Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Annoy

əˈnɔɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

досаждам, досаждам на, дразня, раздразнявам

Ý nghĩa của Annoy bằng tiếng Bungari

досаждам

Ví dụ:
Please don't annoy me while I'm working.
Моля, не ми досаждай, докато работя.
The constant noise from the construction site is starting to annoy me.
Постоянният шум от строителството започва да ми досажда.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone or something is causing irritation or disturbance.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations. It can express mild irritation.

досаждам на

Ví dụ:
He tends to annoy his friends with his jokes.
Той обикновено досажда на приятелите си с шегите си.
She didn't mean to annoy him; she was just being honest.
Тя не искаше да му досажда; просто беше честна.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe how one person affects another negatively.
Ghi chú: Often implies a more personal interaction. It's about bothering someone specifically.

дразня

Ví dụ:
His constant interruptions really annoy me.
Непрекъснатите му прекъсвания наистина ме дразнят.
The way she talks can sometimes annoy me.
Начинът, по който говори, понякога може да ме дразни.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when something or someone causes a feeling of annoyance or irritation.
Ghi chú: This term can also imply that something is bothersome without being overly serious.

раздразнявам

Ví dụ:
The new policy may annoy some employees.
Новата политика може да раздразни някои служители.
He was annoyed by the delay in the project.
Той беше раздразнен от забавянето на проекта.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more serious or formal contexts, such as business or official discussions.
Ghi chú: This term is often used in formal writing or discussions.

Từ đồng nghĩa của Annoy

irritate

To irritate means to provoke impatience, anger, or displeasure in someone.
Ví dụ: The constant noise from the construction site irritated the residents.
Ghi chú: While 'annoy' and 'irritate' are often used interchangeably, 'irritate' may imply a stronger feeling of agitation or frustration.

bother

To bother means to cause slight annoyance or inconvenience to someone.
Ví dụ: Please don't bother me while I'm working.
Ghi chú: Unlike 'annoy', 'bother' can also imply a sense of intrusion or disturbance in someone's peace or comfort.

aggravate

To aggravate means to make a situation worse or more serious, especially by making someone feel annoyed or angry.
Ví dụ: His constant complaining about the situation only aggravated me further.
Ghi chú: While 'annoy' refers to a general feeling of irritation, 'aggravate' specifically implies making a situation more difficult or intense.

exasperate

To exasperate means to intensely irritate or infuriate someone.
Ví dụ: Her repeated tardiness exasperated her boss.
Ghi chú: Unlike 'annoy', 'exasperate' conveys a stronger sense of extreme annoyance or frustration that may lead to exasperation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Annoy

Get on someone's nerves

To annoy or irritate someone significantly.
Ví dụ: Her constant humming really gets on my nerves.
Ghi chú: This phrase emphasizes a prolonged or repeated annoyance rather than a one-time irritation.

Drive someone up the wall

To irritate or annoy someone to the point of frustration or anger.
Ví dụ: His messy habits drive me up the wall.
Ghi chú: This phrase suggests a higher level of annoyance that can lead to exasperation.

Rub someone the wrong way

To irritate or annoy someone due to a particular behavior or mannerism.
Ví dụ: His arrogant attitude really rubs me the wrong way.
Ghi chú: This phrase implies a personal dislike or irritation caused by a specific trait or action.

Pain in the neck

Someone or something that is very annoying or bothersome.
Ví dụ: Dealing with his constant complaints is a real pain in the neck.
Ghi chú: This phrase uses a physical discomfort analogy to describe something irritating.

A thorn in someone's side

Something or someone that continually annoys or causes trouble.
Ví dụ: The constant noise from the construction site is a thorn in our side.
Ghi chú: This phrase implies a persistent source of annoyance or trouble that is hard to remove.

Bite someone's head off

To respond angrily or sharply to someone, usually due to being annoyed or irritated.
Ví dụ: Don't bite my head off, I was just asking a question.
Ghi chú: This phrase indicates a strong reaction out of annoyance or irritation, often resulting in a harsh response.

Grind someone's gears

To greatly annoy or irritate someone, especially with repeated actions or behaviors.
Ví dụ: Her constant lateness really grinds my gears.
Ghi chú: This phrase is often used to describe ongoing irritation that affects someone's emotions or patience.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Annoy

Cramp someone's style

To cramp someone's style means to hinder or obstruct someone's freedom or ability to do something in the way they want.
Ví dụ: His constant criticism really cramps my style at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the restriction or limitation caused by someone's actions, rather than just being annoyed by them.

Push someone's buttons

To push someone's buttons means to deliberately provoke or annoy someone by mentioning specific topics or behaviors that trigger a strong emotional reaction.
Ví dụ: She knows exactly how to push my buttons, always bringing up sensitive topics.
Ghi chú: This slang term implies a deliberate intent to provoke annoyance, rather than just causing annoyance unintentionally.

Ruffle someone's feathers

To ruffle someone's feathers means to irritate or upset someone, typically by saying or doing something that disrupts their peace or composure.
Ví dụ: His sarcastic remarks tend to ruffle her feathers during meetings.
Ghi chú: This expression suggests a disturbance causing discomfort, akin to how birds are agitated when their feathers are ruffled.

Work someone's last nerve

To work someone's last nerve means to annoy or irritate someone to the point of extreme frustration or anger.
Ví dụ: Her constant complaints about the project are working my last nerve.
Ghi chú: This term conveys a heightened level of annoyance, suggesting that the person's patience is wearing thin.

Stick in someone's craw

To stick in someone's craw means to be very irritating or difficult to accept, causing resentment or annoyance.
Ví dụ: His condescending attitude really sticks in my craw.
Ghi chú: This phrase implies a deep-seated feeling of annoyance or resentment, as if the irritant is lodged or stuck in the person's throat.

Chap someone's hide

To chap someone's hide means to irritate or anger someone, often by persistent complaining or nagging.
Ví dụ: His constant complaining really chaps my hide.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of irritation that can be likened to how skin becomes irritated or sore when chapped.

Annoy - Ví dụ

She always annoys me with her constant talking.
Тя винаги ме дразни с постоянното си говорене.
Don't annoy your sister, she's trying to study.
Не дразни сестра си, тя се опитва да учи.
He's always annoying his coworkers with his bad attitude.
Той винаги дразни колегите си с лошото си отношение.

Ngữ pháp của Annoy

Annoy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: annoy
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): annoyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): annoying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): annoys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): annoy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): annoy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
annoy chứa 2 âm tiết: an • noy
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈnȯi
an noy , ə ˈnȯi (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Annoy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
annoy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.