Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Council
ˈkaʊnsəl
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
съвет, консултативен орган, събрание, консултативен съвет
Ý nghĩa của Council bằng tiếng Bungari
съвет
Ví dụ:
The council will meet next week to discuss the budget.
Съветът ще се събере следващата седмица, за да обсъди бюджета.
She was elected to the city council.
Тя беше избрана за член на градския съвет.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in governmental or organizational settings, typically involving a group of people who make decisions or provide advice.
Ghi chú: The word 'съвет' can refer to various types of councils, including local government councils, advisory councils, and committees.
консултативен орган
Ví dụ:
The advisory council provided valuable insights on the project.
Консултативният орган предостави ценни идеи за проекта.
He serves on the national advisory council for education.
Той е член на националния консултативен орган за образование.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where a group offers expert advice, often in specific fields like education, healthcare, etc.
Ghi chú: 'Консултативен орган' emphasizes the advisory role rather than decision-making authority.
събрание
Ví dụ:
The council held a meeting to address community concerns.
Съветът проведе събрание, за да разгледа притесненията на общността.
During the council, many important topics were discussed.
По време на събранието бяха обсъдени много важни теми.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the gathering or meeting of individuals for discussion.
Ghi chú: While 'събрание' can refer to any type of meeting, it is often used interchangeably with 'съвет' to indicate a formal gathering.
консултативен съвет
Ví dụ:
The consultative council is composed of experts from various fields.
Консултативният съвет е съставен от експерти от различни области.
They formed a consultative council to improve local services.
Сформираха консултативен съвет, за да подобрят местните услуги.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in contexts where a group is formed to provide input or guidance on specific issues.
Ghi chú: 'Консултативен съвет' highlights the advisory capacity of the group, often seen in corporate or community settings.
Từ đồng nghĩa của Council
committee
A committee is a group of people appointed for a specific function or task, similar to a council but often with a narrower focus.
Ví dụ: The committee met to discuss the new policy changes.
Ghi chú: A council typically refers to a group of people who are elected or appointed to make decisions or provide advice, while a committee is usually formed for a more specific purpose.
board
A board is a group of people who are elected or appointed to manage the affairs of an organization or institution.
Ví dụ: The board of directors approved the budget for the upcoming fiscal year.
Ghi chú: While a council can refer to a general assembly or advisory body, a board specifically pertains to the governing body of an organization.
panel
A panel is a group of experts or specialists selected to discuss or investigate a particular topic.
Ví dụ: The panel of experts discussed the implications of the new research findings.
Ghi chú: A panel is usually convened for discussion, evaluation, or decision-making on a specific issue, whereas a council may have broader decision-making authority.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Council
Council of elders
A group of older and respected individuals who are consulted for their wisdom and experience in making decisions.
Ví dụ: In some traditional societies, important decisions are made by a council of elders.
Ghi chú: The term 'council of elders' specifically refers to a group of older individuals, often with a traditional or cultural significance.
Council chamber
A room where a council or governing body meets to conduct official business and make decisions.
Ví dụ: The city council met in the council chamber to discuss the budget.
Ghi chú: The 'council chamber' is a physical space where council meetings take place, distinct from the broader concept of a council.
Council meeting
A formal gathering of council members to discuss and decide on matters of importance.
Ví dụ: The council meeting scheduled for tomorrow has been postponed to next week.
Ghi chú: A 'council meeting' refers to the specific event where council members convene, rather than the council itself.
Student council
A representative body of students in a school or college that addresses student concerns and organizes activities.
Ví dụ: She was elected as the president of the student council for the academic year.
Ghi chú: The 'student council' is a subgroup within a school or college, focusing on student-related issues, distinct from a broader governing council.
Council estate
A housing estate, typically owned and managed by a local council or government authority, often providing affordable housing.
Ví dụ: He grew up in a council estate in the outskirts of the city.
Ghi chú: A 'council estate' specifically refers to a type of housing development managed by a council, rather than a general governing body.
Council tax
A tax levied by local authorities in the UK on domestic properties to fund local services.
Ví dụ: Residents are required to pay council tax to fund local services such as garbage collection and road maintenance.
Ghi chú: The term 'council tax' refers to a specific type of tax collected by local councils, distinct from the concept of a council itself.
Council house
A house owned by a local council or government authority and rented out to tenants at affordable rates.
Ví dụ: She applied for a council house as she could not afford private accommodation.
Ghi chú: A 'council house' specifically refers to a type of housing provided by a council, rather than the council as a governing body.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Council
Council
In this context, 'council' refers to a group of people who come together to discuss and make decisions.
Ví dụ: Let's consult the council before making a decision.
Ghi chú: The slang term 'council' typically refers to a more informal group of people compared to traditional official councils.
Council 101
'Council 101' is used to refer to basic, essential information or knowledge about a particular topic or task.
Ví dụ: If you want to organize an event, here's Council 101 - get a venue, set a date, and promote it.
Ghi chú: This term adds a sense of informality and simplicity to the concept of 'council' by relating it to a beginner's guide or introductory level.
Council up
'Council up' means to come together or gather as a group to discuss, plan, or make decisions.
Ví dụ: Hey, let’s council up and figure out our plan for the project.
Ghi chú: This slang term emphasizes the action of gathering or uniting rather than just the idea of a group discussion.
Council - Ví dụ
The council meets every month.
Съветът се събира всеки месец.
I am a member of the student council.
Аз съм член на студентския съвет.
The council decided to increase taxes.
Съветът реши да увеличи данъците.
She was elected to the city council.
Тя беше избрана в градския съвет.
Ngữ pháp của Council
Council - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: council
Chia động từ
Tính từ (Adjective): council
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): councils, council
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): council
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
council chứa 2 âm tiết: coun • cil
Phiên âm ngữ âm: ˈkau̇n(t)-səl
coun cil , ˈkau̇n(t) səl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Council - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
council: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.