Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Girl
ɡərl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
момиче, девойка, жена (informal use), приятелка
Ý nghĩa của Girl bằng tiếng Bungari
момиче
Ví dụ:
The girl is playing in the park.
Момичето играе в парка.
I saw a girl with a red dress.
Видях момиче с червена рокля.
Sử dụng: informalBối cảnh: General use to refer to a young female, typically a child or teenager.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used widely in everyday conversation.
девойка
Ví dụ:
The young girl is very talented.
Девойката е много талантлива.
She is a beautiful girl.
Тя е красива девойка.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a young woman, often in a more respectful or literary context.
Ghi chú: This term can also imply maturity and is often used in literature or formal discussions.
жена (informal use)
Ví dụ:
She's such a girl when it comes to shopping.
Тя е истинска жена, когато става въпрос за пазаруване.
Don't be such a girl about it!
Не бъди толкова жена по въпроса!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a colloquial sense to refer to an adult woman, sometimes in a playful or teasing manner.
Ghi chú: This usage can sometimes carry connotations that may be seen as stereotypical or derogatory, so context is important.
приятелка
Ví dụ:
She is my girl from college.
Тя е моята приятелка от колежа.
I'm going out with the girls tonight.
Излизам с приятелките тази вечер.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to female friends or companions.
Ghi chú: This meaning emphasizes friendship and camaraderie among women.
Từ đồng nghĩa của Girl
young woman
A young woman refers to a female who is in the early stages of adulthood.
Ví dụ: She is a talented young woman who excels in her studies.
Ghi chú: The term 'young woman' implies a more mature age range compared to 'girl.'
lass
Lass is a colloquial term used to refer to a young girl or woman, especially in Scottish English.
Ví dụ: The lass from the countryside had a cheerful demeanor.
Ghi chú: The term 'lass' is more informal and regional compared to 'girl.'
lassie
Lassie is a Scottish term used to refer to a young girl or a beloved female child.
Ví dụ: The little lassie helped her grandmother in the garden.
Ghi chú: Similar to 'lass,' 'lassie' is more informal and often used in a specific regional context.
young lady
Young lady is a polite and formal way to address a young female.
Ví dụ: The young lady elegantly entered the room, catching everyone's attention.
Ghi chú: Compared to 'girl,' 'young lady' conveys a sense of maturity and respect.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Girl
It girl
Refers to a young woman who is popular or fashionable, often in the entertainment industry or social circles.
Ví dụ: She's the new 'it girl' in Hollywood, everyone's talking about her.
Ghi chú: The term 'it girl' emphasizes popularity and trendiness beyond just being a girl.
Girl power
Represents the idea of female empowerment, strength, and solidarity.
Ví dụ: The group of girls showed their 'girl power' by standing up to the bullies.
Ghi chú: The term 'girl power' highlights empowerment and unity among girls rather than just referring to individual girls.
Girly girl
Describes a girl who enjoys traditionally feminine interests and activities.
Ví dụ: She's a real 'girly girl' who loves dresses, makeup, and all things pink.
Ghi chú: The term 'girly girl' emphasizes a strong association with stereotypically feminine characteristics.
Party girl
Refers to a young woman who enjoys going out to social events and parties frequently.
Ví dụ: She used to be a 'party girl' in college, but now she's focused on her career.
Ghi chú: The term 'party girl' often carries connotations of a carefree and social lifestyle, beyond just being a girl who attends parties.
Girl crush
Denotes a non-romantic admiration or attraction towards another woman.
Ví dụ: I have a 'girl crush' on her style, she always looks so put together.
Ghi chú: The term 'girl crush' specifies a strong admiration or affinity for another woman, distinct from a romantic or platonic crush on a girl.
Golden girl
Refers to a person, often a girl or woman, who is favored or highly successful in various aspects.
Ví dụ: She's the 'golden girl' of the family, always excelling in everything she does.
Ghi chú: The term 'golden girl' signifies someone who is exceptional or esteemed, beyond just being a girl.
Tomboy
Describes a girl who behaves in a boyish manner, enjoys activities traditionally associated with boys, or prefers a more masculine style.
Ví dụ: She's not your typical 'girl', she's more of a 'tomboy' who enjoys playing sports and getting dirty.
Ghi chú: The term 'tomboy' highlights a deviation from stereotypical feminine behavior, emphasizing a more boyish or masculine demeanor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Girl
Chick
Informal term for a young woman or girl, often used in a casual or friendly manner.
Ví dụ: I'm meeting up with some chicks later.
Ghi chú: Chick is a more casual and colloquial term compared to 'girl'.
Gal
Informal term for a woman or girl, often used affectionately or in a familiar way.
Ví dụ: She's a tough gal who knows how to handle herself.
Ghi chú: Using 'gal' can convey a sense of familiarity or friendliness compared to 'girl'.
Babe
A term of endearment for a woman or girl, often used in a flirtatious or affectionate manner.
Ví dụ: Hey babe, how was your day?
Ghi chú: Babe is more intimate and can be used in romantic or close relationships, whereas 'girl' is more neutral.
Damsel
An archaic term for a young and unmarried woman, often used in a romantic or literary context.
Ví dụ: The knight rescued the damsel in distress from the tower.
Ghi chú: Damsel is a more poetic or old-fashioned term compared to 'girl'.
Biddy
A term, often derogatory, for an older woman, but sometimes used humorously to refer to younger women as well.
Ví dụ: The group of old biddies were chatting on the park bench.
Ghi chú: Biddy usually refers to older women but can be used humorously or condescendingly towards younger women, unlike 'girl'.
Sista
A slang term derived from 'sister' used to show solidarity or closeness between women, especially in Black English.
Ví dụ: She's my sista from another mista!
Ghi chú: Sista emphasizes a sense of sisterhood or friendship compared to just 'girl'.
Girl - Ví dụ
The girl is playing with her doll.
Момичето играе с куклата си.
The young girl is studying hard for her exams.
Младото момиче учи усилено за изпитите си.
The group of girls went to the mall to shop.
Групата момичета отиде в мола да пазарува.
Ngữ pháp của Girl
Girl - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: girl
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): girls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): girl
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
girl chứa 1 âm tiết: girl
Phiên âm ngữ âm: ˈgər(-ə)l
girl , ˈgər( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Girl - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
girl: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.