suspect in connection with the robbery.
His behavior was very suspect, so we decided not to trust him.
The suspect denied any involvement in the crime.
Ngữ pháp của Suspect
Suspect - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: suspect
Chia động từ
Tính từ (Adjective): suspect
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): suspects
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): suspect
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): suspected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): suspecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): suspects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): suspect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): suspect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
suspect chứa 2 âm tiết: sus • pect
Phiên âm ngữ âm: ˈsə-ˌspekt
sus pect , ˈsə ˌspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Suspect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
suspect: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.