Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Food

fud
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

храна, питие, вкусна храна, ястие

Ý nghĩa của Food bằng tiếng Bungari

храна

Ví dụ:
I love cooking food for my friends.
Обичам да готвя храна за приятелите си.
What kind of food do you like?
Каква храна харесваш?
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversations about meals and preferences.
Ghi chú: This is the most common translation of 'food' and refers to any substance consumed for nutrition.

питие

Ví dụ:
Water is an essential food for survival.
Водата е основно питие за оцеляване.
We need to ensure we have enough food and drink for the party.
Трябва да се уверим, че имаме достатъчно храна и питие за партито.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When discussing nutrition or dietary needs.
Ghi chú: In some contexts, 'food' can also encompass beverages, especially in discussions about diet.

вкусна храна

Ví dụ:
This restaurant serves delicious food.
Този ресторант предлага вкусна храна.
I had the most amazing food at that festival.
Имах най-страхотната храна на този фестивал.
Sử dụng: informalBối cảnh: Talking about enjoyable meals or dining experiences.
Ghi chú: This phrase emphasizes the quality or taste of the food.

ястие

Ví dụ:
My favorite food is pasta.
Любимото ми ястие е паста.
They serve a variety of foods on the menu.
На менюто предлагат разнообразие от ястия.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about specific dishes in culinary contexts.
Ghi chú: This term refers to a prepared dish and is often used when talking about a meal.

Từ đồng nghĩa của Food

cuisine

Cuisine refers to a specific style or type of food, often associated with a particular culture or region.
Ví dụ: Italian cuisine is known for its pasta and pizza dishes.
Ghi chú: Cuisine is more specific and refers to the cooking style or traditions of a particular place.

fare

Fare is a general term for food, especially in the context of a meal served in a specific setting or situation.
Ví dụ: The airline served a delicious fare during the flight.
Ghi chú: Fare is slightly more formal and can refer to the food served in a particular setting, such as on a plane or at an event.

nourishment

Nourishment refers to the substances that provide nutrients and energy to sustain life and promote growth.
Ví dụ: Fresh fruits and vegetables provide essential nourishment for a healthy diet.
Ghi chú: Nourishment emphasizes the nutritional aspect of food and its role in sustaining health and well-being.

edibles

Edibles are items that can be eaten as food, often referring to a range of consumable products.
Ví dụ: The store sells a variety of organic edibles, including snacks and beverages.
Ghi chú: Edibles is a more informal term and can encompass a wide range of food products, including snacks and drinks.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Food

Bite the bullet

To accept something difficult or unpleasant, often with courage or determination.
Ví dụ: I don't like eating vegetables, but I have to bite the bullet and eat them for my health.
Ghi chú: The phrase 'bite the bullet' is metaphorical and does not directly relate to food.

Spill the beans

To disclose a secret or reveal information that was meant to be kept confidential.
Ví dụ: I can't keep it a secret anymore; I need to spill the beans about the surprise party.
Ghi chú: The idiom 'spill the beans' uses 'beans' metaphorically to represent revealing information.

Couch potato

A lazy person who spends a lot of time sitting or lying down, usually watching television.
Ví dụ: After work, I become a couch potato and just watch TV for hours.
Ghi chú: The phrase 'couch potato' is a figurative term comparing a person to a potato, not related to food in a literal sense.

In a nutshell

To describe something concisely, in a brief or condensed form.
Ví dụ: To sum it up in a nutshell, we need to increase sales by next quarter.
Ghi chú: The idiom 'in a nutshell' uses 'nutshell' figuratively to represent a concise summary, not referring to actual food.

Bring home the bacon

To earn a living, especially to provide for one's household or family.
Ví dụ: I work hard every day to bring home the bacon and support my family.
Ghi chú: The phrase 'bring home the bacon' uses 'bacon' symbolically as a metaphor for earning money, not about food itself.

Piece of cake

Something that is very easy to do; a task or activity that requires little effort.
Ví dụ: Don't worry, the exam was a piece of cake; I finished it in no time.
Ghi chú: The idiom 'piece of cake' compares a task to something easy to eat, not directly related to food.

Full of beans

To be lively, energetic, or enthusiastic; full of energy and vitality.
Ví dụ: Despite the long journey, the kids were full of beans when we arrived at the amusement park.
Ghi chú: The idiom 'full of beans' uses 'beans' metaphorically to express liveliness, not in a literal food context.

Cool as a cucumber

To be very calm and composed, especially in stressful or difficult situations.
Ví dụ: Even under pressure, she remained cool as a cucumber and handled the situation calmly.
Ghi chú: The idiom 'cool as a cucumber' uses 'cucumber' as a comparison for being cool and collected, not related to consuming cucumbers.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Food

Grub

Grub is a slang term for food, especially when referring to a meal or something to eat.
Ví dụ: Let's go grab some grub after work!
Ghi chú: Grub carries a more casual and informal tone compared to the word 'food.'

Munchies

Munchies refer to a strong craving for snacks or food, especially when experiencing hunger due to factors like smoking marijuana or late-night cravings.
Ví dụ: I have the munchies, let's order some pizza.
Ghi chú: Munchies specifically imply a strong desire for snacks, differentiating it from general hunger.

Nosh

Nosh is a term for a small meal or a snack, often used in a casual or informal setting.
Ví dụ: I'm heading to the deli to grab a quick nosh.
Ghi chú: Nosh is typically used for a light or quick meal, unlike the broader term 'food.'

Chow

Chow is slang for food or a meal, commonly used informally to refer to eating.
Ví dụ: Let's chow down on some burgers for lunch!
Ghi chú: Chow is more informal than 'food' and often implies a hearty meal or a substantial amount of food.

Grubstake

Grubstake is slang for money or food needed for sustenance or survival.
Ví dụ: I need a little grubstake to get me through the day.
Ghi chú: Grubstake specifically refers to the resources needed, be it food or money, to survive or get by.

Nom nom

Nom nom is an onomatopoeic representation of the sound made when one is enjoying delicious food, often used humorously or playfully.
Ví dụ: These cookies are so good, nom nom!
Ghi chú: Nom nom is a playful and informal way to express enjoyment of food, distinct from regular vocabulary.

Scoff

Scoff can refer to food in a disdainful or mocking way, often used when someone is critical or dismissive of another's food choices.
Ví dụ: Don't scoff at my choice of pizza toppings, everyone has different tastes.
Ghi chú: Scoff implies a negative or mocking attitude towards food, unlike the neutral term 'food.'

Food - Ví dụ

Food is essential for our survival.
Храната е основна за нашето оцеляване.
I love trying new foods when I travel.
Обичам да опитвам нови храни, когато пътувам.
Az étteremben nagyon finom kaját kaptunk.
В ресторанта получихме много вкусна храна.

Ngữ pháp của Food

Food - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: food
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): foods, food
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): food
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
food chứa 1 âm tiết: food
Phiên âm ngữ âm: ˈfüd
food , ˈfüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Food - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
food: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.