Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Economy
əˈkɑnəmi
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
икономика, икономичност, икономическа политика, икономическа система, икономически условия
Ý nghĩa của Economy bằng tiếng Bungari
икономика
Ví dụ:
The economy is growing rapidly.
Икономиката расте бързо.
He studied economics at university.
Той учи икономика в университета.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about financial systems, national wealth, and economic policies.
Ghi chú: In Bulgarian, 'икономика' can refer to both the field of study and the actual economic system of a country.
икономичност
Ví dụ:
The new car is very fuel-efficient, which is important for economy.
Новата кола е много икономична, което е важно за икономичността.
They are looking for ways to improve energy economy in the building.
Те търсят начини за подобряване на енергийна икономичност в сградата.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to efficiency in the use of resources, often in discussions about energy, materials, or finances.
Ghi chú: 'Икономичност' emphasizes the concept of saving resources and is often used in practical contexts.
икономическа политика
Ví dụ:
The government has announced new economic policies to support growth.
Правителството обяви нови икономически политики за подкрепа на растежа.
Economic policy plays a crucial role in managing inflation.
Икономическата политика играе ключова роля в управлението на инфлацията.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political and academic discussions regarding strategies for managing an economy.
Ghi chú: This term is specific to discussions about government actions and regulations affecting the economy.
икономическа система
Ví dụ:
Different countries have different economic systems.
Различните страни имат различни икономически системи.
The economic system affects the distribution of resources.
Икономическата система влияе на разпределението на ресурсите.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about capitalism, socialism, and other economic structures.
Ghi chú: 'Икономическа система' refers to the structure and rules that govern an economy's operation.
икономически условия
Ví dụ:
The economic conditions are favorable for investment.
Икономическите условия са благоприятни за инвестиции.
We need to analyze the current economic conditions.
Трябва да анализираме текущите икономически условия.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in analyses or discussions about the state of the economy at a specific time.
Ghi chú: 'Икономически условия' usually refer to the general situation regarding employment, inflation, and growth.
Từ đồng nghĩa của Economy
finance
Finance refers to the management of money and other assets.
Ví dụ: She works in the finance department of a large corporation.
Ghi chú: Finance is more focused on the management of money and assets, while economy is broader and encompasses the production, distribution, and consumption of goods and services in a country.
market
Market refers to the buying and selling of goods and services, including the relationships between buyers and sellers.
Ví dụ: The housing market is experiencing a downturn.
Ghi chú: Market specifically refers to the exchange of goods and services, while economy encompasses a wider range of economic activities beyond just market transactions.
industry
Industry refers to a particular sector of economic activity, such as manufacturing, technology, or agriculture.
Ví dụ: The automotive industry is a key sector in the country's economy.
Ghi chú: Industry is a subset of the economy, representing specific sectors of economic activity, while economy encompasses all economic activities within a region or country.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Economy
Cutting corners
To do something in the cheapest or easiest way possible, often sacrificing quality or safety.
Ví dụ: The company was accused of cutting corners to save money on production costs.
Ghi chú: This phrase does not directly refer to the economy but implies a cost-saving measure.
Tighten one's belt
To reduce spending or live in a more frugal manner due to financial difficulties.
Ví dụ: During the economic downturn, many families had to tighten their belts and cut back on expenses.
Ghi chú: This idiom refers to personal finances rather than the broader concept of the economy.
Belt-tightening
Actions taken to reduce spending and save money, especially during tough economic times.
Ví dụ: The government announced a series of belt-tightening measures to address the budget deficit.
Ghi chú: Similar to 'tighten one's belt,' this phrase focuses on cost-cutting measures.
In the red
To be in debt or operating at a financial loss.
Ví dụ: The company has been operating in the red for the past two quarters, indicating financial losses.
Ghi chú: This phrase specifically refers to financial deficits rather than the overall economy.
Penny-pinching
Being excessively frugal or unwilling to spend money.
Ví dụ: My grandmother is known for her penny-pinching ways, always looking for ways to save money.
Ghi chú: While related to economic behavior, this phrase is more about personal spending habits.
Make ends meet
To have enough money to cover basic expenses; to manage financially.
Ví dụ: With the rise in living costs, it's becoming harder for many families to make ends meet.
Ghi chú: This phrase focuses on individual financial stability rather than the broader economic situation.
Boom and bust
To experience alternating periods of economic prosperity and decline.
Ví dụ: The real estate market is characterized by periods of boom and bust, with prices soaring and crashing unpredictably.
Ghi chú: This phrase highlights the cyclical nature of economic fluctuations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Economy
Ripple effect
Refers to the spread of an economic impact from one sector to another.
Ví dụ: The increase in gas prices had a ripple effect on the economy, causing a rise in transportation costs.
Ghi chú: The original word 'ripple' refers to a small wave or series of waves on the surface of water, while 'ripple effect' in economics signifies the spreading impact of an initial event.
Black market
Refers to the illegal trade of goods or services outside of regular or controlled channels.
Ví dụ: Some people turn to the black market to buy goods at lower prices during economic crises.
Ghi chú: The original word 'black' signifies something illegal, while 'black market' specifically relates to illegal economic activities.
Bottom line
Refers to the final or ultimate outcome, especially in financial terms.
Ví dụ: The company's bottom line improved after implementing cost-cutting measures.
Ghi chú: Originally, 'bottom line' refers to the actual or literal bottom of a financial statement, but in slang, it denotes the overall result or conclusion.
Bubble burst
Refers to the sudden collapse or decline of an economic bubble, usually associated with an asset or market.
Ví dụ: The housing market bubble burst in 2008, leading to a major economic recession.
Ghi chú: The original word 'bubble' refers to a spherical body of gas within a liquid, while 'bubble burst' signifies the abrupt end or collapse of a financial bubble.
Silver lining
Refers to a positive aspect or hope that emerges from a negative situation.
Ví dụ: Despite the economic downturn, the silver lining was that more people turned to entrepreneurship.
Ghi chú: Originally, 'silver lining' describes the thin strip of bright metal that can sometimes be seen around the edge of a cloud, while in slang, it symbolizes finding a positive outcome in adversity.
Rolling in dough
Refers to having a lot of money, usually earned through successful business ventures or windfalls.
Ví dụ: After his successful investment, he was rolling in dough and could afford a luxurious lifestyle.
Ghi chú: The original word 'dough' simply denotes a thick, malleable mixture of flour and liquid for baking, while 'rolling in dough' slangily indicates being extremely wealthy.
Cash cow
Refers to a reliable and profitable source of income or revenue.
Ví dụ: The tech industry became a cash cow for many companies, generating massive profits.
Ghi chú: The original words 'cash' and 'cow' separately mean money and a female bovine, respectively, but together as slang, 'cash cow' denotes a lucrative income stream.
Economy - Ví dụ
The economy is growing.
Икономиката нараства.
The government is implementing new economic policies.
Правителството прилага нови икономически политики.
The current economic situation is challenging.
Настоящата икономическа ситуация е предизвикателна.
Ngữ pháp của Economy
Economy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: economy
Chia động từ
Tính từ (Adjective): economy
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): economies, economy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): economy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
economy chứa 3 âm tiết: econ • o • my
Phiên âm ngữ âm: i-ˈkä-nə-mē
econ o my , i ˈkä nə mē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Economy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
economy: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.