Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Yahoo
jɑˈhu
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
бунтовник, грубиян, привърженик, ентусиаст, интернет платформа
Ý nghĩa của Yahoo bằng tiếng Bungari
бунтовник, грубиян
Ví dụ:
He acted like a yahoo at the party.
Той се държа като бунтовник на партито.
Don't be such a yahoo; behave yourself!
Не бъди такъв грубиян; покажи се на ниво!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is loud, unruly, or uncultured, often in a playful or humorous way.
Ghi chú: This usage can sometimes be derogatory, so it's important to understand the tone and context when using it.
привърженик, ентусиаст
Ví dụ:
He's a real yahoo when it comes to sports.
Той е истински ентусиаст, когато става дума за спорт.
The yahoos at the concert were having a great time.
Привърженците на концерта се забавляваха чудесно.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is very enthusiastic or passionate about a particular activity or interest.
Ghi chú: In this context, it has a more positive connotation, suggesting excitement and energy.
интернет платформа
Ví dụ:
I found the information on Yahoo.
Намерих информацията в Yahoo.
Yahoo was one of the first search engines.
Yahoo беше една от първите търсачки.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the well-known internet service provider and web portal.
Ghi chú: This meaning is primarily used in discussions about technology, the internet, or digital services.
Từ đồng nghĩa của Yahoo
boor
A boor is a rude, insensitive, or uncultured person.
Ví dụ: He behaved like a boor at the party, insulting everyone he spoke to.
Ghi chú: A boor is more specifically focused on being rude or uncultured, while 'yahoo' may imply a more wild or uncivilized behavior.
lout
A lout is a clumsy, uncultured, or boorish person.
Ví dụ: The loutish behavior of the fans caused a disturbance at the soccer match.
Ghi chú: A lout is often associated with being clumsy or awkward in addition to being uncultured, whereas 'yahoo' may emphasize a more wild or rowdy nature.
barbarian
A barbarian is a person who is perceived to be primitive, uncivilized, or savage.
Ví dụ: The barbarian tribes invaded the peaceful village, causing chaos and destruction.
Ghi chú: A barbarian is often associated with being primitive or savage, while 'yahoo' may imply a more reckless or rowdy behavior.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yahoo
yahoo
Refers to someone who is very energetic, rowdy, or boisterous.
Ví dụ: The kids were yahoos at the birthday party, running around and making a lot of noise.
Ghi chú: This usage is more informal and typically refers to individuals' behavior rather than the search engine or the exclamation of excitement.
yahoo moment
A moment of great excitement or joy.
Ví dụ: Winning the championship was definitely a yahoo moment for the team.
Ghi chú: It emphasizes a specific moment of elation or happiness, in contrast to the general energetic behavior associated with the word 'yahoo.'
yahoo it up
To have a great time or enjoy oneself to the fullest.
Ví dụ: Let's yahoo it up at the concert tonight and have a great time!
Ghi chú: This phrase suggests actively engaging in fun or excitement, similar to 'let loose' or 'have a blast.'
yahoo search
Refers to using the Yahoo search engine to look for information online.
Ví dụ: I used Yahoo Search to find information on that topic.
Ghi chú: This phrase specifically relates to the search engine and its function, distinguishing it from the general meaning of 'yahoo.'
yahoo finance
Refers to the financial section of the Yahoo website that provides stock market information and news.
Ví dụ: She checked Yahoo Finance to track the stock prices of her investments.
Ghi chú: It relates to the specific financial services offered by Yahoo, highlighting a specialized aspect of the company's offerings.
yahoo answers
Refers to the platform on Yahoo where users can ask and answer questions on various topics.
Ví dụ: I posted a question on Yahoo Answers to get advice on fixing my car.
Ghi chú: This phrase points to the specific Q&A service provided by Yahoo, distinct from the general sense of excitement or rowdiness associated with 'yahoo.'
yahoo group
Refers to an online group or community hosted on Yahoo for discussions on specific interests.
Ví dụ: She joined a Yahoo group for fans of classic movies to discuss her favorite films.
Ghi chú: It highlights the community aspect of Yahoo groups, focusing on shared interests and discussions among members.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yahoo
yeehaw
Yeehaw is an exclamation of excitement or triumph, often associated with cowboy culture.
Ví dụ: Yeehaw! That rodeo was amazing!
Ghi chú: This term is an exuberant expression of celebration rather than a reference to the Yahoo search engine.
yahooey
Yahooey describes a lively and boisterous atmosphere or behavior.
Ví dụ: The party was getting pretty yahooey after the band started playing.
Ghi chú: This term is an informal way to describe a high-spirited environment rather than a direct reference to the company Yahoo.
whoopee
Whoopee is used to express joy, excitement, or enthusiasm.
Ví dụ: We had a whoopee time at the concert last night.
Ghi chú: This term conveys a sense of having a great time rather than any connection to the internet company.
holler
Holler means to shout or call out loudly, often in excitement or to get attention.
Ví dụ: She let out a holler of delight when she received the good news.
Ghi chú: This term is unrelated to the online company and commonly used to describe vocal expression.
woo-hoo
Woo-hoo is an expression of excitement, joy, or success.
Ví dụ: Woo-hoo! I got the job!
Ghi chú: This term is a playful way to celebrate achievements, not related to the term 'Yahoo' in a technological context.
hooray
Hooray is an exclamation of joy or approval.
Ví dụ: Hooray! We won the contest!
Ghi chú: Unlike the online company, this term is a traditional expression of celebration or happiness.
Yahoo - Ví dụ
Yahoo is a popular search engine.
Yahoo е популярен търсач.
I received an email from Yahoo.
Получих имейл от Yahoo.
Yahoo! is often used as an exclamation of excitement.
Yahoo! често се използва като възклицание на вълнение.
Ngữ pháp của Yahoo
Yahoo - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: yahoo
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yahoos
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yahoo
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yahoo chứa 2 âm tiết: ya • hoo
Phiên âm ngữ âm: ˈyā-(ˌ)hü
ya hoo , ˈyā (ˌ)hü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yahoo - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yahoo: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.