Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Appear

əˈpɪr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

objevit se, vypadat, zdát se, vystupovat

Ý nghĩa của Appear bằng tiếng Séc

objevit se

Ví dụ:
He will appear on stage tomorrow.
Zítra se objeví na scéně.
The sun appeared after the rain.
Slunce se objevilo po dešti.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about something or someone becoming visible or present.
Ghi chú: This meaning focuses on physical presence or visibility.

vypadat

Ví dụ:
She appears happy in the photos.
Na fotkách vypadá šťastně.
He appears to be upset.
Vypadá, že je rozrušený.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone's appearance or state based on observation.
Ghi chú: This usage implies an impression based on visual or emotional cues.

zdát se

Ví dụ:
It appears that we are lost.
Zdá se, že jsme ztraceni.
She appears to be very knowledgeable about the topic.
Zdá se, že má o tom tématu velké znalosti.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for expressing perception or assumption about a situation.
Ghi chú: This form suggests a conclusion based on available information.

vystupovat

Ví dụ:
He will appear at the conference as a speaker.
Na konferenci vystoupí jako řečník.
She appeared in a documentary about wildlife.
Objevila se v dokumentárním filmu o divoké přírodě.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in the context of public speaking, performances, or media.
Ghi chú: This meaning often relates to formal presentations or performances.

Từ đồng nghĩa của Appear

seem

To give the impression of being; to appear to be.
Ví dụ: She seems tired after a long day at work.
Ghi chú: Similar in meaning to 'appear,' but 'seem' emphasizes the subjective perception or impression.

look

To have a particular appearance or facial expression.
Ví dụ: You look happy today!
Ghi chú: While 'appear' is more general, 'look' specifically refers to the visual aspect or appearance.

show up

To arrive or become visible.
Ví dụ: He didn't show up for the meeting.
Ghi chú: More informal than 'appear,' 'show up' often implies a physical presence or arrival.

emerge

To become known or apparent.
Ví dụ: New details emerged during the investigation.
Ghi chú: Focuses on something becoming visible or known over time, rather than simply appearing.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Appear

Appear out of thin air

To suddenly become visible or present in a situation without any prior indication.
Ví dụ: The magician made a rabbit appear out of thin air during the show.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sudden and unexpected nature of something appearing.

Appear to be

To seem or give the impression of being a certain way.
Ví dụ: He appears to be a very friendly person.
Ghi chú: This phrase indicates the perception or assumption of how something or someone seems rather than their actual state.

Appear before

To come in front of someone, especially in a formal or legal context.
Ví dụ: The suspect will appear before the judge tomorrow.
Ghi chú: This phrase is used in the context of facing a person or authority figure, often in a formal setting.

Appear in court

To attend or be present in a court of law as a participant in legal proceedings.
Ví dụ: The defendant must appear in court for the trial.
Ghi chú: This phrase specifically refers to being physically present in a legal setting for legal matters.

Appear on the scene

To arrive at a place, especially a location where something significant has happened or is happening.
Ví dụ: The police appeared on the scene minutes after the accident.
Ghi chú: This phrase is used when someone or something arrives at a location where an event is taking place.

Appear as if by magic

To appear or materialize in a seemingly magical or mysterious way.
Ví dụ: The missing documents appeared as if by magic on her desk.
Ghi chú: This phrase implies a sense of wonder or mystery surrounding the sudden appearance of something.

Appear at first glance

To have a certain appearance or impression when first seen or considered, which may not be entirely accurate upon closer examination.
Ví dụ: The task appeared, at first glance, to be simple but turned out to be quite complex.
Ghi chú: This phrase highlights the initial impression or appearance of something that may change upon further scrutiny.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Appear

Pop up

To suddenly appear or become noticeable, often without warning.
Ví dụ: Unexpectedly, a new opportunity popped up that I couldn't resist.
Ghi chú: This term suggests a sudden or unexpected appearance, contrasting with a gradual or planned arrival.

Crop up

To occur or appear unexpectedly, usually in reference to problems or challenges.
Ví dụ: Issues always seem to crop up when we least expect them.
Ghi chú: It highlights the spontaneous or unforeseen nature of something happening, especially when referring to unforeseen obstacles.

Rock up

To arrive or appear, often casually or informally.
Ví dụ: He just rocked up at my door without any prior notice.
Ghi chú: This term conveys a laid-back or impromptu arrival, typically without formal arrangements or protocol.

Pop in

To visit briefly or unexpectedly, often without prior arrangement.
Ví dụ: Feel free to pop in for a cup of coffee whenever you're in the neighborhood.
Ghi chú: It signifies a casual and impromptu visit, emphasizing brevity and informality in terms of the visit's duration and nature.

Roll in

To arrive or come, often in a gradual or steady manner.
Ví dụ: The guests started to roll in around seven o'clock.
Ghi chú: This term suggests a continuous or progressive arrival of people or things, implying a gradual influx rather than a sudden appearance.

Walk in

To enter a place in a casual or unannounced manner.
Ví dụ: She just walked in without knocking, surprising everyone in the room.
Ghi chú: It implies a casual entrance without formalities or prior notification, often used to indicate a sudden and direct appearance.

Appear - Ví dụ

The sun appeared from behind the clouds.
Slunce se objevilo za mraky.
She appeared to be very happy.
Zdála se být velmi šťastná.
The problem appeared again.
Problém se znovu objevil.

Ngữ pháp của Appear

Appear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: appear
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): appeared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): appearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): appears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): appear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): appear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
appear chứa 2 âm tiết: ap • pear
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈpir
ap pear , ə ˈpir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Appear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
appear: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.