Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Around

əˈraʊnd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

kolem, okolo, přibližně, po, ve spojení s

Ý nghĩa của Around bằng tiếng Séc

kolem

Ví dụ:
We walked around the park.
Procházeli jsme kolem parku.
There are many shops around here.
Kolem tady je mnoho obchodů.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical location or movement in space.
Ghi chú: Used when referring to being in the vicinity of something.

okolo

Ví dụ:
The cat ran around the house.
Kočka běžela okolo domu.
They danced around the fire.
Tancovali okolo ohně.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing movement in a circular or surrounding manner.
Ghi chú: This can imply a circular motion or positioning.

přibližně

Ví dụ:
There are around ten people in the room.
V místnosti je přibližně deset lidí.
The book costs around twenty dollars.
Kniha stojí přibližně dvacet dolarů.
Sử dụng: formalBối cảnh: Estimating quantity or value.
Ghi chú: Commonly used when providing approximate numbers or values.

po

Ví dụ:
I’ll see you around five.
Uvidíme se po páté.
Let’s meet around noon.
Sejdeme se po poledni.
Sử dụng: informalBối cảnh: Indicating a time frame.
Ghi chú: Used to imply approximate times.

ve spojení s

Ví dụ:
There’s a lot of gossip going around.
Kolem se šíří spousta pomluv.
News is circulating around the town.
Novinky se šíří ve městě.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the spread of information.
Ghi chú: Often used in contexts of news, rumors, or information circulation.

Từ đồng nghĩa của Around

about

Used to indicate approximate time or quantity.
Ví dụ: Let's meet at about 3 o'clock.
Ghi chú: About implies a rough estimate or approximation, while around suggests a general area or direction.

approximately

Used to indicate an estimated or rough amount.
Ví dụ: The distance is approximately 5 kilometers.
Ghi chú: Approximately is more precise in indicating a close estimate, while around can refer to a general vicinity.

near

Close to or in the vicinity of a place.
Ví dụ: The store is near the park.
Ghi chú: Near specifically indicates proximity, while around can refer to a broader area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Around

Get around

To move from place to place or to be able to travel easily.
Ví dụ: She finds it easy to get around the city because she knows all the shortcuts.
Ghi chú: The phrase 'get around' emphasizes the action of moving or traveling rather than just being 'around' in a general sense.

Look around

To examine or explore a place or area.
Ví dụ: Take your time and look around the store before making a decision.
Ghi chú: While 'around' simply indicates a general presence in a location, 'look around' implies actively observing or exploring that location.

Shop around

To compare prices or quality by visiting different stores or sources.
Ví dụ: I advise you to shop around before making a big purchase to find the best deal.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being 'around' stores; it involves actively seeking out different options for comparison.

Hang around

To spend time in a place without any specific purpose.
Ví dụ: The teenagers like to hang around the park after school.
Ghi chú: While 'around' can simply indicate a presence, 'hang around' implies lingering or loitering without a clear reason.

Turn around

To change direction or reverse a situation.
Ví dụ: The company's financial situation started to improve after they made some strategic changes to turn around their business.
Ghi chú: In this phrase, 'turn around' suggests a significant change or transformation from a previous state, rather than just being 'around' in a static position.

Run around

To avoid giving a direct answer or to delay or deceive someone.
Ví dụ: Stop giving me the run around and tell me the truth!
Ghi chú: While 'around' can suggest movement or presence, 'run around' specifically denotes evasiveness or deception in interaction.

Mess around

To waste time or fool around instead of focusing on a task.
Ví dụ: We don't have time to mess around; let's get this done quickly and efficiently.
Ghi chú: Unlike the neutral connotation of 'around,' 'mess around' implies a lack of seriousness or purpose in one's actions.

Dance around

To avoid discussing or confronting a topic directly.
Ví dụ: Stop dancing around the issue and tell me what's really going on.
Ghi chú: Similar to 'run around,' 'dance around' suggests avoiding a direct approach or being evasive in communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Around

All around

Refers to being present or situated everywhere or in every part of a place.
Ví dụ: She has friends all around the world.
Ghi chú: It emphasizes a more widespread presence compared to just 'around.'

Around the clock

Means continuously, 24 hours a day without stopping.
Ví dụ: The hospital staff works around the clock to provide care.
Ghi chú: It specifies a continuous duration compared to a general 'around.'

Around the bend

Suggests going crazy or becoming mentally unstable.
Ví dụ: After hours of hiking, I felt like I was going around the bend.
Ghi chú: It is a figurative expression and not to be taken literally.

Around the corner

Means very close, imminent, or likely to happen soon.
Ví dụ: The solution to the problem may be just around the corner.
Ghi chú: It indicates something closer in time or distance compared to just 'around.'

Around the block

Refers to having a lot of experience or knowledge about something.
Ví dụ: I've been around the block a few times; I know how things work.
Ghi chú: It suggests a familiarity or expertise gained through experience.

Around the way

Refers to the area or neighborhood where someone is from or spends a lot of time.
Ví dụ: He grew up around the way, so he knows the neighborhood well.
Ghi chú: It specifies a particular location or community compared to a general 'around.'

Around - Ví dụ

Around the world, people celebrate New Year's Eve in different ways.
Po celém světě lidé oslavují Silvestra různými způsoby.
She walked around the park for an hour.
Prošla kolem parku jednu hodinu.
There are many restaurants around the city center.
V okolí centra města je mnoho restaurací.

Ngữ pháp của Around

Around - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: around
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): around
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
around chứa 1 âm tiết: around
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈrau̇nd
around , ə ˈrau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Around - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
around: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.