Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Data
ˈdædə
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
данни, информация, факти, стойности
Ý nghĩa của Data bằng tiếng Bungari
данни
Ví dụ:
The data shows a significant increase in sales.
Данните показват значително увеличение на продажбите.
We need to analyze the data before making a decision.
Трябва да анализираме данните преди да вземем решение.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, technical, and business communications.
Ghi chú: The term 'данни' is commonly used in statistics, research, and data analysis.
информация
Ví dụ:
This data is crucial for our project.
Тази информация е решаваща за нашия проект.
Can you provide me with the latest data on this topic?
Можеш ли да ми предоставиш последната информация по тази тема?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in general conversations as well as in professional settings.
Ghi chú: While 'данни' is more technical, 'информация' is broader and can refer to any kind of information.
факти
Ví dụ:
The data presented were all facts.
Представените данни бяха всички факти.
These data points are essential to understanding the situation.
Тези факти са от съществено значение за разбирането на ситуацията.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic and analytical writing.
Ghi chú: Here, 'факти' emphasizes factual information derived from data.
стойности
Ví dụ:
The data values need to be checked for accuracy.
Стойностите на данните трябва да се проверят за точност.
Different data values can lead to different conclusions.
Различните стойности на данните могат да доведат до различни заключения.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematical and statistical contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on the specific numerical values that data can represent.
Từ đồng nghĩa của Data
information
Information refers to facts or data that have been organized or presented in a meaningful way for a specific purpose.
Ví dụ: The report contains valuable information about consumer preferences.
Ghi chú: While data can be raw, unprocessed facts, information implies that the data has been analyzed or interpreted to provide meaning.
facts
Facts are pieces of information that are known to be true or have been proven.
Ví dụ: These facts support the theory that climate change is affecting the ecosystem.
Ghi chú: Facts are specific and proven pieces of information, while data can encompass a broader range of information, including raw or unproven facts.
statistics
Statistics are numerical data or information that has been collected, analyzed, and presented in a structured form.
Ví dụ: The statistics show a clear trend towards increased online shopping.
Ghi chú: Statistics specifically refer to numerical data and often involve statistical analysis, whereas data can include various types of information beyond just numerical values.
figures
Figures are specific numerical values or data points used to represent information or measurements.
Ví dụ: The financial figures indicate a significant increase in revenue this quarter.
Ghi chú: Figures are typically used to represent quantitative data, while data can encompass a wider range of information beyond just numerical values.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Data
Data breach
A data breach refers to a security incident where sensitive, protected, or confidential data is accessed or disclosed without authorization.
Ví dụ: The company suffered a data breach, resulting in the leak of sensitive information.
Ghi chú: Data breach specifically focuses on unauthorized access or disclosure of data, unlike the general term 'data' which refers to information.
Data analysis
Data analysis is the process of evaluating, cleaning, transforming, and modeling data to discover useful information, draw conclusions, and support decision-making.
Ví dụ: The data analysis revealed interesting trends in consumer behavior.
Ghi chú: Data analysis involves the systematic examination of data to extract insights, unlike 'data' which simply refers to information.
Data mining
Data mining is the practice of examining large databases to generate new information by discovering patterns or relationships among data.
Ví dụ: The company used data mining techniques to identify patterns in customer purchasing habits.
Ghi chú: Data mining is a specific method of extracting valuable insights from data, distinguishing it from the general term 'data'.
Big data
Big data refers to extremely large datasets that may be analyzed computationally to reveal patterns, trends, and associations.
Ví dụ: The organization leveraged big data analytics to optimize its marketing strategies.
Ghi chú: Big data specifically refers to massive volumes of data that require advanced analytics, in contrast to the general term 'data' which can encompass any type of information.
Data-driven
Being data-driven means making decisions based on data analysis and interpretation rather than intuition or personal experience.
Ví dụ: The company adopted a data-driven approach to decision-making, basing strategies on empirical evidence.
Ghi chú: Data-driven emphasizes the reliance on data for decision-making, which sets it apart from the broader concept of 'data' as raw information.
Metadata
Metadata is data that describes other data, providing context and details about the attributes of a particular piece of information.
Ví dụ: Metadata provides information about other data, such as the author, date created, and file size.
Ghi chú: Metadata specifically refers to data about data, serving a different purpose than the raw data it describes.
Data point
A data point is a specific value or observation within a dataset, used to analyze trends, relationships, or patterns.
Ví dụ: Each survey response represents a data point that contributes to the overall analysis.
Ghi chú: Data point refers to individual values within a dataset, distinct from the broader term 'data' which encompasses all pieces of information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Data
Deets
Short for details, deets is slang for information or specifics about something.
Ví dụ: Can you give me the deets on that report?
Ghi chú: The slang term 'deets' is more casual and colloquial compared to the formal term 'details'.
Digits
Digits is used informally to refer to someone's phone number.
Ví dụ: Could you share your digits with me?
Ghi chú: The slang term 'digits' is a more casual and playful way to refer to a phone number compared to the formal term.
Intel
Intel is short for intelligence or information.
Ví dụ: Do you have any intel on the new project?
Ghi chú: The slang term 'intel' is commonly used in informal conversation, whereas 'intelligence' is more formal.
Info
Info is a shortened form of information.
Ví dụ: I need some info about that software update.
Ghi chú: While 'information' is the standard term for facts or details, 'info' is more informal and commonly used in casual settings.
Stats
Stats is slang for statistics or data that provides information about a specific subject.
Ví dụ: The stats show an increase in online purchases.
Ghi chú: The slang term 'stats' is a shorter and more colloquial way to refer to statistical data compared to the formal term 'statistics'.
Lowdown
The lowdown refers to the essential or crucial information about a situation or event.
Ví dụ: Give me the lowdown on the meeting with the clients.
Ghi chú: The slang term 'lowdown' is more vibrant and informal compared to the standard term 'information'. It implies getting the inside scoop or details.
Gen
Gen is short for general information or knowledge about a specific topic.
Ví dụ: Can you provide me with some gen on the project timeline?
Ghi chú: The slang term 'gen' is a more concise and informal way to refer to general information compared to the standard term.
Data - Ví dụ
Data analysis is an important part of business decision-making.
Анализът на данни е важна част от вземането на бизнес решения.
The company collects data on customer preferences.
Компанията събира данни за предпочитанията на клиентите.
The statistics show a decline in sales.
Статистиката показва спад в продажбите.
Ngữ pháp của Data
Data - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: datum
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): data, datums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): datum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
data chứa 2 âm tiết: da • ta
Phiên âm ngữ âm: ˈdā-tə
da ta , ˈdā tə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Data - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
data: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.