Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Situation

ˌsɪtʃəˈweɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ситуация, обстановка, положение, състояние

Ý nghĩa của Situation bằng tiếng Bungari

ситуация

Ví dụ:
The situation is getting worse.
Ситуацията става все по-лоша.
In this situation, we need to act quickly.
В тази ситуация трябва да действаме бързо.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal discussions to describe a set of circumstances or conditions.
Ghi chú: The word is commonly used to refer to a specific condition or set of events in various contexts, including personal, social, and professional.

обстановка

Ví dụ:
The meeting created a tense atmosphere.
Срещата създаде напрегната обстановка.
The general situation in the country is improving.
Обстановката в страната се подобрява.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in more formal contexts, particularly when talking about broader environmental or contextual factors.
Ghi chú: This term emphasizes the surrounding conditions or environment rather than just the circumstances.

положение

Ví dụ:
He found himself in a difficult position.
Той се оказа в трудно положение.
Her position in the company is secure.
Положението ѝ в компанията е сигурно.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and professional settings, often to refer to someone's status or condition within a framework.
Ghi chú: This word can also imply a more static or defined state, often related to personal or professional roles.

състояние

Ví dụ:
The situation is under control.
Състоянието е под контрол.
His health situation has improved.
Състоянието му на здраве се е подобрило.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversations and formal discussions, especially when referring to health or status.
Ghi chú: While this term often relates to health or condition, it can also describe the overall state of affairs.

Từ đồng nghĩa của Situation

circumstances

Circumstances refer to the conditions or factors affecting a situation.
Ví dụ: Given the circumstances, we had to cancel the event.
Ghi chú: While 'situation' is a more general term, 'circumstances' specifically focuses on the surrounding conditions or factors.

scenario

A scenario is a possible sequence of events or a set of circumstances.
Ví dụ: Let's consider a different scenario for solving this problem.
Ghi chú: Unlike 'situation,' which is a broader term, 'scenario' often implies a specific sequence of events or circumstances.

context

Context refers to the circumstances that form the setting for an event, statement, or idea.
Ví dụ: To understand the meaning, you need to know the context in which it was said.
Ghi chú: While 'situation' can be more general, 'context' specifically focuses on the setting or background of a situation.

condition

Condition refers to the state or quality of something at a particular time.
Ví dụ: The condition of the roads made driving difficult.
Ghi chú: Compared to 'situation,' 'condition' emphasizes the state or quality of something rather than the overall circumstances.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Situation

In a tight spot

This phrase means being in a difficult or challenging situation where finding a solution is not easy.
Ví dụ: I'm in a tight spot financially and need to find a way to pay my rent this month.
Ghi chú: It emphasizes the severity or urgency of the situation.

Between a rock and a hard place

This idiom describes being in a situation where you have to choose between two equally undesirable options.
Ví dụ: I'm between a rock and a hard place because if I quit my job, I won't have income, but if I stay, I'm unhappy.
Ghi chú: It vividly illustrates the feeling of being trapped with no good choices.

Make the best of a bad situation

This phrase means to try to find something positive or beneficial in a difficult or unfavorable situation.
Ví dụ: Even though the project failed, we tried to make the best of a bad situation by learning from our mistakes.
Ghi chú: It suggests actively looking for ways to improve or cope with the situation.

In dire straits

To be in dire straits means to be in an extremely serious, difficult, or desperate situation.
Ví dụ: The company is in dire straits and may have to lay off employees to survive.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency and severity beyond a typical difficult situation.

Call the shots

To call the shots means to be in a position of authority where you make important decisions and control the situation.
Ví dụ: As the project manager, Sarah gets to call the shots and make the final decisions.
Ghi chú: It emphasizes having power or control over a situation rather than just being a part of it.

Up the ante

To up the ante means to increase the level of something, especially in a competitive situation, to make it more intense or challenging.
Ví dụ: The competitor upped the ante by offering a better deal, forcing us to reconsider our strategy.
Ghi chú: It signifies raising the stakes or making a situation more serious or demanding.

In a pickle

To be in a pickle means to be in a difficult or troublesome situation that is hard to get out of.
Ví dụ: I'm in a pickle because I accidentally locked my keys in the car and have no spare.
Ghi chú: It conveys a sense of being in a tricky or uncomfortable situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Situation

Mess

Used to describe a complicated or chaotic situation.
Ví dụ: He got himself into quite a mess with that situation.
Ghi chú: While 'mess' implies disorder or confusion, 'situation' is a more neutral term.

Jam

Refers to being in a difficult or problematic situation.
Ví dụ: We're in a jam with this whole situation.
Ghi chú: 'Jam' suggests being stuck or trapped, while 'situation' is a broader term.

Plight

Indicates a difficult or unfortunate situation.
Ví dụ: She found herself in a plight after the project fell through.
Ghi chú: 'Plight' conveys a sense of distress or trouble, whereas 'situation' is more general.

Rough patch

Describes a period of difficulty or trouble in a situation.
Ví dụ: They're going through a rough patch in their relationship right now.
Ghi chú: While 'rough patch' focuses on a specific period of hardship, 'situation' is a broader term.

Bind

Refers to a difficult situation or dilemma.
Ví dụ: We're in a bind with this last-minute change of plans.
Ghi chú: 'Bind' suggests being constrained or restricted, whereas 'situation' is more neutral.

Dilemma

Indicates a situation requiring a choice between options, both of which are undesirable.
Ví dụ: I'm facing a dilemma regarding which job offer to accept.
Ghi chú: 'Dilemma' emphasizes the need to make a difficult decision, while 'situation' is a broader term.

Fix

Describes being in a difficult or challenging situation.
Ví dụ: We're in a fix with the budget for this project.
Ghi chú: 'Fix' implies being in a problematic situation that needs to be resolved, while 'situation' is more general.

Situation - Ví dụ

The situation is getting worse every day.
Ситуацията става все по-лоша всеки ден.
We need to do a situation analysis before making any decisions.
Трябва да направим анализ на ситуацията, преди да вземем каквито и да е решения.
Can you give me a situation report on the project?
Можеш ли да ми дадеш отчет за ситуацията по проекта?

Ngữ pháp của Situation

Situation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: situation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): situations, situation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): situation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
situation chứa 4 âm tiết: sit • u • a • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌsi-chə-ˈwā-shən
sit u a tion , ˌsi chə ˈwā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Situation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
situation: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.