Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Decide
dəˈsaɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
решавам, определям, избирам, определям се
Ý nghĩa của Decide bằng tiếng Bungari
решавам
Ví dụ:
I need to decide what to wear today.
Трябва да реша какво да облека днес.
She decided to take the job offer.
Тя реши да приеме предложението за работа.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday decisions, choices in personal life or work.
Ghi chú: The verb 'решавам' is commonly used in both spoken and written Bulgarian. It can be used for various types of decisions, from trivial to significant.
определям
Ví dụ:
They need to decide the rules of the game.
Те трябва да определят правилата на играта.
We must decide the date for the meeting.
Трябва да определим датата за срещата.
Sử dụng: formalBối cảnh: Official or structured contexts, such as meetings, discussions, or planning.
Ghi chú: 'Определям' is often used in formal contexts to denote the act of setting or fixing parameters and is less commonly used in casual conversation.
избирам
Ví dụ:
He decided on the red car.
Той избра червената кола.
After much thought, they decided on the blue paint for the house.
След много размисли те избраха синята боя за къщата.
Sử dụng: informalBối cảnh: Choosing between options, often in casual conversations.
Ghi chú: 'Избирам' can imply a choice from alternatives and is used frequently in everyday language.
определям се
Ví dụ:
I have to decide on my future career.
Трябва да се определя за бъдещата си кариера.
She is still deciding on her next steps in life.
Тя все още се определя за следващите си стъпки в живота.
Sử dụng: informalBối cảnh: Personal reflection or contemplation about future choices.
Ghi chú: This phrase emphasizes a more introspective decision-making process and is often used when someone is considering significant life choices.
Từ đồng nghĩa của Decide
choose
To choose means to select from a number of possibilities. It implies making a decision after considering different options.
Ví dụ: I couldn't decide between the blue or red dress, so I chose the black one instead.
Ghi chú: Choosing often involves selecting one option from multiple available choices, while deciding can involve making a judgment or reaching a conclusion.
determine
To determine means to come to a decision or settle a question after consideration.
Ví dụ: After much deliberation, we finally determined the best course of action.
Ghi chú: Determining often involves reaching a conclusion based on analysis or investigation, while deciding can be a more general term for making up one's mind.
resolve
To resolve means to find a solution to a problem or dispute.
Ví dụ: We need to resolve this issue before it escalates further.
Ghi chú: Resolving often implies finding a solution to a specific issue or conflict, while deciding can refer to making a choice or reaching a conclusion in a broader sense.
opt
To opt means to make a choice or decision from a range of possibilities.
Ví dụ: I think I'll opt for the vegetarian option at the restaurant.
Ghi chú: Opting often involves selecting a preference or choice from available options, while deciding can encompass a wider range of decision-making processes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Decide
Make up one's mind
To make a decision after considering options or possibilities.
Ví dụ: After much deliberation, she finally made up her mind to accept the job offer.
Ghi chú: This idiom emphasizes the act of finalizing a decision after a period of contemplation.
On the fence
To be undecided or unsure about a decision.
Ví dụ: I'm still on the fence about whether to go on the trip or not.
Ghi chú: This phrase conveys a state of indecision or neutrality rather than actively making a decision.
Weigh the pros and cons
To consider the advantages and disadvantages of a decision before making it.
Ví dụ: Before buying a new car, it's important to weigh the pros and cons of different models.
Ghi chú: This phrase involves a systematic evaluation of the positive and negative aspects of a decision.
At a crossroads
In a position where a decision or a choice needs to be made.
Ví dụ: After college, she found herself at a crossroads, unsure of which career path to choose.
Ghi chú: This idiom implies a critical juncture where a decision will significantly impact future directions.
Call the shots
To make the decisions and give orders.
Ví dụ: As the team captain, she gets to call the shots during the game.
Ghi chú: This phrase emphasizes not just making a decision but also having authority and control over the situation.
Take the plunge
To make a decision to do something important or risky.
Ví dụ: After much thought, he decided to take the plunge and start his own business.
Ghi chú: This idiom implies a bold and decisive action, often involving a significant commitment or risk.
Come to a decision
To reach or make a decision after consideration or deliberation.
Ví dụ: After hours of discussion, the committee finally came to a decision about the budget.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of reaching a conclusion after discussion or thought.
Stick to one's guns
To refuse to change one's mind or position despite criticism or opposition.
Ví dụ: Despite opposition, she stuck to her guns and refused to compromise on her principles.
Ghi chú: This idiom highlights the determination to maintain a decision or stance even when faced with resistance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Decide
Make a choice
This slang term means to decide between options or alternatives.
Ví dụ: I need to make a choice between the two job offers.
Ghi chú: Similar to 'decide,' but may imply a simpler decision-making process.
Settle on
To choose or decide on something after considering various options.
Ví dụ: Have you settled on which restaurant to go to tonight?
Ghi chú: Implies a final decision after some contemplation or discussion.
Lock in
To decide and confirm a particular plan or course of action.
Ví dụ: Let's lock in our plans for the weekend before things get too busy.
Ghi chú: Conveys decisiveness and commitment to a specific decision or arrangement.
Nail down
To determine or finalize something, especially after considering all aspects.
Ví dụ: We need to nail down the details before we can move forward.
Ghi chú: Suggests a thorough and definitive decision-making process.
Opt for
To choose or decide in favor of a particular option or choice.
Ví dụ: I think I'll opt for the healthier option on the menu today.
Ghi chú: Emphasizes choosing one option over others, often implying a preference.
Conclude on
To reach a decision or agreement about something after considering different perspectives or options.
Ví dụ: After much discussion, we were able to conclude on a solution.
Ghi chú: Implies reaching a decision through a process of deliberation or negotiation.
Opt to go with
To choose or select a specific option or alternative.
Ví dụ: I've decided to opt to go with the more affordable option for now.
Ghi chú: Emphasizes making a deliberate choice and often implies selecting from multiple options.
Decide - Ví dụ
I need to decide what to wear to the party.
Трябва да реша какво да облека за партито.
They decided to go on a road trip instead of flying.
Те решиха да отидат на пътешествие с кола вместо да летят.
She couldn't decide which flavor of ice cream to choose.
Тя не можа да реши кой вкус на сладолед да избере.
Ngữ pháp của Decide
Decide - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: decide
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): decided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): deciding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): decides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): decide
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): decide
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
decide chứa 2 âm tiết: de • cide
Phiên âm ngữ âm: di-ˈsīd
de cide , di ˈsīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Decide - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
decide: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.