Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Position

pəˈzɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

позиция, позиция (работа), разположение, позиция (в спорт), положение

Ý nghĩa của Position bằng tiếng Bungari

позиция

Ví dụ:
She took a strong position on climate change.
Тя зае силна позиция относно промените в климата.
His position in the company is very secure.
Позицията му в компанията е много стабилна.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, debates, or professional settings to describe someone's stance or role.
Ghi chú: The word 'позиция' can refer to both a physical location and a metaphorical stance on issues.

позиция (работа)

Ví dụ:
I applied for a new position at the firm.
Кандидатствах за нова позиция във фирмата.
She was promoted to a managerial position.
Тя беше повишена на мениджърска позиция.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in the context of job titles and employment.
Ghi chú: Refers specifically to a job role or title within an organization.

разположение

Ví dụ:
The furniture's position in the room is important for the layout.
Разположението на мебелите в стаята е важно за оформлението.
Please adjust the position of the projector.
Моля, регулирайте разположението на проектора.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations to describe the arrangement of objects or people.
Ghi chú: This meaning focuses on the physical arrangement or location of items.

позиция (в спорт)

Ví dụ:
He plays the forward position in soccer.
Той играе на позиция нападател във футбола.
What position do you play in basketball?
На каква позиция играеш във баскетбола?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sports to refer to a player's role on the team.
Ghi chú: In sports, 'позиция' can refer to the specific role or area a player occupies.

положение

Ví dụ:
They found themselves in a difficult position.
Те се оказаха в трудно положение.
The company's financial position has improved.
Финансовото положение на компанията се е подобрило.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in economic or situational contexts to describe a state or condition.
Ghi chú: This term can imply a more abstract or general state, rather than a specific location.

Từ đồng nghĩa của Position

post

A post refers to a job or position in an organization or company.
Ví dụ: She applied for a teaching post at the university.
Ghi chú: Post specifically refers to a job or position within an organization, whereas position can refer to a broader range of meanings.

placement

Placement refers to the act of putting someone in a particular position or job.
Ví dụ: His placement in the company's hierarchy was well-deserved.
Ghi chú: Placement specifically emphasizes the act of putting someone in a position, whereas position can have a broader meaning.

role

Role refers to the function or part played by a person in a particular situation.
Ví dụ: She plays a crucial role in the success of the project.
Ghi chú: Role emphasizes the function or part played by a person, whereas position can refer to a broader concept of status or location.

situation

Situation refers to the circumstances or conditions in which someone finds themselves.
Ví dụ: The company's financial situation improved significantly.
Ghi chú: Situation focuses more on the circumstances or conditions, while position can refer to a specific place or status.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Position

In position

Refers to being ready and properly placed for a particular task or event.
Ví dụ: The soldiers were in position before the enemy attack.
Ghi chú: Focuses on readiness and placement rather than just the physical location.

Position oneself

To place or arrange oneself in a particular location or situation.
Ví dụ: He positioned himself at the front of the line to be the first to enter.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate action of placing oneself in a specific way.

Position of power

Refers to a role or rank that holds authority, influence, or control.
Ví dụ: As the CEO, she held a position of power within the company.
Ghi chú: Indicates a higher level of authority or control compared to just being in a physical location.

Position paper

A written document outlining a stance or viewpoint on a particular issue.
Ví dụ: The delegates presented their country's position paper on climate change.
Ghi chú: Focuses on a formal written statement of a stance rather than just a physical location.

Position of strength

Being in a favorable or advantageous situation.
Ví dụ: By securing key alliances, they put themselves in a position of strength during negotiations.
Ghi chú: Highlights being in a favorable situation rather than just a physical location.

Position oneself for success

To prepare or set oneself up for achieving success in a particular area.
Ví dụ: She took on additional training to position herself for success in her career.
Ghi chú: Emphasizes preparing or setting oneself up for success rather than just being in a physical location.

Position on an issue

A stance or opinion taken regarding a specific topic or matter.
Ví dụ: The candidate clarified his position on healthcare reform during the debate.
Ghi chú: Refers to a stance or opinion on a topic rather than just a physical location.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Position

Get into position

This is commonly used in sports or performing arts to mean getting ready or assuming the correct posture or arrangement for a specific activity.
Ví dụ: Get into position for the start of the race.
Ghi chú: This term specifically refers to preparing for a specific action or event, unlike the general term 'position'.

Flexibility

In informal language, 'flexibility' can refer to the ability to adapt or make adjustments easily, especially in terms of accommodating unforeseen circumstances or changes.
Ví dụ: We need some flexibility in our schedule to accommodate changes.
Ghi chú: In this context, 'flexibility' implies a general sense of adaptability and openness to change, which may not directly relate to a fixed 'position'.

Stance

In casual conversation, 'stance' is often used to inquire about someone's opinion, belief, or attitude towards a particular topic or situation.
Ví dụ: What's your stance on the issue at hand?
Ghi chú: While 'stance' can be related to one's position on an issue, it generally refers to a broader set of beliefs or views rather than a specific location or posture.

Place

When 'place' is used informally, it typically means a spot or position in a queue, group, or hierarchy.
Ví dụ: I've got a place in line for the concert.
Ghi chú: 'Place' in this context denotes a specific location or rank within a sequence or order, different from the broader concept of 'position'.

Settle

In colloquial language, 'settle' can mean to agree on or finalize a decision, often to resolve a disagreement or reach a compromise.
Ví dụ: Let's settle on a meeting time that works for everyone.
Ghi chú: 'Settle' implies reaching a resolution or making a decision, as opposed to simply being in a particular 'position'.

Standpoint

Commonly used in informal discussions, 'standpoint' refers to a particular perspective, approach, or point of view, especially in relation to a specific context or topic.
Ví dụ: From a business standpoint, this decision makes sense.
Ghi chú: While related to one's 'position', 'standpoint' emphasizes a subjective viewpoint or opinion rather than a physical or figurative 'position'.

Spot

In everyday language, 'spot' can refer to a designated place or position for someone or something, often indicating a reservation or arrangement in advance.
Ví dụ: Save me a spot at the table, please.
Ghi chú: In this sense, 'spot' implies a specific location for someone or something, rather than a broader concept of 'position' in a general sense.

Position - Ví dụ

My position at the company is a project manager.
Моята позиция в компанията е проектен мениджър.
The athlete's position on the field is crucial for the team's success.
Позицията на атлета на терена е от съществено значение за успеха на отбора.
The company is looking to fill a new position in their marketing department.
Компанията търси да запълни нова позиция в своя маркетингов отдел.

Ngữ pháp của Position

Position - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: position
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): positions, position
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): position
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): positioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): positioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): positions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): position
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): position
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
position chứa 3 âm tiết: po • si • tion
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈzi-shən
po si tion , ˈzi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Position - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
position: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.