Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Later

ˈleɪdər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

по-късно, по-късно през деня, по-късно в живота, по-късно от, по-късно (в текст или разговор)

Ý nghĩa của Later bằng tiếng Bungari

по-късно

Ví dụ:
I will call you later.
Ще ти се обадя по-късно.
We can discuss this later.
Можем да обсъдим това по-късно.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a time after the present moment.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'later' and is frequently used in everyday conversation.

по-късно през деня

Ví dụ:
Let’s meet later in the day.
Нека се срещнем по-късно през деня.
I have an appointment later this afternoon.
Имам среща по-късно следобед.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to specify a time later the same day.
Ghi chú: This phrase is often used to clarify when exactly 'later' refers to.

по-късно в живота

Ví dụ:
He became successful later in life.
Той стана успешен по-късно в живота.
Later in his career, he moved to another city.
По-късно в кариерата си, той се премести в друг град.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a time in the future regarding a person's life or career.
Ghi chú: This meaning can be used to discuss changes or developments that occur as time progresses.

по-късно от

Ví dụ:
She arrived later than expected.
Тя пристигна по-късно от очакваното.
The package was delivered later than scheduled.
Пакетът беше доставен по-късно от планираното.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to compare times, indicating that one event happened after another.
Ghi chú: This usage emphasizes a delay or difference in timing between two events.

по-късно (в текст или разговор)

Ví dụ:
We will cover that later.
Ще разгледаме това по-късно.
I’ll explain later.
Ще обясня по-късно.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversation or writing to indicate that more information will be provided at another time.
Ghi chú: This is common in discussions where a topic is set aside for future reference.

Từ đồng nghĩa của Later

afterwards

Afterwards means at a later or subsequent time.
Ví dụ: I will call you afterwards to discuss the details.
Ghi chú:

subsequently

Subsequently means happening or coming after something else.
Ví dụ: The report will be released subsequently after the meeting.
Ghi chú:

soon

Soon means in a short time from now, not immediately but not too far in the future.
Ví dụ: I will get back to you soon with the information you requested.
Ghi chú: While 'later' implies a specific time in the future, 'soon' indicates a shorter timeframe.

eventually

Eventually means at some later time, after a series of events or progress.
Ví dụ: She will eventually finish the project, but it may take some time.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Later

See you later

This is a common way to say goodbye with the intention of meeting or talking again in the near future.
Ví dụ: I have to go now. See you later!
Ghi chú: The phrase adds a sense of anticipation for a future meeting compared to just saying 'later.'

Catch you later

Similar to 'see you later,' this phrase is a casual way of saying goodbye with the expectation of reconnecting later.
Ví dụ: I'm heading out now. Catch you later!
Ghi chú: The use of 'catch' here implies a somewhat casual and informal tone compared to 'see you later.'

Sooner or later

This phrase indicates that something is inevitable and will happen at some unspecified time in the future.
Ví dụ: You will have to face the consequences sooner or later.
Ghi chú: The phrase 'sooner or later' emphasizes the inevitability of an event compared to just saying 'later.'

Until later

This phrase is used to indicate that an action will continue until a later time, often implying a temporary pause or break.
Ví dụ: I'll be working on this project until later.
Ghi chú: It specifies the duration of the action until a later point in time compared to just using 'later.'

Later on

This phrase is used to refer to a point in time that is further in the future, typically after some intervening events or actions.
Ví dụ: We can discuss the details later on.
Ghi chú: It suggests a more specific timeframe in the future compared to just saying 'later.'

Not until later

This phrase indicates a delay or restriction on the timing of an action, expressing that something will not happen until a later time.
Ví dụ: I won't be able to meet with you until later.
Ghi chú: It explicitly states the postponement of an action compared to using 'later.'

Later gator

A fun and informal way of saying goodbye, often used playfully or lightheartedly.
Ví dụ: Alright, I'm off now. Later gator!
Ghi chú: The addition of 'gator' adds a whimsical and creative touch to the simple 'later' for a more playful effect.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Later

Later skater

A playful and rhyming way to say goodbye or see you later.
Ví dụ: I'm heading out now. Later skater!
Ghi chú: The slang term adds a playful and informal tone compared to just saying 'later.'

Catch you on the flip side

A casual way to say goodbye with the implication of meeting or talking again later.
Ví dụ: I gotta run. Catch you on the flip side!
Ghi chú: This slang term adds a casual and cool vibe with the reference to meeting again on the 'flip side.'

Til' we meet again

An expressive way to say goodbye with the hopes of meeting again in the future.
Ví dụ: I'll see you soon. Til' we meet again.
Ghi chú: This phrase carries a more sentimental and formal tone compared to a simple 'later.'

Deuces

A slang term mimicking a peace sign gesture as a way to say goodbye.
Ví dụ: Time to go. Deuces!
Ghi chú: Using 'deuces' adds a hip and trendy flair to saying goodbye compared to a traditional 'later.'

In a bit

Informal expression meaning you will see or talk to someone shortly.
Ví dụ: I'll catch up with you in a bit.
Ghi chú: This slang term suggests a shorter period of time compared to a vague 'later.'

Keep it real

A slangy way to bid farewell encouraging authenticity and honesty.
Ví dụ: Alright, gotta go. Keep it real!
Ghi chú: This phrase emphasizes authenticity and sincerity in parting ways, unlike a simple 'later.'

Stay up

An informal farewell wishing someone to stay awake or stay alert.
Ví dụ: I'll talk to you later. Stay up!
Ghi chú: The slang term implies maintaining positivity or resilience in general, not just staying alert.

Later - Ví dụ

Later, we can discuss the details.
По-късно можем да обсъдим детайлите.
Az utóbbi időben sokat dolgoztam.
През последното време работех много.
A találkozót későbbre halasztottuk.
Отложихме срещата за по-късно.

Ngữ pháp của Later

Later - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: later
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): later
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): later
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
later chứa 2 âm tiết: lat • er
Phiên âm ngữ âm: ˈlā-tər
lat er , ˈlā tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Later - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
later: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.