Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Thought

θɔt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

мисъл, размисъл, идеи, разсъждение, намерение

Ý nghĩa của Thought bằng tiếng Bungari

мисъл

Ví dụ:
I had a thought about our meeting.
Имах една мисъл за нашата среща.
She shared her thoughts on the topic.
Тя сподели своите мисли по темата.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to ideas or reflections.
Ghi chú: The word 'мисъл' can refer to both a single idea and the process of thinking.

размисъл

Ví dụ:
After much thought, he decided to move.
След много размисъл, той реши да се премести.
She took some time for thought before replying.
Тя отдели време за размисъл преди да отговори.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more serious or reflective contexts, often involving contemplation.
Ghi chú: 'Размисъл' implies a deeper level of consideration or reflection.

идеи

Ví dụ:
I have some thoughts on how we can improve.
Имам някои идеи за това как можем да се подобрим.
His thoughts were innovative and creative.
Неговите идеи бяха иновативни и креативни.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in discussions about plans, projects, or brainstorming.
Ghi chú: 'Идеи' is often used when referring to practical suggestions or concepts.

разсъждение

Ví dụ:
Her thoughts on the matter were profound.
Нейните разсъждения по въпроса бяха дълбоки.
He presented his thoughts clearly and logically.
Той представи своите разсъждения ясно и логично.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, philosophical, or serious discussions.
Ghi chú: 'Разсъждение' refers to analytical thinking or reasoning.

намерение

Ví dụ:
It was my thought to help you with your project.
Моето намерение беше да ти помогна с проекта.
I had the thought to invite her to the party.
Имах намерение да я поканя на партито.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing intentions or plans.
Ghi chú: In this sense, 'намерение' refers to a thought that leads to an action.

Từ đồng nghĩa của Thought

idea

An idea is a concept or thought formed by mental activity. It can refer to a plan, belief, or suggestion.
Ví dụ: The idea of starting a new business excited her.
Ghi chú: While a thought is a mental process or product of thinking, an idea is a concept or suggestion formed by the mind.

notion

A notion is a belief or opinion, often without much evidence or basis in reality.
Ví dụ: She had a notion that things would work out in the end.
Ghi chú: A notion is more of a vague or subjective belief compared to a more concrete thought.

concept

A concept is an abstract idea or general notion that helps to understand a particular subject or phenomenon.
Ví dụ: The concept of time travel has fascinated people for centuries.
Ghi chú: A concept is a broader and more theoretical idea compared to a specific thought.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thought

food for thought

This phrase refers to something that makes you think deeply or gives you something to think about.
Ví dụ: The documentary provided a lot of food for thought about climate change.
Ghi chú: The phrase 'food for thought' uses 'food' metaphorically to represent something that nourishes your mind, whereas 'thought' on its own refers to the act of thinking.

train of thought

This phrase describes the sequence of thoughts in one's mind, especially when speaking or writing.
Ví dụ: I lost my train of thought when someone interrupted me during the presentation.
Ghi chú: While 'train of thought' focuses on the flow and sequence of thoughts, 'thought' alone refers to the mental process of considering or reflecting on something.

second thought

This phrase means without hesitation or without further consideration.
Ví dụ: She accepted the job offer without a second thought.
Ghi chú: Unlike 'second thought' which implies a lack of hesitation, 'thought' by itself refers to the mental process of considering something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thought

think outside the box

To think creatively or from a different perspective, outside the usual boundaries or constraints.
Ví dụ: To solve this problem, we need to think outside the box and come up with new ideas.
Ghi chú: The original word 'thought' refers to the act of reasoning or contemplating, while 'think outside the box' emphasizes creative and innovative thinking.

mind-boggling

Something that is extremely confusing, perplexing, or difficult to comprehend.
Ví dụ: The complexity of the situation is utterly mind-boggling.
Ghi chú: While 'thought' implies considering something carefully, 'mind-boggling' refers to something that is so confusing or perplexing that it boggles or overwhelms the mind.

get the idea

To understand or grasp a concept, plan, or message.
Ví dụ: I think she finally gets the idea of what we're trying to accomplish here.
Ghi chú: Although 'get the idea' involves comprehension like 'thought,' it specifically focuses on understanding a specific concept or message.

put two and two together

To correctly infer or deduce something based on available information or clues.
Ví dụ: After hearing all the evidence, I finally put two and two together and realized he was lying.
Ghi chú: While 'thought' is the act of thinking, 'put two and two together' emphasizes making a logical connection between pieces of information to arrive at a conclusion.

penny for your thoughts

An expression used to ask someone what they are thinking about or to inquire about their current contemplation.
Ví dụ: You seem lost in thought. A penny for your thoughts?
Ghi chú: Unlike the general act of thinking ('thought'), 'penny for your thoughts' focuses on asking someone to share their private thoughts or reflections.

Thought - Ví dụ

I couldn't concentrate on my work because I had too many thoughts running through my head.
Не можех да се концентрирам върху работата си, защото имах твърде много мисли, които минаваха през главата ми.
She shared her idea with the team and they all agreed it was a good one.
Тя сподели идеята си с екипа и всички се съгласиха, че е добра.
After much consideration, he decided to take the job offer.
След много обмисляне, той реши да приеме офертата за работа.

Ngữ pháp của Thought

Thought - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: think
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): think
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): thought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thinking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thinks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): think
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): think
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thought chứa 1 âm tiết: thought
Phiên âm ngữ âm: ˈthȯt
thought , ˈthȯt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thought - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thought: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.