Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Brother
ˈbrəðər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
брат, братя, брат (в преносен смисъл), брат (в религиозен контекст)
Ý nghĩa của Brother bằng tiếng Bungari
брат
Ví dụ:
My brother is coming over for dinner.
Моят брат идва на вечеря.
He has two brothers and one sister.
Той има двама братя и една сестра.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in familial contexts to refer to a male sibling.
Ghi chú: The word 'брат' is the most common translation for 'brother' and is used in everyday conversation.
братя
Ví dụ:
The brothers played together in the yard.
Братята играеха заедно в двора.
I have three brothers.
Имам трима братя.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to multiple brothers.
Ghi chú: 'Братя' is the plural form of 'брат' and should be used when talking about more than one brother.
брат (в преносен смисъл)
Ví dụ:
He is like a brother to me.
Той е като брат за мен.
We are brothers in arms.
Ние сме братя по оръжие.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a close bond or friendship that resembles sibling relationships.
Ghi chú: This figurative use of 'брат' is common among friends or comrades.
брат (в религиозен контекст)
Ví dụ:
He is a brother in the church.
Той е брат в църквата.
All brothers and sisters in faith should support each other.
Всички братя и сестри във вярата трябва да се подкрепят.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in religious or spiritual contexts to refer to fellow members of a faith community.
Ghi chú: In religious contexts, 'брат' conveys a sense of community and shared beliefs.
Từ đồng nghĩa của Brother
sibling
A sibling is a brother or sister. It is a gender-neutral term used to refer to a brother or sister.
Ví dụ: My sibling and I get along very well.
Ghi chú: Sibling is a broader term that includes both brothers and sisters, whereas brother specifically refers to a male sibling.
fellow
Fellow is a term used to refer to a companion or colleague, often in a friendly or informal way.
Ví dụ: He is a fellow I have known since childhood.
Ghi chú: Fellow is a more general term that can refer to a friend, colleague, or companion, whereas brother specifically denotes a male sibling.
comrade
Comrade is a term used to refer to a close companion, especially in a shared activity or cause.
Ví dụ: They fought side by side as comrades in the war.
Ghi chú: Comrade often implies a strong bond based on shared experiences or beliefs, whereas brother primarily denotes a familial relationship.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Brother
Blood is thicker than water
This phrase means that family relationships are stronger than other relationships. It emphasizes the importance of family bonds.
Ví dụ: I may argue with my brother, but when it comes down to it, blood is thicker than water.
Ghi chú: The phrase 'blood is thicker than water' uses 'blood' metaphorically to represent family connections, rather than focusing on the literal meaning of 'brother.'
Big brother
This phrase refers to an older brother. It can also be used more generally to refer to an authority figure or someone who watches over or protects others.
Ví dụ: My big brother always looks out for me and gives me great advice.
Ghi chú: While 'big brother' can refer to an actual older brother, it is often used to describe someone in a protective or authoritative role, not necessarily related by blood.
Brotherly love
This phrase describes a strong bond of affection and camaraderie between brothers or close male friends.
Ví dụ: Their relationship is filled with brotherly love; they always support each other no matter what.
Ghi chú: It specifically emphasizes the love and bond between brothers or close male friends, rather than using 'brother' in a literal sense.
Brother in arms
This phrase refers to comrades who have shared dangerous or difficult experiences together, fostering a strong bond.
Ví dụ: They fought side by side in the war and became brothers in arms.
Ghi chú: While 'brother in arms' uses 'brother' metaphorically to describe a close bond formed through shared experiences, it does not necessarily imply a familial relationship.
Soul brother
This phrase refers to someone with whom you share a deep connection, understanding, and similar beliefs or interests.
Ví dụ: He's not just a friend; he's my soul brother, we understand each other on a deeper level.
Ghi chú: It emphasizes a strong emotional or spiritual connection, highlighting similarities beyond just a familial bond.
Brother from another mother
This humorous phrase is used to describe a close friend who is so dear that they are considered like a brother, even though not related by blood.
Ví dụ: He may not be my biological brother, but he's my brother from another mother; we're that close.
Ghi chú: It playfully acknowledges a deep friendship that resembles a familial bond, despite not sharing biological parents.
My brother's keeper
This phrase comes from the biblical story of Cain and Abel and signifies being responsible for the well-being of others, especially family members.
Ví dụ: As his older sister, I feel responsible for him; I am my brother's keeper.
Ghi chú: While it uses the term 'brother' to denote a sibling relationship, it focuses more on the idea of responsibility and care for others.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Brother
Bro
Bro is a casual abbreviation for 'brother' commonly used among friends or acquaintances to refer to each other.
Ví dụ: What's up, bro? Did you finish your homework?
Ghi chú: Bro is a more informal and friendly term compared to 'brother'.
Bruv
'Bruv' is a slang term originating from British English, similar to 'bro' and commonly used in casual conversations among friends or peers.
Ví dụ: Hey, bruvs, let's grab some food together.
Ghi chú: Bruv is a colloquial variation of 'brother' used predominantly in British English.
Broski
'Broski' is a playful and endearing term derived from 'brother' and used as a friendly or affectionate term for a close friend or sibling.
Ví dụ: Thanks for helping me out, broski!
Ghi chú: Broski is a more affectionate and informal variation of 'brother'.
Broheim
'Broheim' is a humorous and often ironic term combining 'brother' and 'heim' in a playful manner, used among friends or peers.
Ví dụ: Broheim, have you heard the latest news?
Ghi chú: Broheim is a whimsical and lighthearted variation of 'brother', not commonly used in serious contexts.
Brozilla
'Brozilla' is a humorous and exaggerated term blending 'brother' with 'Godzilla', typically used humorously to refer to a particularly overbearing or dominant male individual.
Ví dụ: Watch out, it's Brozilla coming to the party!
Ghi chú: Brozilla is a playful and exaggerated term, not to be taken literally, highlighting a larger-than-life persona.
Brochacho
'Brochacho' is a fun and lighthearted term combining 'brother' with the Spanish suffix '-acho', used among friends with a playful or jovial tone.
Ví dụ: Let's hit the beach, brochachos!
Ghi chú: Brochacho incorporates a Spanish flair into the slang term for 'brother', creating a vibrant and jovial expression.
Broseph
'Broseph' is a casual and comical term derived from combining 'brother' with 'Joseph', often used humorously among friends or peers.
Ví dụ: Hey Broseph, wanna catch a movie tonight?
Ghi chú: Broseph is a light-hearted and whimsical variation of 'brother', adding a touch of humor and informality to the term.
Brother - Ví dụ
My brother is coming to visit me next week.
Брат ми идва да ме посети следващата седмица.
He is like a brother to me.
Той ми е като брат.
My older brother is a doctor.
По-големият ми брат е лекар.
Ngữ pháp của Brother
Brother - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: brother
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): brothers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): brother
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
brother chứa 2 âm tiết: broth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈbrə-t͟hər
broth er , ˈbrə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Brother - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
brother: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.