Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Die

daɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

умрям (umryam), умирам (umiram), умирам от глад (umiram ot glad), умрял (umryal), да умреш (da umresh)

Ý nghĩa của Die bằng tiếng Bungari

умрям (umryam)

Ví dụ:
He does not want to die alone.
Той не иска да умре сам.
Many flowers die in the winter.
Много цветя умират през зимата.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both serious and casual conversations about death or the end of life.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the cessation of life.

умирам (umiram)

Ví dụ:
I feel like I'm going to die from laughter.
Чувствам, че ще умра от смях.
He's dying to try that new restaurant.
Той умира от желание да опита новия ресторант.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in expressions to indicate a strong desire or feeling.
Ghi chú: This usage is often metaphorical, indicating an intense emotion rather than literal death.

умирам от глад (umiram ot glad)

Ví dụ:
I'm dying of hunger!
Умирам от глад!
He died of thirst during the hike.
Той умря от жажда по време на похода.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to exaggerate feelings of hunger or thirst.
Ghi chú: Similar to the previous meaning, this is not literal and is used for emphasis.

умрял (umryal)

Ví dụ:
The plant is dead.
Растението е умряло.
The battery has died.
Батерията е умряла.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is no longer alive or functional.
Ghi chú: This can refer to living organisms as well as inanimate objects.

да умреш (da umresh)

Ví dụ:
You could die from that fall!
Можеш да умреш от този пад!
Don't die on me!
Не умирай на мен!
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in warnings or expressions of concern for someone's safety.
Ghi chú: This is often used in dramatic or hyperbolic contexts.

Từ đồng nghĩa của Die

expire

To expire means to die, especially in a formal or medical context. It can also refer to the end of a period of time or the termination of a contract.
Ví dụ: The patient expired after a long battle with illness.
Ghi chú: Expire is more commonly used in formal or technical contexts.

perish

To perish means to die, often due to harsh conditions or lack of resources. It can also imply a sense of destruction or ruin.
Ví dụ: Many animals perish in the harsh winter conditions.
Ghi chú: Perish is often used to describe death in a more dramatic or tragic sense.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Die

Kick the bucket

This idiom means to die. It is often used humorously or euphemistically.
Ví dụ: I can't believe he kicked the bucket so soon.
Ghi chú: The phrase 'kick the bucket' is a figurative expression and does not directly refer to the physical act of dying.

Pass away

This is a polite and more formal way to say someone has died.
Ví dụ: My grandmother passed away peacefully in her sleep.
Ghi chú: The phrase 'pass away' is a gentler way to refer to someone's death and is often used to show respect.

Bite the dust

This idiom means to die, especially in a sudden or violent way.
Ví dụ: After a long battle with illness, he finally bit the dust.
Ghi chú: Similar to 'kick the bucket,' 'bite the dust' is a figurative expression and not a literal description of dying.

Meet one's maker

This phrase refers to dying and meeting God or facing judgment after death.
Ví dụ: He always said he was ready to meet his maker when the time came.
Ghi chú: The phrase 'meet one's maker' implies a spiritual or religious aspect to the act of dying.

Pushing up daisies

To be dead and buried; a humorous way to talk about someone who has died.
Ví dụ: I hope to be old and gray before I start pushing up daisies.
Ghi chú: This phrase uses the image of flowers growing over a grave to refer to someone who has passed away.

Depart this life

A formal and respectful way to say someone has died.
Ví dụ: He departed this life after a long and fulfilling career.
Ghi chú: The phrase 'depart this life' emphasizes the idea of moving on from this world with a sense of dignity.

Shuffle off this mortal coil

To die; a poetic and dramatic way to describe death.
Ví dụ: He shuffled off this mortal coil after a long illness.
Ghi chú: This phrase, often associated with Shakespeare, is a metaphorical way of referring to the end of life.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Die

Croak

To die or pass away, often used informally and sometimes humorously.
Ví dụ: I heard Mr. Johnson finally croaked last night.
Ghi chú: It is a more casual and slightly irreverent way to refer to someone's death.

Check out

To die, especially in a peaceful or calm manner.
Ví dụ: He checked out peacefully in his sleep.
Ghi chú: This term has a more positive or gentle connotation compared to the direct term 'die'.

Buy the farm

To die, often in a sudden or unexpected manner.
Ví dụ: He bought the farm in a car accident last night.
Ghi chú: It is a euphemism that adds a slightly lighthearted or ironic touch to the concept of death.

Meet one's end

To die or reach the end of one's life or a situation.
Ví dụ: Sadly, he met his end after a long battle with illness.
Ghi chú: It implies a more conclusive or final end to someone's life or circumstances.

Cash in one's chips

To die or come to the end of one's life, often implying that one has reached the end of a successful or complete life.
Ví dụ: She cashed in her chips after a long and fulfilling life.
Ghi chú: It uses a gambling metaphor to suggest the end of one's life as a final act.

Take the big sleep

To die or pass away, often implying a peaceful or painless death.
Ví dụ: After a brief illness, he took the big sleep peacefully.
Ghi chú: It references the concept of sleep as a peaceful transition into death.

Peg out

To die prematurely or suddenly.
Ví dụ: Unfortunately, he pegged out before his 50th birthday.
Ghi chú: It suggests a sudden or unexpected death, often used informally.

Die - Ví dụ

Die Hard is a classic action movie.
Умиращият е класически екшън филм.
The plant will die if you don't water it.
Растението ще умре, ако не го поливаш.
Many languages are in danger of dying out.
Много езици са в опасност да изчезнат.

Ngữ pháp của Die

Die - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: die
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dies, dice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): die
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): died
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): die
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): die
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
die chứa 1 âm tiết: die
Phiên âm ngữ âm: ˈdī
die , ˈdī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Die - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
die: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.