Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Degree
dəˈɡri
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
степен, градус, степен на сравнение, степен на интензивност
Ý nghĩa của Degree bằng tiếng Bungari
степен
Ví dụ:
He has a degree in biology.
Той има степен по биология.
What degree does this angle measure?
Колко градуса е този ъгъл?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in education and mathematics.
Ghi chú: The word 'степен' can refer to an academic qualification or a measurement of angles.
градус
Ví dụ:
It is 30 degrees outside.
Навън е 30 градуса.
The water boils at 100 degrees Celsius.
Водата завира при 100 градуса по Целзий.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in temperature measurements.
Ghi chú: 'Градус' specifically refers to units of temperature like Celsius or Fahrenheit.
степен на сравнение
Ví dụ:
In English, adjectives have three degrees of comparison: positive, comparative, and superlative.
В английския език, прилагателните имат три степени на сравнение: положителна, сравнителна и превъзходна.
This is the highest degree of difficulty.
Това е най-високата степен на трудност.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in grammar and linguistics.
Ghi chú: 'Степен на сравнение' refers to the grammatical concept of comparing adjectives.
степен на интензивност
Ví dụ:
The degree of pain varies from person to person.
Степента на болка варира от човек на човек.
We need to assess the degree of risk involved.
Трябва да оценим степента на риск, свързан с това.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in assessments and evaluations.
Ghi chú: This meaning refers to the intensity or extent of a quality or phenomenon.
Từ đồng nghĩa của Degree
level
A degree can be seen as a level of achievement or qualification in a particular field.
Ví dụ: She has reached a high level of proficiency in French.
Ghi chú: Level emphasizes a point on a scale or a position in a hierarchy, while degree often refers to the extent or amount of something.
extent
Extent refers to the degree or amount to which something happens or is true.
Ví dụ: The extent of the damage caused by the storm was significant.
Ghi chú: Extent focuses more on the range or scope of something, while degree can also refer to a stage in a process or a level of intensity.
magnitude
Magnitude refers to the great size, importance, or scale of something.
Ví dụ: The magnitude of the earthquake was felt across several cities.
Ghi chú: Magnitude often implies a sense of grandeur or significance, while degree can be more neutral in indicating a measure or level.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Degree
A degree in
Refers to a qualification or title awarded to a person upon completion of a course of study at a college or university.
Ví dụ: She has a degree in psychology.
Ghi chú: The phrase 'a degree in' specifically indicates the subject or field of study the person has completed.
To some degree
Indicates a partial extent or amount, not fully or completely.
Ví dụ: I agree with you to some degree, but not entirely.
Ghi chú: This phrase implies a level of variation or limitation, unlike the absolute meaning of the word 'degree.'
Degree of certainty
Refers to the level of confidence or assurance in a particular outcome or statement.
Ví dụ: There is a high degree of certainty that the project will be completed on time.
Ghi chú: This phrase highlights the level of confidence in a situation rather than just the measurement of an angle or temperature.
In degrees
Indicates the measurement of temperature or angle using the unit 'degrees.'
Ví dụ: The temperature will drop by 10 degrees tonight.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the numerical measurement in degrees, distinguishing it from other meanings of 'degree.'
A degree of freedom
Refers to the amount of independence, flexibility, or choice available in a given situation.
Ví dụ: The new policy provides employees with a degree of freedom in choosing their work hours.
Ghi chú: This phrase emphasizes the level or extent of freedom rather than a formal qualification.
Honorary degree
A degree awarded by a university or college to honor a person's exceptional contributions or achievements.
Ví dụ: She received an honorary degree for her philanthropic work.
Ghi chú: An honorary degree is typically given as a recognition or honor, not based on completion of a specific academic program.
To a certain degree
Indicates a particular extent or level, often implying a limited or partial acceptance.
Ví dụ: I trust him to a certain degree, but I have my doubts.
Ghi chú: This phrase suggests a specific level or extent, not a precise measurement as in degrees.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Degree
Degree (as in temperature)
This slang term refers to a measurement of temperature rather than an academic qualification or level of accomplishment. It is commonly used in spoken language when discussing weather or the environment.
Ví dụ: It's 90 degrees Fahrenheit outside!
Ghi chú: The slang term 'degree' as a measurement of temperature differs from the original meaning of 'degree' as a level of education or achievement.
Degree (as in severity)
In this context, 'degree' is used to indicate the severity or extent of something, such as a burn or injury. It reflects the level of seriousness or intensity.
Ví dụ: That burn is third-degree; you should see a doctor.
Ghi chú: This slang term 'degree' implies a scale of intensity or severity, as opposed to the formal education-related definition of 'degree.'
Degree (as in angle)
Here, 'degree' indicates a unit of measurement for angles. It is commonly used when describing directions, rotations, or orientations.
Ví dụ: Turn the wheel 45 degrees to the left.
Ghi chú: This slang term 'degree' refers to the measurement of angles rather than educational qualifications or accomplishments.
Degree (as in distance)
In this context, 'degree' is used informally to describe a small distance or direction. It often conveys a sense of approximation or estimation.
Ví dụ: It's just a short distance of a couple of degrees down that road.
Ghi chú: The slang term 'degree' here is used more loosely to refer to a small distance or direction, unlike the precise measurement associated with academic degrees.
Degree (as in amount)
When used in this way, 'degree' signifies an amount or quantity, especially when discussing adjustments, enhancements, or modifications.
Ví dụ: Add a few degrees more of salt to the soup for flavor.
Ghi chú: This slang term 'degree' pertains to the measure of quantity or intensity, rather than the formal educational meaning of 'degree.'
Degree - Ví dụ
Degree programs are becoming increasingly popular in Hungary.
Дипломните програми стават все по-популярни в Унгария.
She earned a degree in psychology from a prestigious university.
Тя получи диплома по психология от престижен университет.
The temperature dropped to minus 10 degrees Celsius.
Температурата спадна до минус 10 градуса по Целзий.
Ngữ pháp của Degree
Degree - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: degree
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): degrees
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): degree
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
degree chứa 2 âm tiết: de • gree
Phiên âm ngữ âm: di-ˈgrē
de gree , di ˈgrē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Degree - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
degree: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.