Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Point
pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
точка, цел, място, пункт, точка (в спорт)
Ý nghĩa của Point bằng tiếng Bungari
точка
Ví dụ:
The meeting is at five o'clock sharp, so be on point.
Срещата е точно в пет часа, така че бъдете на точка.
Please put a point at the end of the sentence.
Моля, поставете точка в края на изречението.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal settings to refer to a dot or a location.
Ghi chú: The word 'точка' can refer to a physical point (like a dot) or an abstract point (like a point in a discussion).
цел
Ví dụ:
The point of this exercise is to improve your skills.
Целта на това упражнение е да подобри уменията ви.
What's the point of studying if you don't enjoy it?
Каква е целта на учението, ако не го харесваш?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in discussions about purpose or goals.
Ghi chú: In this context, 'цел' refers to the intention or reason behind an action.
място
Ví dụ:
This is the point where the two paths meet.
Това е мястото, където двете пътеки се срещат.
We need to find a safe point to rest.
Трябва да намерим безопасно място за почивка.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a specific location or position.
Ghi chú: 'Място' can be used in both literal and figurative senses, such as a meeting point.
пункт
Ví dụ:
We will set up a check-in point at the entrance.
Ще установим пункт за регистрация на входа.
The point of sale is located at the front of the store.
Пунктът за продажба се намира в предната част на магазина.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning relates to a designated area or location for a specific function.
точка (в спорт)
Ví dụ:
He scored the winning point in the final game.
Той вкара спечелващата точка в финалната игра.
Our team needs to earn more points to qualify.
Нашият отбор трябва да спечели повече точки, за да се класира.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in sports and games.
Ghi chú: In this context, 'точка' refers to the scoring system in games or sports.
Từ đồng nghĩa của Point
tip
A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.
aspect
An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.
detail
A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.
element
An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point
Get to the point
To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.
Make a point
To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.
On point
To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.
Miss the point
To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.
At this point
At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.
Point taken
Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.
To the point
Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point
Point blank
Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.
Sixth sense
Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.
Point fingers
Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.
Point - Ví dụ
The point of the pencil broke.
Върхът на молива се счупи.
The exclamation point indicates strong emotion.
Знакът за възклицание показва силна емоция.
The border between the two countries is marked by a boundary point.
Границата между двете страни е обозначена с гранична точка.
Ngữ pháp của Point
Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.