Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Serious

ˈsɪriəs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

сериозен, сериозно, тежък, практичен

Ý nghĩa của Serious bằng tiếng Bungari

сериозен

Ví dụ:
She is a serious student.
Тя е сериозна студентка.
This is a serious problem.
Това е сериозен проблем.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe someone or something that is not joking or is important.
Ghi chú: In Bulgarian, 'сериозен' can refer to a person's demeanor or the gravity of a situation.

сериозно

Ví dụ:
He is taking this seriously.
Той го приема сериозно.
You need to be serious about your studies.
Трябва да бъдеш сериозен за учебните си задължения.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize the importance or gravity of an action or attitude.
Ghi chú: 'Сериозно' is often used to stress the need for seriousness in a given situation.

тежък

Ví dụ:
She has a serious illness.
Тя има тежко заболяване.
He faced serious consequences.
Той се сблъска с тежки последствия.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts that involve severity, often related to health or legal matters.
Ghi chú: 'Тежък' can convey a sense of severity, particularly in serious discussions.

практичен

Ví dụ:
We need a serious approach to solve this.
Нуждаем се от практичен подход, за да решим това.
He made a serious suggestion.
Той направи практично предложение.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a thoughtful or realistic attitude towards a problem.
Ghi chú: In this context, 'практичен' emphasizes a more pragmatic perspective.

Từ đồng nghĩa của Serious

grave

Grave implies seriousness and often suggests a sense of urgency or importance.
Ví dụ: The situation is grave and requires immediate attention.
Ghi chú: Grave can imply a more severe or critical level of seriousness compared to 'serious'.

earnest

Earnest conveys a deep sincerity or seriousness in one's intentions or actions.
Ví dụ: She spoke in an earnest tone, showing her genuine concern.
Ghi chú: Earnest often implies a heartfelt seriousness or commitment to a cause or belief.

solemn

Solemn suggests a serious and dignified behavior or mood, often associated with formal occasions or rituals.
Ví dụ: The ceremony was conducted in a solemn atmosphere.
Ghi chú: Solemn carries a sense of gravity and reverence that may not always be present in the term 'serious'.

severe

Severe indicates a high degree of seriousness, often related to harsh or extreme circumstances.
Ví dụ: The company faces severe financial challenges.
Ghi chú: Severe implies a more intense or critical level of seriousness, usually involving significant consequences.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Serious

dead serious

To be completely serious or earnest about something.
Ví dụ: I'm dead serious about quitting smoking this time.
Ghi chú: The addition of 'dead' intensifies the seriousness of the statement.

serious business

Something that is significant, important, or requires full attention and effort.
Ví dụ: Preparing for the presentation is serious business; we can't afford to make mistakes.
Ghi chú: The term 'serious business' highlights the gravity or importance of a matter.

take something seriously

To consider something as important and deserving attention or effort.
Ví dụ: You need to take your studies seriously if you want to improve your grades.
Ghi chú: Emphasizes the act of giving importance to something rather than just acknowledging it.

get serious

To start being focused, determined, or committed to a task or goal.
Ví dụ: We need to get serious about our health and start exercising regularly.
Ghi chú: Implies a shift in attitude or behavior towards a more dedicated or earnest approach.

a serious contender

Someone or something that has a strong chance of winning or succeeding in a competition.
Ví dụ: She is a serious contender for the position of team captain; her skills are unmatched.
Ghi chú: Highlights the competitiveness or strong capability of the individual or entity.

in all seriousness

To emphasize that what is being said is earnest, genuine, or not a joke.
Ví dụ: In all seriousness, we need to address the issue before it gets out of hand.
Ghi chú: Indicates a transition to a more sincere or genuine tone in conversation.

serious as a heart attack

Extremely serious or grave, with no room for doubt or levity.
Ví dụ: His warning was serious as a heart attack; we knew we had to heed it.
Ghi chú: The comparison to a heart attack underscores the severity and urgency of the situation.

get down to serious business

To start focusing on important or crucial matters without further delay.
Ví dụ: Now that the introductions are over, let's get down to serious business and discuss the project details.
Ghi chú: Emphasizes the transition from casual or introductory activities to a more significant or critical task.

serious about (something)

To be genuinely committed, dedicated, or sincere about a particular intention or goal.
Ví dụ: She's serious about pursuing a career in music; it's her passion.
Ghi chú: Highlights a strong level of commitment or determination towards a specific objective or interest.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Serious

deadly serious

To emphasize extreme seriousness or sincerity about something.
Ví dụ: When he said he would quit his job if he didn't get a raise, he was deadly serious.
Ghi chú: The addition of 'deadly' intensifies the seriousness.

real talk

Slang used to emphasize that what is being said is genuine, honest, or serious.
Ví dụ: Real talk, you need to start taking your studies more seriously if you want to improve.
Ghi chú: Adds a conversational and informal tone to serious statements.

no joke

Indicating that something is serious, authentic, or significant.
Ví dụ: He may seem laid back, but when it comes to his work, he's no joke.
Ghi chú: Implies a seriousness that should not be underestimated.

on the real

Slang term to express authenticity, honesty, or sincerity in what is being said.
Ví dụ: On the real, I think you should consider starting your own business.
Ghi chú: Conveys a sense of being genuine or legitimate in a casual manner.

all business

Describing someone who is serious, focused, and professional in their actions.
Ví dụ: When she's in the office, she's all business, getting things done efficiently.
Ghi chú: Emphasizes a no-nonsense approach to tasks or interactions.

Serious - Ví dụ

Serious problems require serious solutions.
Сериозните проблеми изискват сериозни решения.
This is a serious matter that needs to be addressed immediately.
Това е сериозен въпрос, който трябва да бъде разгледан незабавно.
It's important to take your job seriously if you want to succeed.
Важно е да приемате работата си сериозно, ако искате да успеете.

Ngữ pháp của Serious

Serious - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: serious
Chia động từ
Tính từ (Adjective): serious
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
serious chứa 3 âm tiết: se • ri • ous
Phiên âm ngữ âm: ˈsir-ē-əs
se ri ous , ˈsir ē əs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Serious - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
serious: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.