사전
영어 - 베트남어

Stage

steɪdʒ
매우 흔한
500 - 600
500 - 600
단어 빈도 및 중요성 지수는 특정 언어에서 단어가 얼마나 자주 나타나는지를 나타냅니다. 숫자가 작을수록 단어가 더 자주 사용됩니다. 가장 자주 사용되는 단어는 일반적으로 1에서 4000 사이입니다. 이 중요성 지수는 언어 학습 과정에서 가장 유용한 단어에 집중할 수 있도록 도와줍니다.

Giai đoạn, Sân khấu, Bước, Thời kỳ, Trình diễn

Stage 의 베트남어 의미

Giai đoạn

예:
We are in the final stage of the project.
Chúng ta đang ở giai đoạn cuối của dự án.
This is just the first stage of the process.
Đây chỉ là giai đoạn đầu tiên của quy trình.
사용: Formal문맥: Used in discussions about processes, projects, and developments.
메모: Giai đoạn thường được dùng để chỉ các bước khác nhau trong một quy trình hoặc tiến trình.

Sân khấu

예:
The play will be performed on the main stage.
Vở kịch sẽ được trình diễn trên sân khấu chính.
He stepped onto the stage to give his speech.
Anh ấy bước lên sân khấu để phát biểu.
사용: Formal/Informal문맥: Used in theater, performances, and events.
메모: Sân khấu chỉ không gian nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn nghệ thuật.

Bước

예:
This is a crucial stage in your career.
Đây là một bước quan trọng trong sự nghiệp của bạn.
Each stage of learning is essential for success.
Mỗi bước trong quá trình học tập đều rất quan trọng cho thành công.
사용: Formal/Informal문맥: Used in personal development and progress discussions.
메모: Bước thường được sử dụng để chỉ những mốc quan trọng trong sự phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp.

Thời kỳ

예:
She is going through a difficult stage in her life.
Cô ấy đang trải qua một thời kỳ khó khăn trong cuộc sống.
This stage of history was marked by great changes.
Thời kỳ này của lịch sử được đánh dấu bởi những thay đổi lớn.
사용: Formal문맥: Used in historical or personal contexts.
메모: Thời kỳ thường được dùng để chỉ các khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc cuộc sống cá nhân.

Trình diễn

예:
The band will stage a concert next week.
Ban nhạc sẽ trình diễn một buổi hòa nhạc vào tuần tới.
They are planning to stage a festival this summer.
Họ đang lên kế hoạch tổ chức một lễ hội vào mùa hè này.
사용: Informal문맥: Used in event planning and entertainment.
메모: Trình diễn thường được dùng khi nói về việc tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động giải trí.

Stage의 동의어

phase

A distinct period or stage in a process or development.
예: She is currently in the planning phase of the project.
메모: Phase typically refers to a specific part or step within a process, whereas stage can have a broader meaning encompassing various aspects or periods.

step

A particular point in a process.
예: Completing this assignment is an essential step towards graduation.
메모: Step often implies a smaller, more specific action within a process, while stage can refer to a larger, more general phase.

level

A position on a scale of intensity or amount.
예: She reached a new level of proficiency in her language skills.
메모: Level can indicate a degree or position within a progression, while stage is often used to denote a distinct period or phase.

period

A length or portion of time.
예: The Renaissance was a period of great artistic achievement.
메모: Period emphasizes the duration of time, while stage may focus more on a particular phase or aspect within that time frame.

Stage 표현, 자주 쓰이는 구문

Center stage

To be in the most prominent or important position.
예: The lead singer took center stage during the concert.
메모: Refers to being at the focal point rather than just being on a physical stage.

Set the stage

To create the conditions necessary for something to happen.
예: The economic downturn set the stage for widespread unemployment.
메모: Implies preparation or creating a situation rather than performing on a stage.

Stage fright

Nervousness or fear experienced by a performer before or during a performance.
예: She couldn't go on stage because of her stage fright.
메모: Relates to the anxiety performers feel, not just the physical platform.

On stage

Performing in front of an audience, typically on a platform.
예: The actors were on stage rehearsing for the play.
메모: Directly performing or presenting, rather than just being in the theatrical space.

Backstage

The area behind the stage where performers and crew prepare for their roles.
예: The crew worked backstage to prepare the props for the next scene.
메모: Refers to the area behind the physical stage, where preparations are made rather than the performance itself.

Upstage

To draw attention to oneself at the expense of someone else.
예: The supporting actor tried to upstage the lead with his performance.
메모: Originally a theatrical term, now used in a broader sense to denote overshadowing or outshining someone.

Stage a comeback

To make a successful return after a period of decline or inactivity.
예: After years of retirement, the singer staged a comeback with a new album.
메모: Involves re-entering the public eye or spotlight, not just physically being on a stage.

Stage 일상적인 (속어) 표현

Stage a protest

To organize and carry out a public demonstration or event to express disapproval or make a demand.
예: Many citizens decided to stage a protest against the new law.
메모: Different from 'stage' as it implies planning and executing a public action.

Stage a robbery

To plan and execute a fake or real robbery, often used in the context of committing a crime or a theatrical performance.
예: The thieves planned to stage a robbery at the bank.
메모: Varies from 'stage' as it involves orchestrating a robbery, whether real or simulated.

Stage an intervention

To organize and confront someone about their destructive behavior or addiction in order to help them.
예: His friends decided to stage an intervention for his drinking problem.
메모: Contrasts with 'stage' by suggesting a deliberate and planned intervention for someone's benefit.

Stage a prank

To plan and carry out a practical joke or a humorous trick on someone.
예: They decided to stage a prank on April Fool's Day.
메모: Differs from 'stage' by involving a planned and often light-hearted practical joke or trick.

Stage - 예

The actors are rehearsing on the stage.
Các diễn viên đang tập luyện trên sân khấu.
The project is in the final stage.
Dự án đang ở giai đoạn cuối.
The disease is in an advanced stage.
Bệnh đang ở giai đoạn tiến triển.

Stage 문법

Stage - 명사 (Noun) / 명사, 단수 또는 집합 (Noun, singular or mass)
표제어: stage
변화
명사, 복수 (Noun, plural): stages
명사, 단수 또는 집합 (Noun, singular or mass): stage
동사, 과거형 (Verb, past tense): staged
동사, 동명사 또는 현재분사 (Verb, gerund or present participle): staging
동사, 3인칭 단수 현재형 (Verb, 3rd person singular present): stages
동사, 기본형 (Verb, base form): stage
동사, 3인칭 단수 아닌 현재형 (Verb, non-3rd person singular present): stage
음절, 분리, 강세
stage 1 음절을 포함합니다: stage
음성 표기: ˈstāj
stage , ˈstāj (빨간 음절은 강세가 있습니다)

Stage - 중요성과 사용 빈도

단어 빈도 및 중요성 지수는 특정 언어에서 단어가 얼마나 자주 나타나는지를 나타냅니다. 숫자가 작을수록 단어가 더 자주 사용됩니다. 가장 자주 사용되는 단어는 일반적으로 1에서 4000 사이입니다.
stage: 500 - 600 (매우 흔한).
이 중요성 지수는 언어 학습 과정에서 가장 유용한 단어에 집중할 수 있도록 도와줍니다.
Vocafy, 효율적인 언어 학습
Vocafy, 효율적인 언어 학습
Vocafy는 새로운 단어와 구문을 쉽게 발견하고, 정리하고, 학습하는 데 도움을 줍니다. 개인 맞춤형 어휘 컬렉션을 만들고 언제 어디서나 연습하세요.