Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Present

ˈprɛz(ə)nt
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

現在 (げんざい), 贈り物 (おくりもの), 出席している (しゅっせきしている), 提示する (ていじする), 存在する (そんざいする)

Ý nghĩa của Present bằng tiếng Nhật

現在 (げんざい)

Ví dụ:
I am currently present at the meeting.
私は現在、会議に出席しています。
The present situation is difficult.
現在の状況は難しいです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about time, situations, or conditions.
Ghi chú: Refers to the current time or state.

贈り物 (おくりもの)

Ví dụ:
I bought a present for her birthday.
彼女の誕生日に贈り物を買いました。
What did you get as a present?
あなたは贈り物に何をもらいましたか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in social situations, especially during celebrations or holidays.
Ghi chú: Commonly refers to gifts given on special occasions.

出席している (しゅっせきしている)

Ví dụ:
All members are present at the event.
全員がそのイベントに出席しています。
Please ensure everyone is present for the meeting.
会議のために皆が出席していることを確認してください。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in meetings, events, or gatherings.
Ghi chú: Indicates attendance or participation.

提示する (ていじする)

Ví dụ:
She will present her findings tomorrow.
彼女は明日、彼女の発見を提示します。
Please present your ideas clearly.
あなたのアイデアを明確に提示してください。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional contexts, such as presentations.
Ghi chú: Refers to the act of showing or explaining something.

存在する (そんざいする)

Ví dụ:
A problem is present in the system.
システムに問題が存在します。
There is a risk present in this situation.
この状況にはリスクが存在します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in technical or analytical discussions.
Ghi chú: Indicates that something exists or is found in a certain context.

Từ đồng nghĩa của Present

gift

A gift is something given voluntarily without payment in return, typically to show favor toward someone or to honor an occasion.
Ví dụ: She received a beautiful gift on her birthday.
Ghi chú: While a present can refer to any item given to someone, a gift usually implies a more thoughtful or special item given on a particular occasion.

bestow

To bestow means to confer or present (an honor, right, or gift).
Ví dụ: The king bestowed honors upon the brave soldiers.
Ghi chú: Bestow is a more formal and ceremonial term used when giving honor, rights, or gifts, often associated with authority or prestige.

offer

To offer is to present or proffer (something) for (someone) to accept or reject as desired.
Ví dụ: He offered his assistance to those in need.
Ghi chú: Offer can be used in a wider context beyond physical items, such as help, support, or services, and may involve a choice for the recipient to accept or decline.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Present

at present

This phrase means 'currently' or 'at this time'.
Ví dụ: At present, I am working on a new project.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or time frame.

present company excluded

This phrase is used to say something does not apply to the people you are currently with.
Ví dụ: I must say, the food was terrible last night, present company excluded.
Ghi chú: It excludes the people being mentioned from a negative statement.

present company included

This phrase is used to say something does apply to the people you are currently with.
Ví dụ: The party was a lot of fun, present company included.
Ghi chú: It includes the people being mentioned in a positive statement.

the present moment

This phrase refers to the current time or 'now'.
Ví dụ: Let's focus on the present moment and not worry about the future.
Ghi chú: It emphasizes the immediate time frame.

a present from

This phrase refers to a gift or something given to someone.
Ví dụ: She brought a present from her trip to Paris.
Ghi chú: It implies a thoughtful gesture or item given to another person.

be present

This phrase means to be physically and mentally attentive or engaged.
Ví dụ: During the meeting, it's important to be present and actively participate.
Ghi chú: It goes beyond just being in a location, emphasizing mental presence.

gift wrapped

This phrase means to wrap a gift in decorative paper.
Ví dụ: The present was beautifully gift-wrapped with a bow.
Ghi chú: It specifically refers to the act of wrapping a gift for presentation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Present

Pres

Shortened form of 'present.' Used informally to refer to something being discussed or brought up.
Ví dụ: Can you pres on that topic a bit more?
Ghi chú: Informal and more colloquial than 'present.'

Prezzy

Informal term for 'present' or 'gift,' often used in British English.
Ví dụ: I got her a nice prezzy for her birthday.
Ghi chú: Slang term that is more casual and playful than 'present.'

Nowadays

Refers to the current period or time, often in comparison with the past.
Ví dụ: Kids nowadays have access to so much technology.
Ghi chú: Indirectly related to 'present' in terms of time reference.

This day and age

Refers to the current time or era.
Ví dụ: In this day and age, it's important to be tech-savvy.
Ghi chú: A more elaborate way of expressing 'the present time.'

Right now

Indicates an immediate or current moment in time.
Ví dụ: I need your help right now!
Ghi chú: Informal expression for the current moment.

These days

Refers to the current period or era, often with an implication of change.
Ví dụ: People seem more stressed these days.
Ghi chú: Informal term for 'present times,' indicating a recent or current trend.

At this point

Refers to a specific moment in a sequence of events or discussion.
Ví dụ: At this point, I don't see any other option.
Ghi chú: More formal and precise than simply using 'present' or 'now.'

Present - Ví dụ

The present moment is all we have.
She gave me a beautiful present for my birthday.
Let me present you to my colleagues.

Ngữ pháp của Present

Present - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: present
Chia động từ
Tính từ (Adjective): present
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): presents
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): present
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): presented
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): presenting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): presents
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): present
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): present
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
present chứa 2 âm tiết: pres • ent
Phiên âm ngữ âm: ˈpre-zᵊnt
pres ent , ˈpre zᵊnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Present - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
present: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.