Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Army
ˈɑrmi
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
армия, армия (в преносен смисъл), армия (група хора)
Ý nghĩa của Army bằng tiếng Bungari
армия
Ví dụ:
The army is preparing for deployment.
Армията се подготвя за разполагане.
He joined the army at a young age.
Той се присъедини към армията на млада възраст.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military, governmental, and historical contexts.
Ghi chú: Refers specifically to a nation's organized military force that is trained for warfare.
армия (в преносен смисъл)
Ví dụ:
She has an army of followers on social media.
Тя има армия от последователи в социалните мрежи.
The company launched an army of new products this year.
Компанията пусна армия от нови продукти тази година.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in marketing, social media, and general discussions to imply a large group of people or things.
Ghi chú: In a metaphorical sense, it describes a large number or collective force, often in a non-literal way.
армия (група хора)
Ví dụ:
The volunteers formed an army to help the community.
Доброволците образуваха армия, за да помогнат на общността.
An army of teachers gathered for the conference.
Армия от учители се събраха за конференцията.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about groups of people coming together for a cause or event.
Ghi chú: Refers to a large gathering or collective effort, not necessarily military-related.
Từ đồng nghĩa của Army
military
The term 'military' refers to the armed forces of a country, including the army, navy, and air force. It is a broader term that encompasses all branches of the armed forces.
Ví dụ: The military conducted a training exercise in the desert.
Ghi chú: The term 'military' is more inclusive than 'army' as it refers to all branches of the armed forces, not just the land-based forces.
forces
In this context, 'forces' typically refers to the organized units within the armed forces responsible for carrying out specific tasks or operations.
Ví dụ: The special forces were deployed to carry out the covert mission.
Ghi chú: While 'forces' can refer to any branch of the armed forces, it is commonly used to describe specialized or specific units within the military.
troops
'Troops' generally refers to a group of soldiers or armed personnel, especially when deployed for a specific purpose or mission.
Ví dụ: The troops were stationed along the border to prevent any unauthorized crossings.
Ghi chú: Unlike 'army,' which specifically denotes the land-based military forces of a country, 'troops' can be used more broadly to refer to any group of soldiers or armed personnel.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Army
Join the army
This phrase means to enlist or become a member of the armed forces.
Ví dụ: He decided to join the army after finishing high school.
Ghi chú: The original word 'army' refers to a large organized military force, while 'join the army' specifically refers to becoming a part of that force.
Army of volunteers
This phrase refers to a large group of people who willingly offer their time and resources for a cause without being paid.
Ví dụ: The organization relies on an army of volunteers to help with community projects.
Ghi chú: While 'army' refers to a military force, 'army of volunteers' emphasizes the voluntary nature of the group.
Army brat
This term is used to describe a child who has grown up in a military family and has moved frequently due to the parent's postings.
Ví dụ: As an army brat, she moved frequently due to her parent's military postings.
Ghi chú: The term 'army brat' specifically refers to a child of military personnel, whereas 'army' on its own does not imply this familial connection.
Army green
This phrase describes a shade of green color commonly associated with military uniforms and equipment.
Ví dụ: She painted her room in an army green color to give it a military-inspired look.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army green' specifies a particular shade of green associated with the military.
Army surplus
This term refers to excess military equipment or clothing that is sold to the public after it is no longer needed by the military.
Ví dụ: He bought a jacket from the army surplus store at a discounted price.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army surplus' specifies the surplus goods sold to the public.
Army of workers
This phrase refers to a large number of workers employed to handle a specific task or project.
Ví dụ: The company hired an army of workers to meet the holiday season demand.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army of workers' emphasizes the workforce aspect rather than military connotations.
Army worm
This term refers to a type of caterpillar that moves in large numbers and can cause extensive damage to crops.
Ví dụ: The crops were infested with army worms, causing significant damage.
Ghi chú: While 'army' refers to the military force, 'army worm' specifies a type of pest that can devastate crops.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Army
Army strong
Refers to being physically fit and strong like a soldier in the army.
Ví dụ: He's been hitting the gym regularly, now he's looking army strong.
Ghi chú: The term emphasizes strength and fitness rather than actual military affiliation.
Army crawl
Crawling on the ground using one's arms and legs like soldiers in training.
Ví dụ: He's so lazy, he would rather army crawl to the kitchen than walk.
Ghi chú: Used humorously to describe someone crawling slowly or lazily.
Army of one
Describes an individual who is independent, strong-willed, and self-sufficient.
Ví dụ: She's truly an army of one, always standing up for herself.
Ghi chú: Implies self-reliance and individual strength rather than belonging to a larger group or organization.
Army buddy
A close friend or companion with whom one shares a bond similar to comrades in the army.
Ví dụ: I've known Ted since kindergarten, we're like army buddies.
Ghi chú: Reflects a strong camaraderie and loyalty between friends, akin to the relationships formed in the military.
Army-issue
Denotes something that is standard, reliable, and durable, like equipment issued to soldiers.
Ví dụ: These boots are definitely army-issue, they're built to last.
Ghi chú: Emphasizes durability and quality associated with military gear rather than being specifically issued by an army.
Army knife
Refers to a versatile tool or object that can handle various tasks, similar to a Swiss Army knife.
Ví dụ: This multitool is like an army knife, it has everything you need for camping.
Ghi chú: Highlights versatility and usefulness, drawing a comparison to the multifunctional nature of a Swiss Army knife.
Army tactics
Strategic plans or methods employed to achieve a specific goal, often implying calculated and organized actions.
Ví dụ: She used some serious army tactics to win the debate.
Ghi chú: Draws from the military connotation of strategic planning and execution, applied in a broader context beyond the battlefield.
Army - Ví dụ
The army marched through the city.
Армията марширува през града.
He joined the army after finishing college.
Той се присъедини към армията след завършване на колеж.
The country has a strong and well-trained army.
Страната има силна и добре обучена армия.
Ngữ pháp của Army
Army - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: army
Chia động từ
Tính từ (Adjective): army
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): armies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): army
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
army chứa 2 âm tiết: ar • my
Phiên âm ngữ âm: ˈär-mē
ar my , ˈär mē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Army - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
army: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.