Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
City
ˈsɪdi
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
град, градска община, градски район, градска култура
Ý nghĩa của City bằng tiếng Bungari
град
Ví dụ:
New York is a bustling city.
Ню Йорк е оживен град.
The city was founded in the 18th century.
Градът е основан през 18-ти век.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to any large urban area.
Ghi chú: The word 'град' can refer to both small towns and large cities, depending on the context.
градска община
Ví dụ:
The city council met to discuss new regulations.
Градската община се събра, за да обсъди нови регулации.
The city is known for its environmental initiatives.
Градската община е известна с екологичните си инициативи.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers specifically to the administrative body governing a city.
Ghi chú: This usage is more formal and often appears in legal or governmental contexts.
градски район
Ví dụ:
He lives in the city center.
Той живее в централната част на града.
The city area is filled with restaurants and shops.
Градският район е пълен с ресторанти и магазини.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a specific area within a city, often related to urban planning.
Ghi chú: This term can be used to refer to neighborhoods or districts within a larger city.
градска култура
Ví dụ:
City culture is diverse and vibrant.
Градската култура е разнообразна и жизнена.
They enjoyed the city's nightlife.
Те се насладиха на нощния живот на града.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the lifestyle, activities, and social dynamics within a city.
Ghi chú: This meaning highlights the cultural aspects associated with urban living.
Từ đồng nghĩa của City
town
A town is a place with a smaller population and size compared to a city. It often has a more close-knit community.
Ví dụ: I live in a small town in the countryside.
Ghi chú: Towns are generally smaller in size and population than cities.
metropolis
A metropolis is a large and busy urban area, typically the main city in a region or country.
Ví dụ: New York City is a bustling metropolis with a diverse population.
Ghi chú: Metropolis emphasizes the size, busyness, and importance of the city.
urban center
An urban center is a significant city or town that serves as a hub for economic, cultural, and social activities.
Ví dụ: Tokyo is a major urban center known for its modern architecture and technology.
Ghi chú: Urban center is a broader term that can encompass cities, towns, and other developed areas.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của City
Concrete jungle
This phrase describes a city with many tall buildings and a lot of activity, like a jungle but made of concrete instead of trees.
Ví dụ: New York City is often referred to as a concrete jungle due to its tall buildings and busy streets.
Ghi chú: This phrase emphasizes the urban and chaotic nature of a city compared to a natural jungle.
City that never sleeps
This phrase refers to a city that is always active and bustling, with things to do at all hours of the day and night.
Ví dụ: Las Vegas is known as the city that never sleeps because of its round-the-clock entertainment.
Ghi chú: The phrase conveys the idea of constant activity and liveliness unique to a city environment.
Big city
This phrase simply refers to a large urban area with a high population and many amenities.
Ví dụ: Moving from a small town to a big city can be overwhelming at first.
Ghi chú: It distinguishes between a significant urban area and smaller towns or cities.
City slicker
This phrase is used to describe someone who is sophisticated, stylish, or at ease in a city environment.
Ví dụ: He may be a city slicker, but he's got a lot of outdoor skills too.
Ghi chú: It highlights a person's urban lifestyle or demeanor compared to those from rural areas.
Inner city
This phrase refers to the central parts of a city, often associated with lower-income neighborhoods and urban challenges.
Ví dụ: The community center provides support for families living in the inner city.
Ghi chú: It specifically denotes the urban core or disadvantaged areas within a city.
City limits
This phrase refers to the boundaries that define the extent of a city's jurisdiction or legal authority.
Ví dụ: The new shopping mall is just outside the city limits.
Ghi chú: It indicates the outer boundaries or borders of a city, beyond which its authority may not apply.
City of lights
This phrase typically refers to a city known for its bright lights, especially at night, creating a visually stunning appearance.
Ví dụ: Paris is often called the City of Lights because of its early adoption of street lighting.
Ghi chú: It symbolizes a city's illumination and vibrancy, often related to its cultural or architectural splendor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của City
Cityscape
Refers to the visual appearance or view of a city's buildings and structures.
Ví dụ: The cityscape was breathtaking with all the skyscrapers lit up at night.
Ghi chú: Specifically focuses on the scenery and architecture of a city.
Urban jungle
Describes a city or urban area that is hectic, competitive, or difficult to navigate.
Ví dụ: Navigating through the busy streets of Tokyo felt like being in an urban jungle.
Ghi chú: Compares the complexities of city life to the challenges found in a natural jungle.
Downtown
Refers to the central or main business district of a city where commercial, cultural, and social activities are concentrated.
Ví dụ: Let's meet at the new café in downtown after work.
Ghi chú: Specifically denotes the central area of a city with a focus on business and cultural activities.
Skyscraper city
Describes a city with many tall buildings, especially skyscrapers.
Ví dụ: Dubai is known for its skyline filled with skyscraper buildings, making it a true skyscraper city.
Ghi chú: Highlights the high-rise nature of a city's architecture.
Concrete maze
Refers to the complex and intricate layout of a city's streets, particularly in areas with many tall buildings and structures.
Ví dụ: Getting lost in the concrete maze of downtown can be frustrating.
Ghi chú: Emphasizes the confusing and maze-like characteristics of navigating through a city.
Cityscape labyrinth
Describes the intricate and intricate network of streets, alleys, and structures in a city that can be confusing or maze-like.
Ví dụ: Exploring the cityscape labyrinth of narrow alleyways was an adventure.
Ghi chú: Combines 'cityscape' and 'labyrinth' to portray the complex and puzzling nature of urban environments.
City - Ví dụ
The city is crowded with tourists.
Градът е пренаселен с туристи.
I grew up in a small town.
Израснах в малко градче.
Budapest is the capital city of Hungary.
Будапеща е столицата на Унгария.
Ngữ pháp của City
City - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: city
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cities
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): city
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
city chứa 1 âm tiết: city
Phiên âm ngữ âm: ˈsi-tē
city , ˈsi tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
City - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
city: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.