Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Prove
pruv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
доказвам, потвърдявам, оказвам се, изпитвам, доказателство
Ý nghĩa của Prove bằng tiếng Bungari
доказвам
Ví dụ:
I need to prove my point during the meeting.
Трябва да докажа моята точка по време на срещата.
He proved his theory with a series of experiments.
Той доказа своята теория с поредица от експерименти.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or legal contexts where evidence or argumentation is required.
Ghi chú: This is the most common meaning, often used in discussions that require validation or substantiation.
потвърдявам
Ví dụ:
The results proved the initial hypothesis.
Резултатите потвърдиха първоначалната хипотеза.
Her actions proved his trust in her was justified.
Действията й потвърдиха, че доверието му в нея беше оправдано.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in scientific or analytical contexts where something is confirmed or validated.
Ghi chú: This meaning emphasizes the affirmation of something that was previously uncertain.
оказвам се
Ví dụ:
He proved to be a great leader.
Той се оказа велик лидер.
She proved herself during the competition.
Тя се оказа достойна по време на състезанието.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to indicate someone's performance or character revealed through actions.
Ghi chú: This meaning focuses on the outcome of someone's actions, showing their true abilities or nature.
изпитвам
Ví dụ:
This test will prove your knowledge.
Тестът ще изпита твоите знания.
Life will prove how strong you are.
Животът ще изпита колко силен си.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where challenges or tests are involved to assess capabilities or knowledge.
Ghi chú: This usage implies a trial or challenge to demonstrate something.
доказателство
Ví dụ:
This document will prove your claim.
Този документ ще бъде доказателство за твоето твърдение.
The witness's testimony proved crucial.
Показанията на свидетеля се оказаха решаващи.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or formal contexts where evidence or documentation is referenced.
Ghi chú: This meaning relates to 'proof' as an entity or evidence that supports a claim.
Từ đồng nghĩa của Prove
demonstrate
To demonstrate means to show evidence or proof of something.
Ví dụ: She demonstrated her theory through a series of experiments.
Ghi chú: Demonstrate often involves a practical or visual presentation to prove a point.
confirm
To confirm means to establish the truth or correctness of something.
Ví dụ: The results of the research confirmed their hypothesis.
Ghi chú: Confirm implies verifying or validating existing beliefs or facts.
verify
To verify means to check or confirm the accuracy of something.
Ví dụ: Please verify your identity before accessing the secure area.
Ghi chú: Verify is often used in the context of checking the authenticity or accuracy of information.
substantiate
To substantiate means to provide evidence to support or prove the truth of something.
Ví dụ: The witness was able to substantiate her claims with strong evidence.
Ghi chú: Substantiate emphasizes the act of providing solid evidence to back up a claim.
validate
To validate means to confirm or prove the validity or truth of something.
Ví dụ: The certificate validated her qualifications for the job.
Ghi chú: Validate implies ensuring that something meets the required standards or criteria.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Prove
Prove someone wrong
To demonstrate that someone's belief or statement is incorrect by showing evidence or achieving success contrary to their expectations.
Ví dụ: She worked hard to prove her doubters wrong by succeeding in her new job.
Ghi chú: This phrase emphasizes demonstrating the inaccuracy of someone's belief or statement rather than simply showing something to be true.
Prove oneself
To demonstrate one's abilities, worth, or skills through actions or achievements.
Ví dụ: He had to prove himself in the new team by consistently delivering excellent results.
Ghi chú: This phrase focuses on demonstrating one's own capabilities or worth, often in a new situation or to gain acceptance.
Prove a point
To demonstrate or establish the validity or correctness of one's argument, opinion, or belief through actions or evidence.
Ví dụ: She wanted to prove a point about the importance of teamwork by completing the project solo.
Ghi chú: This phrase indicates an intention to demonstrate the validity of a specific argument or opinion, rather than just showing something to be true.
Stand to reason
To be logical or reasonable based on the available evidence or facts.
Ví dụ: Given the evidence, it stands to reason that the company's profits will increase this quarter.
Ghi chú: This phrase implies that a particular conclusion is logical or expected based on the information provided, without the need for further proof.
Prove a theory
To provide evidence or conduct experiments that support or validate a particular scientific idea or hypothesis.
Ví dụ: Scientists conducted experiments to prove the theory of relativity proposed by Einstein.
Ghi chú: This phrase specifically refers to providing evidence to support a scientific theory or hypothesis, differentiating it from proving in a general sense.
Prove someone right
To confirm or validate someone's belief, prediction, or judgment by demonstrating its accuracy through actions or outcomes.
Ví dụ: Her excellent performance proved her mentor right in recommending her for the promotion.
Ghi chú: This phrase emphasizes validating someone's belief or prediction, contrasting with proving someone wrong by showing their belief to be incorrect.
Prove to be
To demonstrate or show through evidence or events that something is true, effective, or valuable.
Ví dụ: The new evidence proved to be crucial in solving the cold case.
Ghi chú: This phrase highlights the outcome of demonstrating something to be true or effective, focusing on the result rather than the process of proving.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Prove
Prove it
A casual way of asking someone to provide evidence or demonstrate the truth of a statement.
Ví dụ: Can you prove it? I don't believe you.
Ghi chú: Uses a more informal and direct approach compared to 'prove.'
Prove me wrong
A challenge to show evidence that contradicts one's belief or statement.
Ví dụ: I think I'm right, but if you can prove me wrong, I'll reconsider.
Ghi chú: Takes a confrontational tone compared to 'prove.'
Prove your worth
To demonstrate one's value, abilities, or skills through actions or achievements.
Ví dụ: You'll have to prove your worth before we can consider giving you the promotion.
Ghi chú: Focuses on demonstrating value rather than simply showing evidence.
Prove a concept
To validate or demonstrate the feasibility of an idea or hypothesis.
Ví dụ: We need to prove the concept before investing in the full project.
Ghi chú: Specifically refers to testing the viability of a concept rather than proving it definitively.
Prove your mettle
To demonstrate one's ability to cope with difficulty or pressure.
Ví dụ: Only when faced with challenges can you prove your mettle.
Ghi chú: Emphasizes demonstrating resilience or ability in challenging situations, rather than simply proving something.
Prove - Ví dụ
I need to prove my innocence.
Трябва да докажа невинността си.
Can you prove that this product is safe?
Можеш ли да докажеш, че този продукт е безопасен?
The DNA evidence proved his guilt.
ДНК доказателствата доказаха вината му.
Ngữ pháp của Prove
Prove - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: prove
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): proved
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): proved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): proving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): proves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): prove
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): prove
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
prove chứa 1 âm tiết: prove
Phiên âm ngữ âm: ˈprüv
prove , ˈprüv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Prove - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
prove: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.