Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Frown
fraʊn
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
намръщване, порицание, сърдито изражение
Ý nghĩa của Frown bằng tiếng Bungari
намръщване
Ví dụ:
She frowned when she heard the bad news.
Тя намръщи лицето си, когато чу лошите новини.
His frown indicated that he was not pleased.
Намръщването му показваше, че не е доволен.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to describe facial expressions of displeasure or disapproval.
Ghi chú: The word 'намръщване' specifically refers to the act of frowning, often indicating negative emotions.
порицание
Ví dụ:
The teacher's frown made the students nervous.
Намръщването на учителя накара учениците да се почувстват нервни.
His frown was a clear sign of his disapproval.
Намръщването му беше ясна индикация за неодобрение.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts to describe a look of disapproval or criticism.
Ghi chú: In this context, 'порицание' can also imply a moral judgment or reprimand.
сърдито изражение
Ví dụ:
She wore a frown throughout the meeting.
Тя имаше сърдито изражение през цялата среща.
His frown suggested he was deep in thought.
Намръщването му подсказваше, че е дълбоко замислен.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes a facial expression that might not necessarily indicate displeasure but could suggest concentration or contemplation.
Ghi chú: 'Сърдито изражение' can be used in a broader sense, indicating various emotions, including worry or concentration.
Từ đồng nghĩa của Frown
scowl
A scowl is a facial expression of displeasure or anger, typically with the eyebrows drawn together.
Ví dụ: She scowled at him when he made a rude comment.
Ghi chú: A scowl is often more intense and aggressive than a frown.
glower
To glower means to look or stare angrily or sullenly.
Ví dụ: He gave her a dark glower before storming out of the room.
Ghi chú: A glower is a more intense and menacing expression than a frown.
grimace
A grimace is a facial expression that shows disgust, disapproval, or pain.
Ví dụ: The child grimaced at the taste of the medicine.
Ghi chú: A grimace involves twisting the face in a way that a frown may not necessarily entail.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Frown
Turn one's frown upside down
This phrase means to change from a sad or negative mood to a happier one.
Ví dụ: After a rough day at work, she tried to turn her frown upside down by watching a funny movie.
Ghi chú: It emphasizes actively changing a negative emotion into a positive one.
Frown upon
To disapprove of something or consider it unacceptable.
Ví dụ: In some cultures, it is frowned upon to wear hats indoors.
Ghi chú: It implies a more formal or societal disapproval rather than just a facial expression.
Put on a frown
To intentionally display a facial expression of disapproval or displeasure.
Ví dụ: She put on a frown to show her displeasure at the decision.
Ghi chú: It refers to consciously showing a negative emotion rather than naturally expressing it.
Frown at
To look disapprovingly at something or someone.
Ví dụ: He frowned at the messy state of his room.
Ghi chú: It involves directing a negative expression towards a specific target.
Frown lines
Wrinkles or creases on the forehead or between the eyebrows caused by frowning.
Ví dụ: Years of squinting in the sun had left deep frown lines on his forehead.
Ghi chú: It refers to the physical manifestation of repeated frowning.
Frown and bear it
To endure a difficult or unpleasant situation without complaining.
Ví dụ: Despite the difficult circumstances, she decided to frown and bear it for the sake of her family.
Ghi chú: It combines the idea of enduring hardship with the facial expression of frowning.
Frown at the thought of
To react with disapproval or displeasure towards a specific idea or situation.
Ví dụ: She frowned at the thought of having to work overtime again.
Ghi chú: It highlights the negative emotional response triggered by a particular thought.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Frown
Mean mug
To give someone an angry or disapproving look; scowl.
Ví dụ: She always mean mugs when she's in a bad mood.
Ghi chú: It focuses more on the expression than on the internal feeling.
Grumpy face
A facial expression indicating moodiness or irritability.
Ví dụ: Don't give me that grumpy face; it's not going to work.
Ghi chú: Uses a playful term to describe a negative facial expression.
Brooding
Deep and focused thinking; typically with a solemn or troubled look.
Ví dụ: He sat in the corner, brooding over the argument.
Ghi chú: Reflects a more introspective and thoughtful frown.
Stink eye
An angry or contemptuous look given to someone.
Ví dụ: She gave him the stink eye for arriving late.
Ghi chú: Emphasizes a fierce or hostile glare, often with a narrowed gaze.
Dour expression
A stern and gloomy facial expression.
Ví dụ: His dour expression brightened up when he saw her.
Ghi chú: Highlights a solemn and serious frown that lacks warmth or friendliness.
Frown - Ví dụ
She frowned when she saw the mess in the kitchen.
Тя се намръщи, когато видя бъркотията в кухнята.
He frowned and shook his head in disapproval.
Той се намръщи и поклати глава в неодобрение.
The teacher frowned at the student's behavior.
Учителят се намръщи на поведението на ученика.
Ngữ pháp của Frown
Frown - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: frown
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): frowns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): frown
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): frowned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): frowning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): frowns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): frown
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): frown
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
frown chứa 1 âm tiết: frown
Phiên âm ngữ âm: ˈfrau̇n
frown , ˈfrau̇n (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Frown - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
frown: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.