Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Off
ɔf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
изключен (izkljuchen), далеч (dalech), освободен (osvoboden), прекъснат (prekasnat), отдалечен (otdalechen), извън (izvun)
Ý nghĩa của Off bằng tiếng Bungari
изключен (izkljuchen)
Ví dụ:
Please turn the lights off.
Моля, изключете светлините.
He turned off the TV before going to bed.
Той изключи телевизора преди да легне.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about stopping the operation of devices or appliances.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations when referring to electronics or machinery.
далеч (dalech)
Ví dụ:
She lives off the main road.
Тя живее далеч от главния път.
He went off to the mountains for the weekend.
Той отиде далеч в планината за уикенда.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate distance or separation from a point or location.
Ghi chú: Often used in travel or geographical contexts.
освободен (osvoboden)
Ví dụ:
She took a day off from work.
Тя взе един ден отпуск от работа.
I need to take some time off to recharge.
Имам нужда да взема малко време да се презаредя.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of taking a break from work or responsibilities.
Ghi chú: Commonly used in workplace discussions.
прекъснат (prekasnat)
Ví dụ:
The meeting was called off due to bad weather.
Срещата беше отменена заради лошото време.
They called off the event at the last minute.
Те отмениха събитието в последния момент.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when an event or arrangement is canceled.
Ghi chú: Can be used in both formal and informal contexts.
отдалечен (otdalechen)
Ví dụ:
He seemed a bit off today.
Днес той изглеждаше малко отдалечен.
Something feels off about this situation.
Нещо изглежда отдалечено в тази ситуация.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone or something that seems strange or not quite right.
Ghi chú: Often used in a subjective context, expressing a feeling or intuition.
извън (izvun)
Ví dụ:
I’m off to the store.
Отивам извън магазина.
She’s off for a vacation next week.
Тя заминава извън за ваканция следващата седмица.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate leaving for another place.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations when discussing plans to go somewhere.
Từ đồng nghĩa của Off
Away
Away means at a distance from a particular place or person. It can imply physical separation or departure.
Ví dụ: She went away for the weekend.
Ghi chú: While 'off' can also indicate physical separation or departure, 'away' specifically conveys the idea of being at a distance from a place or person.
Inactive
Inactive means not being in operation or not producing results. It can refer to a state of dormancy or lack of activity.
Ví dụ: The account is currently inactive.
Ghi chú: While 'off' can also mean not in operation, 'inactive' emphasizes the lack of activity or productivity.
Shut down
Shut down means to close or stop the operation of a machine or system. It implies a sudden cessation of activity.
Ví dụ: The computer shut down unexpectedly.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the action of closing or stopping the operation of a machine or system, whereas 'off' can have a broader meaning of not in operation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Off
Off the top of my head
This phrase means to say something without much thought or preparation, usually relying on memory or intuition.
Ví dụ: I can't remember the exact date off the top of my head, but it was sometime last month.
Ghi chú: The phrase 'off the top of my head' uses 'off' to indicate something done quickly or spontaneously.
Off the hook
To be 'off the hook' means to no longer be in trouble or responsible for something.
Ví dụ: I thought I was in trouble, but it turns out I'm off the hook for that mistake.
Ghi chú: The original word 'off' refers to being physically separated from something, while 'off the hook' means being free from a difficult situation.
Off the record
When something is said off the record, it is meant to be kept confidential or not officially documented.
Ví dụ: I can tell you this off the record, but please don't mention it to anyone else.
Ghi chú: In this phrase, 'off' indicates that the information is not part of the official record or conversation.
Take off
To 'take off' means to leave the ground, especially in reference to aircraft, or to start a journey or activity quickly.
Ví dụ: The plane will take off in ten minutes, so please fasten your seatbelt.
Ghi chú: While 'off' generally indicates separation, 'take off' specifically refers to the action of departing or becoming airborne.
Off the beaten path
Something that is 'off the beaten path' is not on the main route or is less traveled, often suggesting a hidden or less known location.
Ví dụ: We decided to explore a bit and found a charming little café off the beaten path.
Ghi chú: The phrase uses 'off' to indicate deviation from the usual or popular route, emphasizing uniqueness or obscurity.
Off the charts
When something is 'off the charts', it means it is exceptionally high or beyond what is normally expected or measured.
Ví dụ: The demand for the new product is off the charts; we can barely keep up with orders.
Ghi chú: Here, 'off' is used to indicate surpassing or exceeding a standard or limit, emphasizing the exceptional nature of the situation.
Get off on the wrong foot
To 'get off on the wrong foot' means to start a relationship or interaction in a bad or awkward way.
Ví dụ: I think I got off on the wrong foot with my new coworker because I accidentally spilled coffee on their desk.
Ghi chú: The original word 'off' denotes separation, but in this idiom, it signifies a negative start or beginning.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Off
Off the grid
To be off the grid means to be disconnected from public utilities such as electricity, water, or internet.
Ví dụ: I'm going camping this weekend, completely off the grid.
Ghi chú: This term signifies a deliberate disconnection from mainstream services or systems.
Off the cuff
To speak or act off the cuff means to do so without preparation or planning.
Ví dụ: I didn't prepare a speech, I'll just speak off the cuff.
Ghi chú: This term is often used in situations where spontaneity is valued, contrasting with planned or rehearsed actions.
Off the wall
Something that is off the wall is unconventional, strange, or eccentric.
Ví dụ: His sense of humor is a bit off the wall, but it's hilarious.
Ghi chú: This term implies a departure from conventional or expected behavior or standards.
Off the chain
Describing something as off the chain means it was awesome, exciting, or exceptional.
Ví dụ: That party was off the chain, everyone had a great time.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of something being outstanding or exceeding expectations.
Off the mark
To be off the mark means to be incorrect or inaccurate in one's judgment or estimation.
Ví dụ: Her assessment of the situation was completely off the mark.
Ghi chú: This term is often used to point out a mistake or misunderstanding.
Off the rails
If someone or something is off the rails, they are out of control or not going as planned.
Ví dụ: Ever since he lost his job, his life has been off the rails.
Ghi chú: This term suggests a sense of chaos or disorder, often due to a significant disruption or change.
Off the reservation
To be off the reservation means to behave in a way that is unexpected, unconventional, or inappropriate.
Ví dụ: His behavior last night was completely off the reservation.
Ghi chú: This term can carry a sense of going against the norms or rules, sometimes in a rebellious or defiant manner.
Off - Ví dụ
The lights are off.
Светлините са изгасени.
I took the day off from work.
Взех ден отпуск от работа.
The store is closed off for renovations.
Магазинът е затворен за ремонти.
Ngữ pháp của Off
Off - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: off
Chia động từ
Tính từ (Adjective): off
Trạng từ (Adverb): off
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Off chứa 1 âm tiết: off
Phiên âm ngữ âm: ˈȯf
off , ˈȯf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Off - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Off: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.