Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Means

minz
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

средство, начин, средства, значение

Ý nghĩa của Means bằng tiếng Bungari

средство

Ví dụ:
Money is a means to achieve your goals.
Парите са средство за постигане на целите ви.
Education is one of the best means of improving your life.
Образованието е едно от най-добрите средства за подобряване на живота ви.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing methods or tools to achieve something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of a method or instrument to accomplish an end.

начин

Ví dụ:
There are many means to solve this problem.
Има много начини за решаване на този проблем.
Finding a means to communicate effectively is essential.
Намирането на начин за ефективна комуникация е съществено.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation when referring to ways or methods.
Ghi chú: This meaning is often interchangeable with 'way' in many contexts.

средства

Ví dụ:
We don't have the means to support this project.
Нямаме средствата да поддържаме този проект.
The charity relies on various means to gather donations.
Благотворителната организация разчита на различни средства за събиране на дарения.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in financial or resource-related discussions.
Ghi chú: This usage can refer to financial resources or assets.

значение

Ví dụ:
What does this word mean?
Какво означава тази дума?
The means of this statement is unclear.
Значението на това изречение не е ясно.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about definitions or interpretations.
Ghi chú: This meaning is less common but important in clarifying meanings in language.

Từ đồng nghĩa của Means

method

A method is a particular way of doing something or achieving a result.
Ví dụ: One method of transportation is by car.
Ghi chú: Method is often used in a more structured or systematic context compared to means.

way

Way refers to a method, style, or manner of doing something.
Ví dụ: There are many ways to solve this problem.
Ghi chú: Way is more general and versatile, often used in a broader sense compared to means.

approach

Approach refers to a way of dealing with a situation or problem.
Ví dụ: We need to consider a different approach to this issue.
Ghi chú: Approach emphasizes the strategy or perspective taken in addressing something, different from means which focuses on the method or tool used.

instrument

An instrument is a tool or means used to achieve a specific purpose.
Ví dụ: Education is an important instrument for social change.
Ghi chú: Instrument often conveys a sense of being a tool or mechanism used for a specific purpose, similar to means but with a focus on functionality.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Means

By all means

This phrase means 'certainly' or 'of course'. It is used to give permission or express willingness for something to be done.
Ví dụ: You can go ahead and start the project by all means.
Ghi chú: While 'means' refers to a method or way of doing something, 'by all means' is an idiomatic expression indicating permission or encouragement.

By no means

This phrase means 'definitely not' or 'in no way'. It is used to emphasize that something is not allowed or advisable.
Ví dụ: By no means should you attempt to fix the machine without proper training.
Ghi chú: Similar to 'by all means', 'by no means' is an idiomatic expression that negates the original meaning of 'means' and emphasizes a strong denial or prohibition.

Ends and means

This phrase refers to the methods or actions taken to achieve a goal or objective.
Ví dụ: She believed that the ends justify the means, so she did whatever it took to win the competition.
Ghi chú: While 'means' typically refers to the way or method used to accomplish something, 'ends and means' focuses on the relationship between the desired outcome (ends) and the methods employed to achieve it (means).

Know what one means

This phrase means to understand or comprehend what someone is trying to convey.
Ví dụ: I don't think he knows what I mean when I say 'take the initiative'.
Ghi chú: While 'means' can refer to methods or ways of doing things, 'know what one means' specifically pertains to understanding someone's communication or intention.

Make ends meet

This phrase means to have enough money to cover basic expenses or to make a living.
Ví dụ: With the rising cost of living, it's becoming harder for many families to make ends meet.
Ghi chú: While 'means' can refer to various methods or resources, 'make ends meet' specifically focuses on financial sufficiency to cover expenses.

By any means

This phrase means using any possible method or resource, regardless of how extreme or difficult it may be.
Ví dụ: We must finish this project by any means necessary to meet the deadline.
Ghi chú: Similar to 'by all means', 'by any means' emphasizes the use of any method to achieve a goal, regardless of the challenges or obstacles faced.

A means to an end

This phrase refers to using something as a way to achieve a particular result or goal.
Ví dụ: For him, working at the company was just a means to an end – he wanted to gain experience to start his own business.
Ghi chú: While 'means' can refer to methods or resources, 'a means to an end' specifically highlights the instrumental nature of something in achieving a desired outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Means

The real McCoy

Authentic or genuine; the real thing.
Ví dụ: This watch is the real McCoy, not a fake.
Ghi chú: The phrase 'The real McCoy' implies something is authentic or the genuine article, unlike the word 'means' which refers to a method or way of achieving something.

Money talks

Money has persuasive power or influence.
Ví dụ: In this town, money talks.
Ghi chú: While 'means' typically refers to methods or resources for accomplishing something, 'money talks' emphasizes the persuasive power of money.

Get the message

To understand or comprehend something, especially a hint or signal.
Ví dụ: I think she understands now; she finally got the message.
Ghi chú: While 'means' is about methods or resources, 'get the message' focuses on understanding or receiving a communicated idea.

Read between the lines

To grasp a hidden meaning or interpret something that is not directly stated.
Ví dụ: You need to read between the lines to understand what she really meant.
Ghi chú: Unlike 'means' which refers to methods, 'read between the lines' suggests interpreting deeper nuances and underlying messages.

Cut to the chase

To get to the main point or essential part without unnecessary details.
Ví dụ: Let's cut to the chase and get to the main point of the discussion.
Ghi chú: 'Cut to the chase' involves getting straight to the point, contrasting with 'means' which involves methods or ways of achieving something.

The ins and outs

All the details or intricacies of a situation or subject.
Ví dụ: I'll explain all the ins and outs of the project to you.
Ghi chú: 'The ins and outs' refers to the details and complexities of a topic, unlike 'means' which focuses on the methods or tools used to accomplish something.

Mumbo jumbo

Confusing or meaningless language that is difficult to understand.
Ví dụ: I couldn't follow his speech; it was all mumbo jumbo to me.
Ghi chú: 'Mumbo jumbo' describes confusing language, while 'means' pertains to methods or resources for achieving a goal or outcome.

Means - Ví dụ

Means of transportation have greatly improved over the years.
Средствата за транспорт значително се подобриха през годините.
We need to find a means to solve this problem.
Трябва да намерим средство за решаване на този проблем.
The company provided us with all the necessary means to complete the project.
Компанията ни предостави всички необходими средства за завършване на проекта.

Ngữ pháp của Means

Means - Động từ (Verb) / Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present)
Từ gốc: mean
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): meaner
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): meanest
Tính từ (Adjective): mean
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): means
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mean
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): meant
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): meant
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): meaning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): means
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mean
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mean
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
means chứa 1 âm tiết: mean
Phiên âm ngữ âm: ˈmēn
mean , ˈmēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Means - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
means: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.