Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Reach
ritʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
достигам, простирам, постигане, обхват, разширяване
Ý nghĩa của Reach bằng tiếng Bungari
достигам
Ví dụ:
I need to reach the top shelf.
Трябва да достигна горния рафт.
We reached our destination after a long journey.
Достигнахме дестинацията си след дълго пътуване.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday and formal contexts to indicate arriving at a physical location or goal.
Ghi chú: This meaning often implies a physical effort to arrive at a place.
простирам
Ví dụ:
He reached out his hand for a handshake.
Той простира ръка за ръкостискане.
She reached out to her friends for help.
Тя простира ръка към приятелите си за помощ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in social situations to express extending a limb or offering assistance.
Ghi chú: This usage can also imply emotional or social outreach.
постигане
Ví dụ:
They reached an agreement after much discussion.
Те постигнаха споразумение след много обсъждания.
We need to reach our sales targets this quarter.
Трябва да постигнем целите си за продажби този триместър.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business or legal contexts to indicate achieving objectives or agreements.
Ghi chú: This meaning emphasizes the completion of a goal or agreement.
обхват
Ví dụ:
The charity aims to reach more people this year.
Благотворителността цели да обхване повече хора тази година.
The campaign reached a wide audience.
Кампанията обхвана широка аудитория.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in marketing, social initiatives, or discussions about influence.
Ghi chú: This usage focuses on the extent or range of influence or contact.
разширяване
Ví dụ:
The company is trying to reach into new markets.
Компанията се опитва да се разшири на нови пазари.
They reached out to international customers.
Те се разшириха до международни клиенти.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business contexts to describe expansion efforts.
Ghi chú: This meaning relates to extending influence or operations beyond current limits.
Từ đồng nghĩa của Reach
Achieve
To successfully reach a desired objective or result through effort or skill.
Ví dụ: She worked hard to achieve her goals.
Ghi chú: Achieve implies successfully attaining a goal or result through effort, whereas reach can refer to the physical act of extending or stretching.
Attain
To succeed in reaching a goal or reaching a certain level or position.
Ví dụ: After years of hard work, she finally attained her dream job.
Ghi chú: Attain is often used in the context of reaching a specific level or position, whereas reach can have a broader sense of achieving or arriving at something.
Accomplish
To successfully complete a task or goal.
Ví dụ: He was able to accomplish his task before the deadline.
Ghi chú: Accomplish focuses on successfully completing a task or goal, while reach can refer to the act of physically extending or arriving at a place.
Obtain
To acquire or get possession of something through effort or action.
Ví dụ: She was determined to obtain a scholarship for her studies.
Ghi chú: Obtain emphasizes acquiring or getting possession of something, while reach can refer to physically extending or arriving at a place.
Gain
To obtain or secure something through effort or achievement.
Ví dụ: Through hard work, he was able to gain the respect of his colleagues.
Ghi chú: Gain focuses on obtaining or securing something, often through effort or achievement, while reach can refer to physically extending or arriving at a place.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reach
Reach out
To make contact or communicate with someone, especially to offer help or support.
Ví dụ: I'll reach out to him to see if he's available for a meeting.
Ghi chú: The phrase 'reach out' adds the sense of making an effort to connect with someone.
Reach for the stars
To aim for a high or ambitious goal.
Ví dụ: Don't limit yourself; reach for the stars and pursue your dreams!
Ghi chú: This idiom emphasizes striving for excellence or setting lofty aspirations.
Reach a compromise
To come to an agreement in which both sides make concessions or find a middle ground.
Ví dụ: After much discussion, they were finally able to reach a compromise that satisfied both parties.
Ghi chú: The phrase 'reach a compromise' implies reaching a mutual agreement or settlement.
Reach a verdict
To come to a decision or judgment, especially in a legal context.
Ví dụ: The jury deliberated for hours before finally reaching a verdict.
Ghi chú: This phrase specifically refers to arriving at a formal decision, often in a legal setting.
Reach new heights
To achieve higher levels of success or excellence.
Ví dụ: With hard work and dedication, she was able to reach new heights in her career.
Ghi chú: This idiom emphasizes surpassing previous achievements or reaching a higher standard.
Reach the breaking point
To reach a point of extreme frustration, exhaustion, or emotional distress.
Ví dụ: After weeks of stress, she finally reached her breaking point and decided to take a break.
Ghi chú: This phrase denotes reaching a limit or threshold where one can no longer cope.
Reach a consensus
To reach an agreement or harmony among a group of people.
Ví dụ: The team worked together to reach a consensus on the best course of action.
Ghi chú: This phrase implies reaching a unified decision or opinion through discussion and compromise.
Reach a milestone
To achieve an important or significant stage or event.
Ví dụ: Graduating from college was a significant milestone that she had worked hard to reach.
Ghi chú: This idiom emphasizes reaching a noteworthy point in one's progress or development.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reach
Reach for it
To attempt something that may be difficult or unlikely to achieve.
Ví dụ: I know it's a long shot, but I'm going to reach for it and see what happens.
Ghi chú: The slang term 'reach for it' implies taking a chance or pursuing a goal, often in a bold or determined way.
Stretch
To extend or push beyond normal limits, typically in reference to resources or capabilities.
Ví dụ: I'll have to stretch my budget to be able to afford the new phone.
Ghi chú: While 'stretch' shares the idea of extending or reaching, it specifically refers to going beyond what is usual or comfortable.
Get within reach
To come closer to achieving a desired outcome or goal.
Ví dụ: I'm finally getting within reach of my goal weight after months of hard work.
Ghi chú: This slang term emphasizes progress or advancement toward a specific target or objective.
Reach the finish line
To get close to completing a task or reaching a goal.
Ví dụ: We're almost there, just a little more to go before we reach the finish line.
Ghi chú: The phrase 'reach the finish line' signifies nearing the end of a journey or project, with the finish line symbolizing the achievement of success or completion.
Out of reach
Inaccessible or unattainable; beyond one's physical or metaphorical grasp.
Ví dụ: The top shelf is out of reach for me; I'll need a stool to get up there.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of something being physically or figuratively beyond one's capability to attain or achieve.
Reach out for help
To seek assistance or support from others, often in times of need or difficulty.
Ví dụ: Don't hesitate to reach out for help if you need it; we're here for you.
Ghi chú: While 'reach out' is commonly used to mean making contact or connecting, 'reach out for help' specifically highlights the act of seeking assistance or aid.
Reach a dead end
To come to a point where progress is no longer possible; to reach an impasse or obstacle.
Ví dụ: I tried following the directions, but I reached a dead end and had to turn back.
Ghi chú: This term conveys the idea of encountering a barrier or limitation that prevents further advancement or achievement.
Reach - Ví dụ
She reached the top of the mountain after a long climb.
Тя достигна върха на планината след дълго изкачване.
The forest reaches the edge of the town.
Гората достига до края на града.
He reached for the book on the top shelf.
Той посегна към книгата на горния рафт.
The radio signal has a reach of 100 miles.
Радиосигналът има обхват от 100 мили.
Ngữ pháp của Reach
Reach - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: reach
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reaches, reach
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): reach
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reached
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reaching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reaches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reach
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reach
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Reach chứa 1 âm tiết: reach
Phiên âm ngữ âm: ˈrēch
reach , ˈrēch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Reach - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Reach: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.