Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Previous

ˈpriviəs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

предишен, преди, по-рано

Ý nghĩa của Previous bằng tiếng Bungari

предишен

Ví dụ:
I saw her at the previous meeting.
Видях я на предишната среща.
Please refer to the previous chapter for more details.
Моля, обърнете се към предишната глава за повече подробности.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in written and spoken language to refer to something that happened or was mentioned before.
Ghi chú: Commonly used in both formal and informal situations, especially when discussing events or topics in sequence.

преди

Ví dụ:
This was developed before the previous version.
Това беше разработено преди предишната версия.
The previous schedule was changed.
Предишното разписание беше променено.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to indicate a time before the current reference point.
Ghi chú: The usage of 'преди' emphasizes the time aspect, often in casual conversations.

по-рано

Ví dụ:
We discussed this issue earlier in the previous session.
Обсъдихме този въпрос по-рано в предишната сесия.
I called her earlier than our previous meeting.
Обадих се на нея по-рано от предишната ни среща.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in informal conversations to express something that happened before a specific point in time.
Ghi chú: 'По-рано' is more colloquial and often used when recounting personal experiences.

Từ đồng nghĩa của Previous

prior

Prior means existing or occurring before in time or order.
Ví dụ: Please review the prior chapter before starting this one.
Ghi chú: Prior is more formal and often used in written or professional contexts.

former

Former refers to something that came before or was in a previous state.
Ví dụ: She met her former boss at the conference.
Ghi chú: Former is commonly used to refer to a person or thing that held a particular position or status in the past.

last

Last refers to the most recent or final one in a series or sequence.
Ví dụ: In the last meeting, we discussed the budget for the upcoming project.
Ghi chú: Last can also imply finality or conclusion in addition to being before the current.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Previous

In the past

Refers to a time before the present moment.
Ví dụ: I have been to Paris in the past.
Ghi chú: Slightly more general than 'previous', can refer to any time in the past.

Beforehand

Refers to doing something in advance or prior to a specific time.
Ví dụ: She had studied the material beforehand.
Ghi chú: Emphasizes preparation or action taken before a particular event.

Earlier on

Refers to a time earlier than the current moment or a specific point in time.
Ví dụ: She had met him earlier on in the day.
Ghi chú: Indicates a relative comparison to the present or a specific time.

Prior to

Means before a particular time or event.
Ví dụ: They discussed the matter prior to the meeting.
Ghi chú: Formal term often used in written or professional contexts to indicate a time before a specific point.

Preceding

Refers to something that comes before or precedes another thing.
Ví dụ: The preceding chapter provides background information.
Ghi chú: Commonly used in written or formal contexts to indicate something that comes before another in a sequence.

Formerly

Refers to a previous time or state.
Ví dụ: She was formerly a member of the committee.
Ghi chú: Emphasizes a past status, position, or condition of something or someone.

Antecedent to

Means preceding in time or order.
Ví dụ: The events that occurred antecedent to the war shaped its outcome.
Ghi chú: A formal expression used to indicate something that comes before or precedes another event or action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Previous

Earlier

'Earlier' is often used informally in spoken language to refer to something that occurred before a specific point in time or before an expected time.
Ví dụ: He left earlier than expected.
Ghi chú: 'Earlier' is used conversationally to indicate a time before a specific point, whereas 'previous' has a broader application to any preceding occurrence.

Past

In spoken English, 'past' is used to refer to any time before the present, including previous actions, events, or discussions.
Ví dụ: She mentioned it in the past discussion.
Ghi chú: While 'previous' is more neutral in tone, 'past' is often used informally and broadly to refer to any time before the present.

Old

'Old' is commonly used informally in spoken language to refer to something that existed or occurred before a recent change or upgrade.
Ví dụ: I used to own an old car before buying a new one.
Ghi chú: 'Old' is more casual and colloquial compared to 'previous', which has a more formal connotation.

Previous - Ví dụ

Previous experience is required for this job.
Предишният опит е необходим за тази работа.
The previous owner of the house left some furniture behind.
Предишният собственик на къщата остави малко мебели.
Please read the previous chapter before starting this one.
Моля, прочетете предишната глава, преди да започнете тази.

Ngữ pháp của Previous

Previous - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: previous
Chia động từ
Tính từ (Adjective): previous
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
previous chứa 3 âm tiết: pre • vi • ous
Phiên âm ngữ âm: ˈprē-vē-əs
pre vi ous , ˈprē əs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Previous - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
previous: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.