Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Society
səˈsaɪədi
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
общество, съсловие, обществена организация, обществени отношения
Ý nghĩa của Society bằng tiếng Bungari
общество
Ví dụ:
We live in a diverse society.
Живеем в разнообразно общество.
Society plays a crucial role in shaping our values.
Обществото играе решаваща роля в оформянето на нашите ценности.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about social structures, culture, and community.
Ghi chú: The term 'общество' refers to a group of individuals living together in a structured community. It encompasses various aspects of human interaction.
съсловие
Ví dụ:
The aristocratic society was very exclusive.
Аристократичното съсловие беше много изключително.
He belongs to the scientific society.
Той принадлежи на научното съсловие.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical or formal contexts to describe a specific class or group within a larger community.
Ghi chú: The term 'съсловие' is often used to refer to social classes or professional groups, especially in historical discussions.
обществена организация
Ví dụ:
They founded a charity to improve society.
Те основаха благотворителна организация, за да подобрят обществото.
She is a member of a local society for environmental protection.
Тя е член на местна обществена организация за защита на околната среда.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to groups or organizations that aim to promote a specific cause within the community.
Ghi chú: The phrase 'обществена организация' emphasizes the aspect of organized efforts in society for social change or improvement.
обществени отношения
Ví dụ:
He studied the dynamics of social relations in society.
Той изучава динамиката на обществените отношения в обществото.
Understanding social relations is key to sociology.
Разбирането на обществените отношения е ключово за социологията.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or sociological discussions about the interactions between individuals and groups.
Ghi chú: The term 'обществени отношения' refers to the interactions and relationships among individuals within a society, often studied in sociology.
Từ đồng nghĩa của Society
community
A community refers to a group of people living in the same area or sharing common interests, beliefs, or characteristics.
Ví dụ: The local community came together to support the charity event.
Ghi chú: While society can refer to a broader concept of organized human life, community often implies a more localized or specific group of people.
civilization
Civilization refers to an advanced stage of human social development and organization.
Ví dụ: Ancient civilizations like the Egyptians and Mesopotamians had complex societies.
Ghi chú: Civilization typically emphasizes the cultural, technological, and social advancements of a society, whereas society can have a broader and more general meaning.
culture
Culture encompasses the beliefs, customs, arts, and social behaviors of a particular society or group.
Ví dụ: Japanese culture values respect and harmony within society.
Ghi chú: Culture focuses more on the shared values and traditions within a society, while society encompasses the overall organization and structure of human life.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Society
in society
Refers to being recognized or known within a particular social group or community.
Ví dụ: She is well-known in society for her charity work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the individual's standing or reputation within a group of people rather than society as a whole.
high society
Refers to the wealthy and socially prominent class of people within a society.
Ví dụ: The event was attended by members of high society and celebrities.
Ghi chú: This phrase specifically denotes the upper echelons of society in terms of wealth and social status.
society at large
Refers to the entire community or population of a society as a whole.
Ví dụ: The issue affects society at large, not just a specific group.
Ghi chú: This phrase emphasizes the collective entity of society as a whole, rather than focusing on specific individuals or groups.
civil society
Refers to organizations and institutions outside of the government and business sector that work towards social change and the common good.
Ví dụ: Civil society organizations play a crucial role in advocating for human rights.
Ghi chú: This phrase highlights the non-governmental and non-commercial aspects of society that are involved in promoting social welfare and civic engagement.
break society's norms
Refers to going against the established customs, behaviors, or expectations of a society.
Ví dụ: Her unconventional behavior often breaks society's norms.
Ghi chú: This phrase implies challenging or disregarding the accepted standards or conventions within a society, rather than conforming to them.
society's expectations
Refers to the collective beliefs and standards that a society holds regarding how individuals should behave or achieve certain goals.
Ví dụ: He felt pressured to meet society's expectations of success.
Ghi chú: This phrase highlights the societal norms and standards that individuals are often expected to adhere to, which can influence their actions and decisions.
society's values
Refers to the principles and beliefs that are widely accepted and upheld by a society.
Ví dụ: The younger generation often questions society's values regarding gender roles.
Ghi chú: This phrase focuses on the moral and ethical principles that guide a society's behavior and judgments, reflecting its cultural and social priorities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Society
society
In informal spoken language, 'society' can refer to a group of friends, social circle, or community.
Ví dụ: We're going to a party tonight with the whole society.
Ghi chú: This slang term is a more casual and colloquial way of referring to a group of people compared to the formal concept of society as a whole.
crew
'Crew' is often used to refer to a close-knit group of friends or associates who socialize together.
Ví dụ: I'm meeting up with my crew later for drinks.
Ghi chú: While 'crew' can have a similar meaning to 'society' in terms of a social group, it typically implies a smaller, more tightly knit group.
gang
'Gang' can refer to a group of friends or associates who spend time together and share common interests.
Ví dụ: I'm going out with my gang to watch a movie.
Ghi chú: Similar to 'crew', 'gang' indicates a close group of friends, but it can sometimes carry a more rebellious or tight-knit connotation.
posse
A 'posse' is a close group of friends or supporters who often accompany someone in social activities.
Ví dụ: She always goes shopping with her posse.
Ghi chú: 'Posse' is a slang term that conveys a sense of loyalty, camaraderie, and companionship among the group members.
bunch
'Bunch' is used informally to mean a group of people, often friends or acquaintances.
Ví dụ: I'm meeting up with a bunch of friends for lunch.
Ghi chú: 'Bunch' is a more casual and everyday term compared to 'society', indicating a group of people without any strong connotations.
tribe
In modern slang, 'tribe' can refer to a group of like-minded individuals who share interests, activities, or values.
Ví dụ: Our hiking tribe meets every weekend for a new adventure.
Ghi chú: 'Tribe' often implies a strong sense of identity and connection among its members, emphasizing a shared culture or lifestyle.
squad
A 'squad' is a group of friends or companions who socialize together and support each other.
Ví dụ: I'm excited to hit the club with my squad tonight.
Ghi chú: Similar to 'crew' and 'gang', 'squad' denotes a close group of friends, often used in a trendy and youthful context.
Society - Ví dụ
Society has changed a lot in the past few decades.
Обществото се промени много през последните десетилетия.
The community came together to help those in need.
Обществото се събра, за да помогне на нуждаещите се.
She enjoys being part of a social group.
Тя се радва да бъде част от социална група.
Ngữ pháp của Society
Society - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: society
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): societies, society
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): society
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
society chứa 4 âm tiết: so • ci • e • ty
Phiên âm ngữ âm: sə-ˈsī-ə-tē
so ci e ty , sə ˈsī ə tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Society - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
society: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.