Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Shop

ʃɑp
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

магазин, работилница, дюкян, магазин за услуги

Ý nghĩa của Shop bằng tiếng Bungari

магазин

Ví dụ:
I need to go to the shop to buy some groceries.
Трябва да отида до магазина, за да купя хранителни стоки.
The new electronics shop opens tomorrow.
Новият електронен магазин отваря утре.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to a place where goods are sold.
Ghi chú: This is the most common translation of 'shop' and is used in a wide variety of contexts.

работилница

Ví dụ:
He has a workshop where he repairs bicycles.
Той има работилница, където ремонтира велосипеди.
They work in a carpentry shop.
Те работят в дърводелска работилница.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a place where manual work is done, especially in crafts or repairs.
Ghi chú: This meaning emphasizes a workshop or a place for making or fixing things.

дюкян

Ví dụ:
There’s a small shop on the corner that sells fresh bread.
Има малък дюкян на ъгъла, който продава прясно хляб.
He went to the local shop to buy some snacks.
Той отиде до местния дюкян, за да купи закуски.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to refer to small, local stores, particularly those that sell food or everyday items.
Ghi chú: This term implies a smaller, often family-run business compared to larger supermarkets.

магазин за услуги

Ví dụ:
She took her car to the repair shop.
Тя отведе колата си в магазина за услуги.
I need to visit the barber shop tomorrow.
Трябва да посетя магазина за услуги за бръснене утре.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to places that provide services rather than selling goods.
Ghi chú: This includes places like hair salons, repair shops, and other service-oriented businesses.

Từ đồng nghĩa của Shop

store

A store is a retail establishment where goods are sold to customers.
Ví dụ: I need to stop by the store to pick up some groceries.
Ghi chú: Store is a more general term and can refer to a variety of retail establishments, whereas 'shop' is often used to specifically refer to a place where goods or services are sold.

boutique

A boutique is a small shop that sells fashionable clothes or other luxury goods.
Ví dụ: She found a beautiful dress at a boutique downtown.
Ghi chú: Boutique typically refers to a small, specialized shop that offers unique or high-end products, while 'shop' is a more general term.

market

A market is a place where goods are bought and sold, often outdoors or in a large building.
Ví dụ: The farmers' market is held every Saturday in the town square.
Ghi chú: Market can refer to a physical location where goods are sold by multiple vendors, whereas 'shop' usually refers to a single retail establishment.

emporium

An emporium is a large retail store selling a wide variety of goods.
Ví dụ: The emporium downtown sells a variety of unique gifts and home decor.
Ghi chú: Emporium often connotes a larger or more diverse selection of goods compared to a typical 'shop'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shop

Shop around

To shop around means to compare prices or quality before making a purchase.
Ví dụ: I always shop around before making a big purchase to find the best deal.
Ghi chú: The phrase 'shop around' focuses more on the action of comparing rather than just the act of buying something.

Shop till you drop

This phrase means to shop without stopping, often until one is exhausted or can't shop anymore.
Ví dụ: We went shopping in the city and shopped till we dropped, buying clothes and shoes all day.
Ghi chú: The expression emphasizes shopping to an excessive or exhaustive extent.

Window shopping

To go window shopping means to look at items in stores without the intention of buying anything.
Ví dụ: I don't have any money today, so I'm just going to do some window shopping and enjoy looking at things.
Ghi chú: The focus is on looking at items for pleasure rather than making actual purchases.

One-stop shop

A one-stop shop is a place where you can find everything you need for a particular purpose.
Ví dụ: That store is a one-stop shop for all your gardening needs - they have everything from tools to plants.
Ghi chú: This phrase implies convenience by offering a wide range of products or services in one place.

Shopaholic

A shopaholic is someone who has a compulsive shopping habit and can't control their urge to shop.
Ví dụ: My sister is a shopaholic; she can't resist buying something every time she goes out.
Ghi chú: This term describes a person with a strong addiction to shopping, often leading to excessive spending.

Shoplifting

Shoplifting is the act of taking items from a store without paying for them.
Ví dụ: Shoplifting is a crime where people steal goods from stores without paying for them.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the illegal act of stealing from a retail establishment.

Shop floor

The shop floor refers to the main area where goods are displayed and sold in a retail store.
Ví dụ: The manager spent most of the day on the shop floor, overseeing the staff and assisting customers.
Ghi chú: This term is used to describe the physical space where retail transactions take place.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shop

Hit the shops

To go shopping; to visit different stores to make purchases.
Ví dụ: I need to hit the shops for a new pair of jeans.
Ghi chú: This slang term implies actively going out to shop, rather than just browsing or looking at stores.

Shop 'til you drop

To shop without stopping until one is physically exhausted or can no longer shop.
Ví dụ: We're going to shop 'til we drop at the mall this weekend.
Ghi chú: Similar to 'shop till you drop,' but more casual and colloquial in its phrasing.

Retail therapy

The act of shopping to improve one's mood or emotional well-being.
Ví dụ: I had a stressful day, so I'm going to indulge in a little retail therapy.
Ghi chú: This term suggests that shopping can be a form of therapy or stress relief for some individuals.

Retailtainment

A retail concept that combines shopping with entertainment to enhance the overall customer experience.
Ví dụ: The new department store offers a lot of retailtainment with live music and interactive displays.
Ghi chú: This term highlights the trend of making shopping a more engaging and entertaining experience for customers.

Shopaholism

The state or behavior of being a shopaholic; excessive or compulsive shopping.
Ví dụ: Her shopaholism is seriously affecting her budget.
Ghi chú: A more formal term derived from 'shopaholic,' used to describe the condition of being addicted to shopping.

Shop - Ví dụ

I need to go to the shop to buy some milk.
Трябва да отида до магазина, за да купя мляко.
She works at a clothing store.
Тя работи в магазин за дрехи.
The shopkeeper greeted the customers with a smile.
Продавачът поздрави клиентите с усмивка.

Ngữ pháp của Shop

Shop - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: shop
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shops, shop
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): shop
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shopped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shopping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shop
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shop chứa 1 âm tiết: shop
Phiên âm ngữ âm: ˈshäp
shop , ˈshäp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Shop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shop: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.