Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Power

ˈpaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

власт (vlast), енергия (energiya), сила (sila), влияние (vliyanie), властови позиции (vlastovi pozitsii)

Ý nghĩa của Power bằng tiếng Bungari

власт (vlast)

Ví dụ:
The government has a lot of power.
Правителството има много власт.
She gained power in the organization.
Тя спечели власт в организацията.
Sử dụng: formalBối cảnh: Political or organizational settings where authority and control are discussed.
Ghi chú: This term often relates to authority, control, or influence within a specific context.

енергия (energiya)

Ví dụ:
The power went out during the storm.
Токът спря по време на бурята.
We need to conserve power to reduce our bill.
Трябва да пестим енергия, за да намалим сметката си.
Sử dụng: formalBối cảnh: Electrical or energy-related discussions, referring to electricity or energy consumption.
Ghi chú: This term is often used in contexts related to electricity and energy management.

сила (sila)

Ví dụ:
He has the power to influence others.
Той има силата да влияе на другите.
The power of love can change lives.
Силата на любовта може да промени животи.
Sử dụng: informalBối cảnh: General discussions about personal strength, emotions, or capabilities.
Ghi chú: This meaning can also relate to physical strength or emotional influence.

влияние (vliyanie)

Ví dụ:
Her power in the community is well-known.
Нейното влияние в общността е добре известно.
He exercises power over his followers.
Той упражнява влияние над последователите си.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about social influence, leadership, or relationships.
Ghi chú: This term emphasizes the ability to affect others' behaviors or decisions.

властови позиции (vlastovi pozitsii)

Ví dụ:
He holds a position of power in the company.
Той заема властова позиция в компанията.
They are fighting for more power in the board.
Те се борят за повече властови позиции в борда.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business and organizational environments where leadership roles are discussed.
Ghi chú: Refers specifically to roles or positions that confer authority.

Từ đồng nghĩa của Power

authority

Authority refers to the power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.
Ví dụ: The government has the authority to make decisions.
Ghi chú: Authority often implies a more formal or official power, such as that held by a government or leader.

control

Control refers to the power to influence or direct people's behavior or the course of events.
Ví dụ: She has control over the company's finances.
Ghi chú: Control often suggests a more direct influence or manipulation over a situation or individual.

dominance

Dominance refers to the state of being more powerful or influential than others.
Ví dụ: The team showed dominance throughout the game.
Ghi chú: Dominance emphasizes superiority or preeminence over others in a particular context.

strength

Strength refers to the power to resist force or attack; the ability to endure, survive, or overcome adversity.
Ví dụ: His physical strength helped him lift the heavy object.
Ghi chú: Strength often implies physical power or resilience rather than influence or control over others.

might

Might refers to great power or strength, especially physical strength.
Ví dụ: The might of the army was unmatched.
Ghi chú: Might often conveys a sense of force or physical prowess, sometimes associated with military or physical strength.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Power

Hold all the cards

To hold all the cards means to have the most power or advantage in a situation.
Ví dụ: In negotiations, she holds all the cards with her extensive knowledge of the industry.
Ghi chú: This phrase emphasizes having control and advantage rather than just raw power.

Power play

A power play refers to a strategic move made to gain power or control in a situation.
Ví dụ: The CEO made a power play by restructuring the entire company without consulting the board.
Ghi chú: It highlights a specific action taken to acquire or assert power.

In the driver's seat

To be in the driver's seat means to be in control or have the power to influence decisions.
Ví dụ: After the successful merger, our company is now in the driver's seat in the industry.
Ghi chú: It conveys the idea of being in control or leading, similar to having power.

Power trip

A power trip refers to a situation where someone abuses their power or authority.
Ví dụ: His constant need to micromanage every detail shows that he's on a power trip.
Ghi chú: It focuses on the negative aspect of using power to control or manipulate others.

Call the shots

To call the shots means to be in a position to make decisions or have control over a situation.
Ví dụ: As the team captain, she gets to call the shots during important plays.
Ghi chú: It emphasizes the authority to make decisions rather than just possessing power.

Power struggle

A power struggle refers to a conflict or competition for power or control between individuals or groups.
Ví dụ: The power struggle between the two department heads is affecting the productivity of the entire team.
Ghi chú: It highlights the competitive nature of vying for power rather than just having power.

Balance of power

The balance of power refers to a situation where no single entity has excessive power, maintaining stability.
Ví dụ: The treaty aimed to maintain a balance of power among the nations to prevent conflicts.
Ghi chú: It focuses on the distribution and equilibrium of power rather than the possession of power.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Power

Power move

A bold and strategic action taken to assert one's influence or authority in a situation.
Ví dụ: She made a power move by accepting the new position at work.
Ghi chú: This term emphasizes the bold and decisive nature of the action.

Power couple

A couple, usually romantically involved, known for both partners being influential, successful, or authoritative in their respective fields.
Ví dụ: They are known as a power couple in the fashion industry.
Ghi chú: This term highlights the collective influence and impact of the couple.

Powerhouse

An entity or individual known for being incredibly strong, influential, or successful in a particular area.
Ví dụ: The company has become a powerhouse in the technology sector.
Ghi chú: This term suggests immense strength and dominance in a given field.

Power up

To energize, boost energy or motivation.
Ví dụ: Before the presentation, he needs to power up with some coffee.
Ghi chú: This term conveys the idea of increasing energy or strength, rather than solely focusing on authority.

Empower

To give someone the authority, autonomy, or confidence to take action and make decisions for themselves.
Ví dụ: The workshop aims to empower individuals to speak up for their rights.
Ghi chú: While closely related to 'power', empowerment focuses on enabling others rather than exerting control over them.

Power - Ví dụ

The president has a lot of power.
Президентът има много власт.
The power went out during the storm.
Токът спря по време на бурята.
She used her power to help those in need.
Тя използва своята власт, за да помогне на нуждаещите се.

Ngữ pháp của Power

Power - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: power
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): powers, power
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): power
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): powered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): powering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): powers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): power
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): power
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
power chứa 2 âm tiết: pow • er
Phiên âm ngữ âm: ˈpau̇(-ə)r
pow er , ˈpau̇( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Power - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
power: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.