Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Story
ˈstɔri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
история, разказ, тапет (в контекста на архитектура), легенда
Ý nghĩa của Story bằng tiếng Bungari
история
Ví dụ:
I love reading a good story.
Обичам да чета добра история.
The story was very interesting.
Историята беше много интересна.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about narratives, literature, or personal anecdotes.
Ghi chú: The word 'история' can refer to both fictional and non-fictional narratives.
разказ
Ví dụ:
He told a funny story at the party.
Той разказа смешен разказ на партито.
She has a story to share with us.
Тя има разказ, който да сподели с нас.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversation when sharing personal experiences or anecdotes.
Ghi chú: 'Разказ' emphasizes the act of narrating or recounting events.
тапет (в контекста на архитектура)
Ví dụ:
The building has a three-story design.
Сградата има три етажа.
We live on the second story of the apartment complex.
Живеем на втория етаж на жилищния комплекс.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in architecture or discussions about buildings.
Ghi chú: 'Тапет' refers to the levels of a building, similar to 'floor' in English.
легенда
Ví dụ:
There’s a story about a hidden treasure in the town.
Има легенда за скрито съкровище в града.
The story of the lost city is fascinating.
Легендата за изгубения град е завладяваща.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in folklore or when discussing myths and legends.
Ghi chú: In this context, 'легенда' refers to traditional tales that may have cultural significance.
Từ đồng nghĩa của Story
tale
A tale is a narrative that may be true or fictional, often involving characters and events.
Ví dụ: She told a fascinating tale about her adventures in the jungle.
Ghi chú: Tale is often used in a more informal or literary context compared to 'story'.
narrative
A narrative is a story or account of events, experiences, or the like, whether true or fictitious.
Ví dụ: The book provides a gripping narrative of the protagonist's journey.
Ghi chú: Narrative tends to emphasize the structure and development of a story.
account
An account is a detailed description or report of an event or situation.
Ví dụ: He gave a detailed account of what happened at the meeting.
Ghi chú: Account often implies a factual or objective retelling of events.
fable
A fable is a short story, typically with animals as characters, conveying a moral lesson.
Ví dụ: The story of 'The Tortoise and the Hare' is a famous fable with a moral lesson.
Ghi chú: Fable specifically refers to a story with a moral or lesson embedded within it.
legend
A legend is a traditional story sometimes popularly regarded as historical but unauthenticated.
Ví dụ: The legend of King Arthur has been passed down through generations.
Ghi chú: Legend often involves mythical or heroic figures and is associated with folklore and tradition.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Story
Once upon a time
This phrase is commonly used to begin fairy tales or stories set in the past.
Ví dụ: Once upon a time, there was a young princess who lived in a faraway kingdom.
Ghi chú: It is a traditional way to introduce a story and is not directly related to the word 'story.'
A tall tale
Refers to a story that is greatly exaggerated or unbelievable.
Ví dụ: He spun a tall tale about how he caught a fish as big as a boat.
Ghi chú: It emphasizes the exaggeration or incredibility of the story rather than the actual narrative itself.
Twist in the tale
Describes an unexpected or surprising development in a story.
Ví dụ: The movie had a massive twist in the tale that left everyone shocked.
Ghi chú: It focuses on a specific surprising element within the story rather than the story as a whole.
Bedtime story
A story told to a child before they go to sleep.
Ví dụ: She read her daughter a bedtime story before tucking her into bed.
Ghi chú: It specifically refers to a story told before bedtime to help someone relax or fall asleep.
Old wives' tale
A traditional belief or superstition that is often untrue or based on superstition.
Ví dụ: Don't believe that old wives' tale about eating carrots improving your eyesight.
Ghi chú: While a 'tale' is a story, an 'old wives' tale' refers to a specific type of folklore or superstition.
Story of my life
Used humorously to express that a situation or experience is typical or expected for someone.
Ví dụ: I missed the bus again today, story of my life!
Ghi chú: It is an idiomatic expression and not directly related to narrating a story.
Sob story
A sad or pitiful story, often exaggerated or used to gain sympathy.
Ví dụ: He tried to guilt-trip me with his sob story about losing his job.
Ghi chú: It refers to a particular type of emotionally manipulative story rather than a neutral narrative.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Story
Plot twist
A sudden and unexpected change or development in a story that alters the overall direction or outcome.
Ví dụ: The movie had a huge plot twist that completely shocked the audience.
Ghi chú: While 'plot twist' still relates to the structure of a story, it is more specific and emphasizes a surprising revelation or turn of events.
Make up
To invent or fabricate a story, often with the intention of deceiving others.
Ví dụ: She told me a make-up story about why she was late, but I knew the truth.
Ghi chú: This term refers to creating a story that is not true, contrasting with 'story' which can be a true account.
The whole nine yards
To give all the details or the full story about something.
Ví dụ: He told me the whole nine yards about his trip to Europe, from start to finish.
Ghi chú: While 'the whole nine yards' can pertain to a story, it focuses more on providing complete information rather than just a narrative.
Drama
Exaggerated or sensational aspects of a story or situation that may involve conflicts, emotions, or excitement.
Ví dụ: I can't believe all the drama that unfolded in that story; it's like a soap opera!
Ghi chú: This term often implies that the story is filled with exaggerated emotions or actions, distinguishing it from a straightforward narrative.
Scandal
A story or event that involves shocking or immoral behavior, often with consequences or public attention.
Ví dụ: The scandal in the story rocked the community and made front-page news.
Ghi chú: Unlike a regular story, a 'scandal' involves controversy or immorality, sparking public interest or outrage.
Urban legend
A modern folklore story that is commonly believed but lacks evidence to prove its authenticity.
Ví dụ: That spooky story is just an urban legend, passed down from generation to generation.
Ghi chú: This term specifically refers to a type of story—often of mysterious or supernatural nature—that is widely circulated as true but unverified.
411
Information or details about a particular situation or story.
Ví dụ: Give me the 411 on what happened last night; I heard there's a story behind it.
Ghi chú: Rather than focusing solely on storytelling, '411' emphasizes the exchange of information or gossip related to a story.
Story - Ví dụ
The story he told was so captivating.
Историята, която разказа, беше толкова завладяваща.
She loves to read stories before going to bed.
Тя обича да чете истории преди да заспи.
He always has an interesting story to tell.
Той винаги има интересна история за разказване.
Ngữ pháp của Story
Story - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: story
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stories
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): story
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
story chứa 2 âm tiết: sto • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈstȯr-ē
sto ry , ˈstȯr ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Story - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
story: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.