Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Archive

ˈɑrˌkaɪv
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

архив, архивиране, архивен, запис

Ý nghĩa của Archive bằng tiếng Bungari

архив

Ví dụ:
I need to access the old files in the archive.
Трябва да получа достъп до старите файлове в архива.
The archive contains historical documents.
Архивът съдържа исторически документи.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to storing and preserving documents, records, or data.
Ghi chú: In Bulgarian, 'архив' refers to both physical and digital collections of documents.

архивиране

Ví dụ:
We need to archive these files to save space.
Трябва да архивираме тези файлове, за да спестим място.
Archiving helps to keep our data organized.
Архивирането помага да поддържаме данните организирани.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when talking about the process of storing data or documents.
Ghi chú: The verb 'архивирам' is used frequently in IT and data management contexts.

архивен

Ví dụ:
The archive materials are kept in a secure facility.
Архивните материали се съхраняват в сигурна сграда.
We have an archive record of all transactions.
Имаме архивен запис за всички транзакции.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describes things that relate to an archive.
Ghi chú: The adjective 'архивен' is often used to describe items or records that are part of an archive.

запис

Ví dụ:
Each archive holds a record of important events.
Всеки архив съдържа запис на важни събития.
The archive is crucial for historical research.
Архивът е от съществено значение за историческите изследвания.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a specific entry or record within an archive.
Ghi chú: In some contexts, 'запис' can also refer to recordings, such as audio or video, that are archived.

Từ đồng nghĩa của Archive

repository

A repository is a place where things are stored or deposited for safekeeping or preservation.
Ví dụ: The university library serves as a repository for historical documents and manuscripts.
Ghi chú: Repository often refers to a place where various types of items are stored, while an archive typically focuses on records or documents.

collection

A collection is a group of items gathered together, usually for study, preservation, or display.
Ví dụ: The museum boasts an impressive collection of ancient artifacts.
Ghi chú: While an archive specifically refers to a collection of historical records or documents, a collection can encompass a wider variety of objects.

vault

A vault is a secure room or compartment, typically used for storing valuable items or important records.
Ví dụ: The bank's vault houses valuable documents and assets.
Ghi chú: Vault emphasizes the secure and protected nature of the storage space, often associated with valuables or sensitive information.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Archive

Archive something

To archive something means to store it in a place for future reference or safekeeping, typically to remove it from the current active location.
Ví dụ: I need to archive these old emails to free up space in my inbox.
Ghi chú: The original word 'archive' refers to a collection of historical documents or records, while 'archive something' refers to the action of storing something for later use.

Archived files

Archived files are documents or data that have been stored in a designated location separate from active files for backup or reference purposes.
Ví dụ: I found some important documents in the archived files on my computer.
Ghi chú: While 'archive' denotes the concept of historical records, 'archived files' specifically refers to stored documents or data.

Archive footage

Archive footage refers to video or film material that is stored for later use, often used in documentaries or historical productions.
Ví dụ: The documentary included archive footage from the 1960s to illustrate the historical context.
Ghi chú: In this context, 'archive footage' refers to stored video material, whereas 'archive' alone refers to a collection of records or documents.

Archive system

An archive system is a structured method or software used to manage and store documents or data for efficient retrieval and long-term preservation.
Ví dụ: Our company implemented a new archive system to better organize and access old documents.
Ghi chú: While 'archive' generally denotes a collection of records, 'archive system' refers to a structured system for managing and storing such records.

Archive material

Archive material refers to documents, photographs, or other historical records that are preserved for research or reference purposes.
Ví dụ: The library holds a vast collection of archive material on local history.
Ghi chú: Unlike the broader term 'archive,' which encompasses all stored records, 'archive material' specifically refers to the tangible items within an archive.

Archive storage

Archive storage refers to a dedicated space or facility used for storing and preserving documents, records, or data for long-term retention.
Ví dụ: We rented a storage unit for archive storage of our business documents.
Ghi chú: While 'archive' generally implies the concept of storage, 'archive storage' specifically refers to the physical or digital space where archives are kept.

Archive manager

An archive manager is a person responsible for the curation, preservation, and accessibility of archival materials within an institution or organization.
Ví dụ: The archive manager oversees the organization and maintenance of historical records in the museum's collection.
Ghi chú: While 'archive' refers to the collection itself, 'archive manager' specifically denotes the individual tasked with managing and maintaining those archives.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Archive

Catch dust

This slang term implies that something is not being used or accessed regularly, similar to how dust accumulates on neglected items.
Ví dụ: Those old records are just catching dust in the archive room.
Ghi chú: It conveys a more casual and colloquial tone compared to the neutral term 'stored in the archive.'

Time capsule

This term refers to a collection of items or information stored for a particular time period, akin to a time capsule that preserves memories or relics.
Ví dụ: Opening that box felt like stepping into a time capsule of our school's history.
Ghi chú: It adds a nostalgic or historical element compared to the standard term 'archived materials.'

Memory lane

This slang expression refers to revisiting past memories or experiences, often evoked by looking at old items or records.
Ví dụ: Sorting through these vintage photographs really takes me down memory lane.
Ghi chú: It conveys a sense of personal nostalgia or emotional connection, contrasting with the formal term 'archived memories.'

Dusty files

This term indicates old or outdated records, sometimes neglected or forgotten, with a metaphorical reference to physical dust accumulation.
Ví dụ: I found some dusty files at the back of the archive room that date back to the '80s.
Ghi chú: It carries a more informal and descriptive tone compared to the standard phrase 'aged documents in the archive.'

Backlog treasures

This term suggests valuable or significant items that have been overlooked or piled up over time, waiting to be uncovered.
Ví dụ: Unearthing these backlog treasures from the archives feels like discovering buried treasure.
Ghi chú: It conveys a sense of excitement and discovery, contrasting with the conventional term 'archived backlog items.'

Collecting webs

This slang term implies that something has been static or untouched for a long time, likening its appearance to spiderwebs.
Ví dụ: The old books in the archive room look like they've been collecting webs for years.
Ghi chú: It adds a visual and descriptive element, conveying neglect or disuse, in contrast to the standard term 'archived collection.'

History trove

This term refers to a rich or extensive collection of historical information or artifacts, reminiscent of a treasure trove.
Ví dụ: Exploring the archive feels like delving into a hidden history trove of our ancestors.
Ghi chú: It evokes the idea of uncovering valuable historical gems, offering a more engaging and vivid description than 'preserved historical records.'

Archive - Ví dụ

The archive contains historical documents dating back to the 18th century.
Архивът съдържа исторически документи от 18-ти век.
The company's archive is located in a secure facility.
Архивът на компанията се намира в сигурно съоръжение.
The museum's archive is open to researchers by appointment only.
Архивът на музея е отворен за изследователи само по уговорка.

Ngữ pháp của Archive

Archive - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: archive
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): archives
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): archive
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): archived
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): archiving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): archives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): archive
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): archive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
archive chứa 2 âm tiết: ar • chive
Phiên âm ngữ âm: ˈär-ˌkīv
ar chive , ˈär ˌkīv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Archive - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
archive: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.