Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Support

səˈpɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

подкрепа, подпора, подкрепям, осигуряване, подкрепящ

Ý nghĩa của Support bằng tiếng Bungari

подкрепа

Ví dụ:
I need your support during this project.
Нуждая се от твоята подкрепа по време на този проект.
The team received a lot of support from the community.
Отборът получи много подкрепа от общността.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in situations where help or encouragement is needed, such as projects, events, or personal matters.
Ghi chú: This is the most common meaning, used in both formal and informal contexts.

подпора

Ví dụ:
The pillar serves as a support for the roof.
Колоната служи като подпора за покрива.
He used a stick as support while hiking.
Той използва пръчка като подпора, докато се катереше.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or architectural contexts to describe physical support structures.
Ghi chú: This meaning refers specifically to a physical object that provides support.

подкрепям

Ví dụ:
I will support your decision.
Ще подкрепя твоето решение.
They support the new policy.
Те подкрепят новата политика.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or debates, typically involving opinions or decisions.
Ghi chú: This is a verb form meaning 'to support' someone’s ideas or choices.

осигуряване

Ví dụ:
The organization provides financial support to students.
Организацията осигурява финансова подкрепа на студенти.
They are looking for support for their research.
Те търсят осигуряване за своето изследване.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in financial or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the provision of resources, often financial.

подкрепящ

Ví dụ:
She has a very supportive family.
Тя има много подкрепящо семейство.
His supportive words made a big difference.
Неговите подкрепящи думи направиха голяма разлика.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe people or things that provide emotional or moral support.
Ghi chú: This is an adjective used to describe someone or something that offers help or encouragement.

Từ đồng nghĩa của Support

assist

To assist means to help or support someone in their actions or efforts.
Ví dụ: She assisted me in preparing for the presentation.
Ghi chú:

aid

Aid refers to assistance or support given to someone in need.
Ví dụ: The organization provided aid to the victims of the natural disaster.
Ghi chú:

help

To help means to make it easier for someone to do something by offering assistance or support.
Ví dụ: Can you help me carry these boxes?
Ghi chú:

back

To have someone's back means to support or defend them in difficult situations.
Ví dụ: I've got your back no matter what happens.
Ghi chú: This synonym implies a more protective or loyal form of support.

uphold

To uphold means to support, maintain, or defend a principle or belief.
Ví dụ: It is important to uphold the values of honesty and integrity.
Ghi chú: This synonym is often used in the context of supporting principles or standards.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Support

to lend support

To provide help or assistance to someone or something in need.
Ví dụ: The community came together to lend support to the victims of the natural disaster.
Ghi chú: This phrase implies actively offering assistance rather than just passively acknowledging or agreeing with someone.

to show support

To demonstrate one's backing or approval for a person, cause, or idea.
Ví dụ: She showed her support by attending the charity event.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of demonstrating support, rather than just feeling or expressing it.

moral support

Encouragement, sympathy, or reassurance given to someone to boost their confidence or morale.
Ví dụ: Even though he couldn't be there physically, his moral support meant a lot to me during the competition.
Ghi chú: This type of support focuses on emotional and psychological reinforcement rather than tangible assistance.

to offer support

To provide help, assistance, or encouragement to someone in need.
Ví dụ: I'm here to offer my support in any way I can.
Ghi chú: This phrase conveys the act of making assistance available, indicating a willingness to help if needed.

to receive support

To get help, backing, or approval from others.
Ví dụ: The organization received overwhelming support from the community for their new initiative.
Ghi chú: This phrase highlights the act of accepting or benefiting from the assistance given by others.

to offer one's support

To provide assistance, encouragement, or help to someone in a particular situation.
Ví dụ: She offered her support to the new employee by showing him around the office.
Ghi chú: This phrase emphasizes the active role of extending help or assistance to someone in need.

to seek support

To look for help, advice, or assistance from others.
Ví dụ: He decided to seek support from a counselor to help him deal with his anxiety.
Ghi chú: This phrase highlights the action of actively searching for assistance or guidance from others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Support

backup

Backup means providing assistance or support to someone, especially in difficult situations.
Ví dụ: I've got your back, don't worry.
Ghi chú: Backup typically implies more active, immediate support compared to general support.

boost

Boost refers to providing an uplift or increase in support, motivation, or energy.
Ví dụ: Your encouragement really boosted my confidence.
Ghi chú: Boost conveys a sense of improvement or enhancement in support.

cheer on

To cheer on someone means to support or encourage them, often in a loud or enthusiastic manner.
Ví dụ: We'll be cheering you on during the race.
Ghi chú: Cheering on involves vocal or expressive support, usually in a public setting.

back up

Backing someone up means supporting or defending them, especially when facing challenges or criticism.
Ví dụ: I'll back you up in the meeting if things get tough.
Ghi chú: Back up suggests providing reinforcement or defense in a specific situation.

prop up

To prop up someone means to support or sustain them, often in a physical or metaphorical sense.
Ví dụ: I need you to prop me up during this difficult time.
Ghi chú: Prop up implies providing necessary support to prevent collapse or failure.

root for

To root for someone is to support or encourage them, typically in a competitive or challenging context.
Ví dụ: We're all rooting for you to succeed.
Ghi chú: Rooting for denotes strong, unwavering support for someone's success.

hold up

To hold up means to provide temporary support or assistance, often to allow someone to deal with other matters.
Ví dụ: I'll hold up the project while you focus on other tasks.
Ghi chú: Hold up suggests maintaining a situation or process temporarily.

Support - Ví dụ

Support for the project has been overwhelming.
Подкрепата за проекта беше огромна.
She needed some support to get through the difficult time.
Тя имаше нужда от подкрепа, за да премине през трудния период.
The company has a strong network of supportive partners.
Компанията разполага с мрежа от силни партньори, които предлагат подкрепа.

Ngữ pháp của Support

Support - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: support
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): supports, support
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): support
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): supported
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): supporting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): supports
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): support
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): support
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
support chứa 2 âm tiết: sup • port
Phiên âm ngữ âm: sə-ˈpȯrt
sup port , ˈpȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Support - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
support: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.