Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Attention

əˈtɛn(t)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

внимание, внимание (чувствителност), предупреждение, уважение (внимание към някого)

Ý nghĩa của Attention bằng tiếng Bungari

внимание

Ví dụ:
Please pay attention to the instructions.
Моля, обърнете внимание на инструкциите.
She has a problem focusing her attention.
Тя има проблем с фокусирането на вниманието си.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal settings, especially when emphasizing the need for focus or awareness.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'attention' in Bulgarian, referring to the act of concentrating or being aware of something.

внимание (чувствителност)

Ví dụ:
He needs more attention in his studies.
Той се нуждае от повече внимание в учението си.
The child craves attention from his parents.
Детето жадува за внимание от родителите си.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation, especially regarding the emotional needs of individuals.
Ghi chú: This meaning refers to the emotional or social need for care, support, or recognition.

предупреждение

Ví dụ:
The sign was a warning to get attention.
Знакът беше предупреждение за привличане на внимание.
The alarm was meant to draw attention.
Сигнализацията беше предназначена да привлече внимание.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where a warning or alert is necessary.
Ghi chú: In this context, 'attention' implies a call to notice something potentially important, often involving safety.

уважение (внимание към някого)

Ví dụ:
He showed great attention to his guests.
Той показа голямо внимание към своите гости.
She deserves more attention from her colleagues.
Тя заслужава повече внимание от колегите си.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social situations where respect or consideration is being highlighted.
Ghi chú: This meaning emphasizes the consideration or respect given to someone, often reflecting social etiquette.

Từ đồng nghĩa của Attention

focus

To concentrate or pay particular attention to something.
Ví dụ: Please focus on the instructions to complete the task accurately.
Ghi chú: Focus implies directing attention towards a specific point or task.

concentration

The act of focusing one's attention on a particular object or task.
Ví dụ: Her concentration was unwavering as she worked on the intricate puzzle.
Ghi chú: Concentration emphasizes the mental effort of focusing attention.

awareness

Being conscious or informed about something.
Ví dụ: Increasing awareness of environmental issues is crucial for sustainable living.
Ghi chú: Awareness suggests a broader sense of understanding beyond just paying attention.

vigilance

Alertness and watchfulness in detecting and avoiding danger or risk.
Ví dụ: Security guards need to maintain vigilance to prevent unauthorized access.
Ghi chú: Vigilance implies a state of readiness and caution in addition to attention.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Attention

pay attention

To focus or concentrate on something.
Ví dụ: Please pay attention in class so you don't miss important information.
Ghi chú: This phrase implies actively focusing on something rather than just passively receiving it.

attention to detail

Being thorough and careful in completing tasks or noticing small things.
Ví dụ: Her success as a designer is attributed to her meticulous attention to detail.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being thorough and meticulous in one's work.

draw attention

To cause someone to notice or focus on something.
Ví dụ: The bright colors of the painting draw attention to the focal point.
Ghi chú: This phrase refers to attracting notice or focus to a specific thing or aspect.

call attention to

To bring something to the notice or consideration of others.
Ví dụ: The report calls attention to the urgent need for better infrastructure.
Ghi chú: This phrase is used to highlight or point out specific issues or topics for consideration.

attract attention

To cause others to notice or become interested in something.
Ví dụ: The sudden loud noise attracted the attention of everyone in the room.
Ghi chú: This phrase refers to capturing or engaging others' interest or focus.

attention span

The length of time a person can concentrate on a task without becoming distracted.
Ví dụ: Young children often have a short attention span, so activities need to be engaging.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the duration of focused concentration.

attention seeker

Someone who tries to attract attention to themselves, often in a disruptive or excessive manner.
Ví dụ: She always dresses in a way that makes her an attention seeker at parties.
Ghi chú: This phrase describes a person's behavior of seeking notice or recognition, sometimes in a negative way.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Attention

Eyes peeled

To be watchful or vigilant, to pay close attention to something.
Ví dụ: Keep your eyes peeled for any suspicious activity.
Ghi chú: The slang term 'eyes peeled' is more informal and visually descriptive compared to the original term 'attention.'

Heads up

To inform or warn someone about something in advance.
Ví dụ: Just a heads up, the meeting has been rescheduled to tomorrow.
Ghi chú: While 'heads up' conveys a signal to be alert or attentive, it is less formal than 'attention.'

Keep an eye out

To watch or look out for something with attentiveness.
Ví dụ: Can you keep an eye out for the delivery truck? It should be here soon.
Ghi chú: The slang term 'keep an eye out' emphasizes visual alertness and is more colloquial compared to 'attention.'

Stay on the ball

To remain attentive, focused, and alert to effectively handle tasks.
Ví dụ: You need to stay on the ball to succeed in this project.
Ghi chú: The slang term 'stay on the ball' suggests continuous vigilance and readiness, similar to 'attention' but with a more dynamic connotation.

Attention - Ví dụ

Attention, please!
Внимание, моля!
He paid close attention to the instructions.
Той обърна голямо внимание на инструкциите.
The flashing red light is an attention signal.
Мигащата червена светлина е сигнал за внимание.

Ngữ pháp của Attention

Attention - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: attention
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): attentions, attention
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): attention
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
attention chứa 3 âm tiết: at • ten • tion
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈten(t)-shən
at ten tion , ə ˈten(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Attention - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
attention: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.