Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Tax

tæks
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

данък, такса, обложение, данъчно облагане

Ý nghĩa của Tax bằng tiếng Bungari

данък

Ví dụ:
I need to pay my taxes this month.
Трябва да платя данъците си този месец.
The government increased the income tax.
Правителството увеличи данъка върху доходите.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial, legal, and governmental discussions.
Ghi chú: The term 'данък' refers specifically to the compulsory contributions that individuals and businesses must pay to the government.

такса

Ví dụ:
There is a fee for late payments.
Има такса за закъснели плащания.
The school charges a registration fee.
Училището начислява такса за регистрация.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where a charge or fee is applied for a service or activity.
Ghi chú: While 'такса' can also mean tax, it is more commonly used for fees associated with services rather than government taxes.

обложение

Ví dụ:
Taxation can be a complex issue.
Обложението може да бъде сложен въпрос.
The new taxation system aims to be fairer.
Новата система на обложение цели да бъде по-справедлива.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in economic discussions and policy-making.
Ghi chú: This term refers to the broader concept of taxation and its implications in society and economics.

данъчно облагане

Ví dụ:
Taxation policies affect everyone.
Данъчните политики засягат всички.
Understanding taxation is important for financial planning.
Разбирането на данъчното облагане е важно за финансовото планиране.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about financial systems, economic policies, and legal frameworks.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the process of imposing taxes and its regulations.

Từ đồng nghĩa của Tax

levy

To levy a tax means to impose or collect it officially.
Ví dụ: The government decided to levy a tax on luxury goods.
Ghi chú: Levy is often used in a formal or legal context.

duty

A duty is a tax on goods that are imported or exported.
Ví dụ: Import duties on foreign goods have been increased.
Ghi chú: Duty specifically refers to taxes on goods being imported or exported.

tariff

A tariff is a tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports.
Ví dụ: The new tariff on steel imports has affected the local industry.
Ghi chú: Tariff is used specifically in the context of international trade.

assessment

An assessment is the process of determining the value of something for taxation purposes.
Ví dụ: The property tax assessment was based on the market value of the house.
Ghi chú: Assessment is more about evaluating the value of something for tax purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tax

Taxing task

This phrase refers to a task that is difficult, demanding, or exhausting.
Ví dụ: Studying for the exam was a taxing task.
Ghi chú: The phrase uses 'taxing' in a figurative sense to describe the difficulty of the task, rather than the literal sense of imposing a tax.

Tax evasion

Tax evasion is the illegal act of not paying taxes owed to the government.
Ví dụ: The company was caught engaging in tax evasion.
Ghi chú: While 'tax' refers to the mandatory financial charge imposed by the government, 'tax evasion' specifically denotes the illegal act of avoiding paying taxes.

Tax break

A tax break is a reduction in taxes granted by the government to encourage certain behavior or to stimulate economic growth.
Ví dụ: The government announced a new tax break for small businesses.
Ghi chú: Unlike a tax, which is a mandatory payment, a tax break is a benefit or incentive in the form of reduced taxes.

Tax refund

A tax refund is a reimbursement of excess taxes paid to the government, usually resulting from overpayment or tax credits.
Ví dụ: John was happy to receive a tax refund this year.
Ghi chú: In contrast to paying taxes, a tax refund involves receiving money back from the government due to overpayment or deductions.

Tax bracket

A tax bracket is a range of income subject to a specific tax rate, with higher earners placed in higher tax brackets.
Ví dụ: Individuals in higher tax brackets pay a larger percentage of their income in taxes.
Ghi chú: While 'tax' refers to the amount owed to the government, a 'tax bracket' defines the income range and corresponding tax rate applicable to individuals.

Tax hike

A tax hike is an increase in tax rates or the amount of taxes imposed by the government.
Ví dụ: The proposed budget includes a tax hike for wealthy individuals.
Ghi chú: Unlike a tax, which is the actual amount paid, a tax hike specifically refers to an increase in tax rates or amounts.

Tax deduction

A tax deduction is an amount that can be subtracted from a taxpayer's income before calculating the amount of tax owed, reducing the taxable income.
Ví dụ: Donating to charity can lead to a tax deduction on your annual tax return.
Ghi chú: While 'tax' is the amount owed to the government, a tax deduction reduces the taxable income on which taxes are calculated.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tax

Taxman

Refers to the government tax collector or tax authority responsible for collecting taxes.
Ví dụ: The taxman cometh! Better make sure your taxes are in order.
Ghi chú: Colloquial term used to personify the entity responsible for collecting taxes.

Pay the piper

Means to bear the consequences of one's actions, often related to paying taxes or fulfilling obligations.
Ví dụ: If you want to enjoy the benefits of society, you have to pay the piper, and that means paying taxes.
Ghi chú: Metaphorical expression focusing on bearing consequences rather than simply paying taxes.

Chipping in

Refers to contributing or sharing the burden or cost, especially in terms of taxes or expenses.
Ví dụ: Everyone needs to chip in their fair share to cover taxes for the community center.
Ghi chú: Emphasizes the idea of collective participation and shared responsibility in contributing funds.

Dough

Slang term for money or cash, often used informally.
Ví dụ: I'm short on dough this month after paying my taxes.
Ghi chú: Informal term for money that can include taxes as part of the expenditure.

Skin in the game

Means to have a vested interest or personal stake in a particular situation or outcome, commonly used in tax contexts.
Ví dụ: When you pay taxes, you're not just a spectator, you have skin in the game with your investment in the country's infrastructure.
Ghi chú: Focuses on the idea of having a personal investment rather than just a financial obligation like paying taxes.

Tax - Ví dụ

The government increased the tax on cigarettes.
Правителството увеличи данъка върху цигарите.
I have to pay a lot of tax this year.
Трябва да платя много данъци тази година.
The company is trying to avoid paying taxes.
Компанията се опитва да избегне плащането на данъци.

Ngữ pháp của Tax

Tax - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tax
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): taxes, tax
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tax
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): taxed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): taxing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): taxes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tax
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tax
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tax chứa 1 âm tiết: tax
Phiên âm ngữ âm: ˈtaks
tax , ˈtaks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Tax - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tax: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.