Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Capital
ˈkæpədl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
столицa, капитал, главен, основен
Ý nghĩa của Capital bằng tiếng Bungari
столицa
Ví dụ:
Sofia is the capital of Bulgaria.
София е столицата на България.
The capital city is usually the political center of a country.
Столицата обикновено е политическият център на една страна.
Sử dụng: formalBối cảnh: Geography and politics
Ghi chú: Refers to the city that serves as the seat of government and administrative center of a country.
капитал
Ví dụ:
The company needs to raise more capital to invest in new projects.
Компанията трябва да набере повече капитал, за да инвестира в нови проекти.
Investors are looking for businesses with a strong capital base.
Инвеститорите търсят бизнеси с добра капиталова база.
Sử dụng: formalBối cảnh: Finance and business
Ghi chú: Refers to financial assets or resources used in the production of goods and services.
главен
Ví dụ:
He played a capital role in the project.
Той изигра главна роля в проекта.
This is a capital issue we need to address.
Това е главен въпрос, който трябва да разгледаме.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General conversation and discussions
Ghi chú: Used to emphasize the importance or primary nature of something.
основен
Ví dụ:
Education is a capital aspect of personal development.
Образованието е основен аспект на личностното развитие.
Health is a capital factor in happiness.
Здравето е основен фактор за щастието.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General discussions and analysis
Ghi chú: Indicates something that is foundational or essential.
Từ đồng nghĩa của Capital
money
Money refers to currency or wealth that is used as a medium of exchange or for investment.
Ví dụ: She invested all her money in the new business venture.
Ghi chú: Money specifically refers to the physical or digital form of currency, whereas capital can encompass a broader range of assets and resources.
funds
Funds generally refer to money that is set aside for a specific purpose or investment.
Ví dụ: The company raised sufficient funds to expand its operations.
Ghi chú: Funds are often earmarked for particular uses or projects, while capital can refer to a broader range of assets and resources.
assets
Assets are valuable resources owned by an individual or organization that can generate future economic benefits.
Ví dụ: The company's assets include real estate properties and intellectual property.
Ghi chú: Assets are specific resources that hold economic value, while capital can encompass a wider range of resources beyond just financial assets.
wealth
Wealth refers to the abundance of valuable resources or possessions owned by an individual or entity.
Ví dụ: The billionaire's wealth allowed him to live a luxurious lifestyle.
Ghi chú: Wealth specifically denotes the accumulation of valuable resources, while capital can include both tangible and intangible assets that contribute to productivity and growth.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Capital
Capital punishment
Refers to the legally authorized killing of someone as punishment for a crime they have committed.
Ví dụ: The country still enforces capital punishment for certain serious crimes.
Ghi chú: In this context, 'capital' is used to denote the most severe or serious form of punishment.
Capital city
Refers to the city that serves as the seat of government for a country or region.
Ví dụ: London is the capital city of the United Kingdom.
Ghi chú: In this context, 'capital' signifies the primary or most important city in a political entity.
Capital letter
Refers to an uppercase letter used at the beginning of a sentence or for proper nouns.
Ví dụ: Please remember to start your sentences with a capital letter.
Ghi chú: In this context, 'capital' denotes the larger, more prominent form of a letter compared to lowercase letters.
Venture capital
Refers to funding provided by investors to small, emerging businesses with high growth potential.
Ví dụ: The startup secured venture capital to fund its expansion.
Ghi chú: In this context, 'capital' refers to financial resources invested in a risky or speculative business venture.
Capital gains
Refers to the profit made from the sale of an asset such as stocks, real estate, or investments.
Ví dụ: He had to pay taxes on the capital gains he made from selling his stocks.
Ghi chú: In this context, 'capital' signifies the initial investment or principal amount used to acquire the asset, and 'gains' represent the profit earned upon its sale.
Capital offense
Refers to a crime that is punishable by death.
Ví dụ: Committing treason is considered a capital offense in many countries.
Ghi chú: In this context, 'capital' indicates that the crime is severe enough to warrant the death penalty as punishment.
Human capital
Refers to the skills, knowledge, and experience possessed by individuals that contribute to economic productivity.
Ví dụ: Investing in education and training enhances a country's human capital.
Ghi chú: In this context, 'capital' is used metaphorically to describe the value and potential of a workforce or population in driving economic growth and development.
Cultural capital
Refers to the knowledge, skills, and experiences related to culture and the arts that a person possesses.
Ví dụ: Exposure to diverse art forms can enrich one's cultural capital.
Ghi chú: In this context, 'capital' extends beyond financial or economic value to encompass the cultural knowledge and social assets an individual has.
Capital investment
Refers to funds allocated for purchasing or improving long-term assets such as equipment, buildings, or machinery.
Ví dụ: The company plans to make a significant capital investment in upgrading its technology infrastructure.
Ghi chú: In this context, 'capital' refers to the substantial financial resources allocated for long-term investments that are expected to generate returns over time.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Capital
Capital
Used to describe something as excellent, great, or outstanding.
Ví dụ: That new movie was capital! I loved every minute of it.
Ghi chú: In this context, 'capital' is slang for 'excellent,' differing from the original meaning of 'capital' as a city designated as the seat of government.
Capitalize
To take advantage of or make the best use of a situation.
Ví dụ: You need to capitalize on your strengths and make the most of them.
Ghi chú: The slang term 'capitalize' comes from the original meaning of 'capital' as wealth or assets used to generate income, but in slang, it refers to seizing opportunities.
Cap
To put a lid or cover on something.
Ví dụ: Hey, can you cap that soda for me?
Ghi chú: This slang term 'cap' is shortened from 'capital,' referencing the idea of putting a cap or lid on something.
Capper
Something that serves as the final touch, especially in a positive or humorous way.
Ví dụ: That joke was a real capper to the evening; everyone was laughing!
Ghi chú: 'Capper' originates from 'capital' referring to something that concludes or adds a finishing touch, often with humor or wit.
Capitol
Slang term for someone's house or apartment.
Ví dụ: The party was held at his capitol last night.
Ghi chú: Loosely derived from 'capital,' this slang term 'capitol' is used in informal spoken language to refer to a place of residence, distinctly different from its original meaning of a building where a legislative body meets.
Capisce
Derived from Italian, it means 'Understood?' or 'Do you understand?'
Ví dụ: We'll meet at the park at 7, capisce?
Ghi chú: Taken from the Italian verb 'capire,' this slang term is often used informally to confirm or check understanding, rather than the more formal 'Do you understand?'
Cap bank
A reserve of something, usually referring to a collection of stories, experiences, or similar.
Ví dụ: I've got a cap bank of cool stories to share with you.
Ghi chú: 'Cap bank' puts a modern twist on 'capital' by referring to a store or collection of items, usually with a personal or anecdotal touch.
Capital - Ví dụ
The capital of Hungary is Budapest.
Столицата на Унгария е Будапеща.
Please write your name with a capital letter.
Моля, напишете името си с главна буква.
The company needs more capital to expand.
Компанията се нуждае от повече капитал, за да се разширява.
Ngữ pháp của Capital
Capital - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: capital
Chia động từ
Tính từ (Adjective): capital
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): capitals, capital
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): capital
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
capital chứa 3 âm tiết: cap • i • tal
Phiên âm ngữ âm: ˈka-pə-tᵊl
cap i tal , ˈka pə tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Capital - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
capital: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.