Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Act
ækt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
действие, акт, престъпление, акт (както в акт на закон), изпълнение
Ý nghĩa của Act bằng tiếng Bungari
действие
Ví dụ:
He took action to solve the problem.
Той предприе действие, за да реши проблема.
The act of kindness made her day.
Действието на доброта й направи деня.
Sử dụng: informalBối cảnh: General situations where someone performs an action.
Ghi chú: The word 'действие' can be used in various contexts, including everyday conversations and more serious discussions.
акт
Ví dụ:
The play has three acts.
Пиесата има три акта.
He signed the act of agreement.
Той подписа акта за споразумение.
Sử dụng: formalBối cảnh: Theatrical or legal contexts.
Ghi chú: In this sense, 'акт' refers to a division in a play or a legal document.
престъпление
Ví dụ:
He committed an act of fraud.
Той извърши престъпление на измама.
The act of vandalism was caught on camera.
Престъплението на вандализъм беше заснето на камера.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal contexts or discussions about crimes.
Ghi chú: Here, 'престъпление' highlights actions that are illegal or morally wrong.
акт (както в акт на закон)
Ví dụ:
The act was passed by the legislature.
Актът беше приет от законодателния орган.
This act protects the rights of citizens.
Този акт защитава правата на гражданите.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or governmental discussions.
Ghi chú: Refers specifically to laws or statutes enacted by a governing body.
изпълнение
Ví dụ:
The act of performing on stage is exhilarating.
Изпълнението на сцената е вълнуващо.
His act of singing was powerful.
Неговото изпълнение на песен беше мощно.
Sử dụng: informalBối cảnh: Performing arts or entertainment.
Ghi chú: In this context, 'изпълнение' emphasizes the performance aspect of an act, like singing or acting.
Từ đồng nghĩa của Act
perform
To carry out a task or action, especially in a formal or public setting.
Ví dụ: She will perform in the school play tonight.
Ghi chú: Perform often implies a more planned or intentional action compared to the general term 'act'.
execute
To carry out or accomplish a task or action with precision or skill.
Ví dụ: The actor executed the scene flawlessly.
Ghi chú: Execute suggests a higher level of skill or precision in carrying out the action.
behave
To conduct oneself in a particular way, especially in terms of manners or actions.
Ví dụ: The children were told to behave during the ceremony.
Ghi chú: Behave focuses more on one's conduct or manners rather than a specific task or performance.
pretend
To act as if something is true or real, especially for amusement or to deceive.
Ví dụ: He likes to pretend he is a superhero when playing with his friends.
Ghi chú: Pretend involves acting in a way that may not reflect reality, often for play or entertainment purposes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Act
act on
To take action based on a suggestion, idea, or information.
Ví dụ: She decided to act on the advice given by her mentor.
Ghi chú: This phrase emphasizes acting upon something, rather than just performing an action.
act out
To express one's emotions or feelings through behavior, often in a dramatic or exaggerated manner.
Ví dụ: The child often acts out when she doesn't get her way.
Ghi chú: This phrase involves physically demonstrating emotions or feelings.
put on an act
To pretend or behave in a way that is not genuine, often for deceptive purposes.
Ví dụ: He pretended to be sick, but I think he was just putting on an act.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate attempt to deceive or manipulate others.
act up
To malfunction or behave in a disruptive or unruly manner.
Ví dụ: My computer always seems to act up when I'm in a hurry.
Ghi chú: This phrase typically refers to things or systems misbehaving.
act one's age
To behave in a manner appropriate to one's chronological age.
Ví dụ: Stop fooling around and act your age!
Ghi chú: This phrase emphasizes behaving according to societal expectations of maturity.
act the fool
To behave in a silly or foolish manner, often for entertainment or attention.
Ví dụ: He loves to act the fool to make his friends laugh.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to behave foolishly.
act of kindness
A gesture or action done with the intention of helping or benefiting others.
Ví dụ: Her act of kindness towards the homeless man touched everyone's hearts.
Ghi chú: This phrase highlights a specific action done for the purpose of showing kindness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Act
Act a fool
To behave in a silly or ridiculous manner, usually for entertainment or attention.
Ví dụ: He always acts a fool at parties, making everyone laugh.
Ghi chú: While 'act a fool' contains the word 'act', it deviates from the original word as it refers to behaving foolishly rather than performing a role or pretending.
Acting brand new
To behave as if one is better or different from before, often due to a change in circumstances.
Ví dụ: She's been acting brand new since she got that promotion.
Ghi chú: This slang term plays on the idea of someone acting like a new or different person, rather than portraying a character, as in the original meaning of 'act'.
Act - Ví dụ
She always acts quickly in emergency situations.
Тя винаги действа бързо в спешни ситуации.
The government needs to take immediate action to address the issue.
Правителството трябва да предприеме незабавни действия, за да се справи с проблема.
The actor's performance in the play was outstanding.
Изпълнението на актьора в пиесата беше изключително.
Ngữ pháp của Act
Act - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: act
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): acted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): acting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): acts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): act
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): act
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
act chứa 1 âm tiết: act
Phiên âm ngữ âm: ˈakt
act , ˈakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Act - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
act: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.